SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN | ||||||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚ BÌNH | ||||||
GIÁ VIỆN PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||||||
Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 15/7/2019 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT; Nghị Nghị quyết số 14/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên; | ||||||
STT | Nhóm dịch vụ kỹ thuật | Mã Dịch vụ kỹ thuật | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đơn vị tính | Giá Thu Phí | Giá Bảo hiểm |
I. KHÁM BỆNH | ||||||
1 | Khám bệnh | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 34,500 | 34,500 |
2 | Khám bệnh | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Lần | 34,500 | 34,500 |
3 | Khám bệnh | 14.1897 | Khám Mắt | Lần | 34,500 | 34,500 |
4 | Khám bệnh | 13.1897 | Khám Phụ sản | Lần | 34,500 | 34,500 |
5 | Khám bệnh | 12.1897 | Khám Ung bướu | Lần | 34,500 | 34,500 |
6 | Khám bệnh | 11.1897 | Khám Bỏng | Lần | 34,500 | 34,500 |
7 | Khám bệnh | 10.1897 | Khám Ngoại | Lần | 34,500 | 34,500 |
8 | Khám bệnh | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 34,500 | 34,500 |
9 | Khám bệnh | 08.1897 | Khám YHCT | Lần | 34,500 | 34,500 |
10 | Khám bệnh | 07.1897 | Khám Nội tiết | Lần | 34,500 | 34,500 |
11 | Khám bệnh | 06.1897 | Khám tâm thần | Lần | 34,500 | 34,500 |
12 | Khám bệnh | 05.1897 | Khám Da liễu | Lần | 34,500 | 34,500 |
13 | Khám bệnh | 02.1897 | Khám Nội | Lần | 34,500 | 34,500 |
II. GIƯỜNG BỆNH | ||||||
1 | Tiền giường | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 160,000 | |
2 | Tiền giường | K02.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 130,600 | |
3 | Tiền giường | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 187,100 | |
4 | Tiền giường | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 39,180 | |
5 | Tiền giường | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 170,800 | 170,800 |
6 | Tiền giường | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 170,800 | 170,800 |
7 | Tiền giường | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,200 | 199,200 |
8 | Tiền giường | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,200 | 199,200 |
9 | Tiền giường | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 160,000 | 160,000 |
10 | Tiền giường | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 187,100 | 187,100 |
11 | Tiền giường | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 223,800 | 223,800 |
12 | Tiền giường | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 256,300 | 256,300 |
13 | Tiền giường | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 256,300 | 256,300 |
14 | Tiền giường | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 160,000 | 160,000 |
15 | Tiền giường | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 223,800 | 223,800 |
16 | Tiền giường | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 48,000 | 48,000 |
17 | Tiền giường | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 160,000 | 160,000 |
18 | Tiền giường | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 160,000 | 160,000 |
19 | Tiền giường | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 187,100 | 187,100 |
20 | Tiền giường | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325,000 | 325,000 |
21 | Tiền giường | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 130,600 | 130,600 |
22 | Tiền giường | K18.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 199,200 | 199,200 |
23 | Tiền giường | K18.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 256,300 | 256,300 |
24 | Tiền giường | K18.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 223,800 | 223,800 |
25 | Tiền giường | K16.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 187,100 | 187,100 |
26 | Tiền giường | K18.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 223,800 | 223,800 |
27 | Tiền giường | K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 130,000 | 130,000 |
28 | Tiền giường | K18.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 170,800 | 170,800 |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||||
1 | Siêu âm | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | 43,900 |
2 | Siêu âm | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 43,900 |
3 | Siêu âm | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43,900 | 43,900 |
4 | Siêu âm | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | 181,000 |
5 | Siêu âm | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 43,900 |
6 | Siêu âm | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43,900 | 43,900 |
7 | Siêu âm | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 43,900 |
8 | Siêu âm | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 43,900 |
9 | Siêu âm | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43,900 | 43,900 |
10 | Siêu âm | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 43,900 |
11 | Siêu âm | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 43,900 |
12 | Siêu âm | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | 43,900 |
13 | Siêu âm | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43,900 | 43,900 |
14 | Siêu âm | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | 43,900 |
15 | Siêu âm | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 43,900 |
16 | Siêu âm | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43,900 | 43,900 |
17 | Siêu âm | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | 457,000 |
18 | Siêu âm | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 43,900 |
19 | Siêu âm | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43,900 | 43,900 |
20 | Siêu âm | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43,900 | 43,900 |
21 | Siêu âm | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 | 43,900 |
22 | Siêu âm | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | 43,900 |
23 | Siêu âm | Siêu âm Doppler mầu tim/ mạch máu | Lần | 211,000 | ||
24 | Thăm dò chức năng | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 32,800 |
25 | Nội soi | 15.9001.2048 | Nội soi Mũi xoang | Lần | 40,000 | 40,000 |
26 | Nội soi | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 40,000 |
27 | Nội soi | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 40,000 |
28 | Nội soi | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 40,000 |
29 | Nội soi | Soi thanh quản +/- lấy dị vật | Lần | 60,000 | ||
30 | Nội soi | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 82,300 | ||
31 | X-Quang KTS | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 65,400 |
32 | X-Quang KTS | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
33 | X-Quang KTS | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
34 | X-Quang KTS | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
35 | X-Quang KTS | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 224,000 |
36 | X-Quang KTS | 18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 | 386,000 |
37 | X-Quang KTS | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
38 | X-Quang KTS | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
39 | X-Quang KTS | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
40 | X-Quang KTS | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
41 | X-Quang KTS | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 65,400 |
42 | X-Quang KTS | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
43 | X-Quang KTS | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 | 411,000 |
44 | X-Quang KTS | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
45 | X-Quang KTS | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 | 224,000 |
46 | X-Quang KTS | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 97,200 |
47 | X-Quang KTS | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
48 | X-Quang KTS | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65,400 | 65,400 |
49 | X-Quang KTS | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
50 | X-Quang KTS | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
51 | X-Quang KTS | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
52 | X-Quang KTS | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
53 | X-Quang KTS | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 | 609,000 |
54 | X-Quang KTS | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
55 | X-Quang KTS | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
56 | X-Quang KTS | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
57 | X-Quang KTS | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 65,400 |
58 | X-Quang KTS | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65,400 | 65,400 |
59 | X-Quang KTS | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 | 18,900 |
60 | X-Quang KTS | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 65,400 |
61 | X-Quang KTS | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
62 | X-Quang KTS | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | 97,200 |
63 | X-Quang KTS | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 | 264,000 |
64 | X-Quang KTS | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
65 | X-Quang KTS | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
66 | X-Quang KTS | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
67 | X-Quang KTS | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
68 | X-Quang KTS | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 65,400 | 65,400 |
69 | X-Quang KTS | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 | 564,000 |
70 | X-Quang KTS | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
71 | X-Quang KTS | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 65,400 |
72 | X-Quang KTS | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
73 | X-Quang KTS | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | 65,400 |
74 | X-Quang KTS | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 122,000 |
75 | X-Quang KTS | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
76 | X-Quang KTS | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
77 | X-Quang KTS | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
78 | X-Quang KTS | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
79 | X-Quang KTS | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
80 | X-Quang KTS | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
81 | X-Quang KTS | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
82 | X-Quang KTS | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 65,400 |
83 | X-Quang KTS | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
84 | X-Quang KTS | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
85 | X-Quang KTS | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 96,200 | 96,200 |
86 | X-Quang KTS | Chụp xquang số hệ tiết niệu không chuẩn bị | Lần | 69,000 | ||
87 | X-Quang KTS | Chụp niệu quản- bể thận ngược dòng (UPR) số hoá | Lần | 549,000 | ||
88 | X-Quang KTS | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá | Lần | 209,000 | ||
89 | CT | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
90 | CT | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
91 | CT | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
92 | CT | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
93 | CT | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 632,000 |
94 | CT | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
95 | CT | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
96 | CT | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
97 | CT | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
98 | CT | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
IV. XÉT NGHIỆM | ||||||
1 | Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 238,000 | ||
2 | Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | Lần | 322,000 | ||
3 | Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u hoặc tổn thương sâu | Lần | 210,000 | ||
4 | Hóa sinh | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 21,500 | 21,500 |
5 | Hóa sinh | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid | Lần | 26,900 | 26,900 |
6 | Hóa sinh | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | Lần | 101,000 | 101,000 |
7 | Hóa sinh | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần | Lần | 12,900 | 12,900 |
8 | Hóa sinh | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric | Lần | 21,500 | 21,500 |
9 | Hóa sinh | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin | Lần | 16,100 | 16,100 |
10 | Hóa sinh | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 21,500 | 21,500 |
11 | Hóa sinh | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 21,500 | 21,500 |
12 | Hóa sinh | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin | Lần | 21,500 | 21,500 |
13 | Hóa sinh | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 26,900 | 26,900 |
14 | Hóa sinh | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 26,900 | 26,900 |
15 | Hóa sinh | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | Lần | 26,900 | 26,900 |
16 | Hóa sinh | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 21,500 | 21,500 |
17 | Hóa sinh | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 26,900 | 26,900 |
18 | Hóa sinh | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose | Lần | 21,500 | 21,500 |
19 | Hóa sinh | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) | Lần | 32,300 | 32,300 |
20 | Hóa sinh | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 29,000 | 29,000 |
21 | Hóa sinh | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | Lần | 19,200 | 19,200 |
22 | Hóa sinh | 23.0166.1494 | Định lượng Urê | Lần | 21,500 | 21,500 |
23 | Hóa sinh | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin | Lần | 21,500 | 21,500 |
24 | Hóa sinh | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 21,500 | 21,500 |
25 | Hóa sinh | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 21,500 | 21,500 |
26 | Hóa sinh | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 37,700 | 37,700 |
27 | Hóa sinh | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin | Lần | 21,500 | 21,500 |
28 | Hóa sinh | Định lượng Gentamicin | Lần | 95,400 | ||
29 | Hóa sinh | CRP định lượng | Lần | 53,800 | ||
30 | Hóa sinh | Ferritin | Lần | 80,800 | ||
31 | Hóa sinh | Calci | Lần | 12,900 | ||
32 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56,500 | 56,500 |
33 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 102,000 | 102,000 |
34 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56,500 | 56,500 |
35 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,400 | 48,400 |
36 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,800 | 28,800 |
37 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 40,400 |
38 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 28,800 | 28,800 |
39 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,400 | 40,400 |
40 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 39,100 |
41 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 23,100 |
42 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63,500 | 63,500 |
43 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 34,600 |
44 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31,100 | 31,100 |
45 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 12,600 |
46 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 | 12,600 |
47 | Huyết Học - Miễn dịch | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,100 | 16,100 |
48 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 31,100 |
49 | Huyết Học - Miễn dịch | Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) trên máy tự động | Lần | 36,900 | ||
50 | Huyết Học - Miễn dịch | Định nhóm máu hệ Rh(D yếu, D từng phần) | Lần | 168,000 | ||
51 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm ,phiến đá | Lần | 31,100 | 31,100 |
52 | Huyết Học - Miễn dịch | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | Lần | 103,000 | ||
53 | Huyết Học - Miễn dịch | RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 37,700 | ||
54 | Nước tiểu | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | 43,100 |
55 | Nước tiểu | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | 43,100 |
56 | Nước tiểu | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,900 | 13,900 |
57 | Nước tiểu | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 27,400 |
58 | Nước tiểu | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16,100 | 16,100 |
59 | Nước tiểu | HCG | Lần | 14,200 | ||
60 | Nước tiểu | 23.0176.1598 | Định lượng Creatinin | Lần | 16,100 | 16,100 |
61 | Nước tiểu | Marijuana định tính | Lần | 42,400 | ||
62 | Nước tiểu | Methamphetamin | Lần | 42,400 | ||
63 | Vi sinh | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
64 | Vi sinh | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
65 | Vi sinh | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 238,000 | 238,000 |
66 | Vi sinh | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
67 | Vi sinh | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41,700 | 41,700 |
68 | Vi sinh | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
69 | Vi sinh | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 178,000 | 178,000 |
70 | Vi sinh | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 41,700 | 41,700 |
71 | Vi sinh | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71,600 | 71,600 |
72 | Vi sinh | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41,700 | 41,700 |
73 | Vi sinh | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68,000 | 68,000 |
74 | Vi sinh | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
75 | Vi sinh | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
76 | Vi sinh | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68,000 | 68,000 |
77 | Vi sinh | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156,000 | 156,000 |
78 | Vi sinh | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 41,700 | 41,700 |
79 | Vi sinh | 24.0170.2045 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
80 | Vi sinh | 00.0000.1544 | Phản ứng CRP | Lần | 21,200 | 21,200 |
81 | Vi sinh | Kháng thể kháng ký sinh trùng sôt rét (ELISA) | Lần | 63,000 | ||
82 | Vi sinh | Treponema pallidum RPR định tính | Lần | 36,800 | ||
83 | Vi sinh | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 103,000 | ||
84 | Vi sinh | HBsAg miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 72,000 | ||
85 | Vi sinh | Anti-HCV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 115,000 | ||
86 | Vi sinh | Rotavirus Ag test nhanh | Lần | 178,000 | ||
87 | Vi sinh | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170,000 | ||
88 | Vi Sinh (Mien) | 24.0179.1719.K.19010 | HIV đo tải lượng Real-time PCR [Gửi mẫu BVĐK TW TN] | Lần | 734,000 | 734,000 |
89 | XN Phân | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38,200 | 38,200 |
V. PHẪU THUẬT THỦ THUẬT | ||||||
1 | Giải phẫu bệnh | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald - Giemsa | Lần | 159,000 | 159,000 |
2 | Giải phẫu bệnh | 25.0075.1735 | Nhuộm Diff - Quick | Lần | 159,000 | 159,000 |
3 | Thủ thuật | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 706,000 |
4 | Thủ thuật | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 178,000 | 178,000 |
5 | Thủ thuật | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
6 | Thủ thuật | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396,000 | 396,000 |
7 | Thủ thuật | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 21,400 |
8 | Thủ thuật | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 | 263,000 |
9 | Thủ thuật | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143,000 | 143,000 |
10 | Thủ thuật | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 | 186,000 |
11 | Thủ thuật | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 | 178,000 |
12 | Thủ thuật | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 | 246,000 |
13 | Thủ thuật | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33,200 | 33,200 |
14 | Thủ thuật | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183,000 | 183,000 |
15 | Thủ thuật | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 257,000 | 257,000 |
16 | Thủ thuật | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 11,400 |
17 | Thủ thuật | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 | 178,000 |
18 | Thủ thuật | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 400,000 |
19 | Thủ thuật | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66,100 | 66,100 |
20 | Thủ thuật | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
21 | Thủ thuật | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893,000 | 893,000 |
22 | Thủ thuật | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 66,100 | 66,100 |
23 | Thủ thuật | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 844,000 | 844,000 |
24 | Thủ thuật | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271,000 | 271,000 |
25 | Thủ thuật | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | 155,000 | 155,000 |
26 | Thủ thuật | 13.0028.0617 | Giác hút | Lần | 952,000 | 952,000 |
27 | Thủ thuật | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 116,000 |
28 | Thủ thuật | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,900 | 32,900 |
29 | Thủ thuật | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | 186,000 |
30 | Thủ thuật | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | 28,800 |
31 | Thủ thuật | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 | 112,000 |
32 | Thủ thuật | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 513,000 | 513,000 |
33 | Thủ thuật | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
34 | Thủ thuật | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
35 | Thủ thuật | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 926,000 |
36 | Thủ thuật | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 32,900 |
37 | Thủ thuật | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,406,000 | 1,406,000 |
38 | Thủ thuật | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 40,800 |
39 | Thủ thuật | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 82,100 | 82,100 |
40 | Thủ thuật | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,500 | 35,500 |
41 | Thủ thuật | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 | 399,000 |
42 | Thủ thuật | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 722,000 | 722,000 |
43 | Thủ thuật | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186,000 | 186,000 |
44 | Thủ thuật | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179,000 | 179,000 |
45 | Thủ thuật | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 186,000 |
46 | Thủ thuật | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lần | 77,000 | 77,000 |
47 | Thủ thuật | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
48 | Thủ thuật | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
49 | Thủ thuật | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344,000 | 344,000 |
50 | Thủ thuật | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 809,000 |
51 | Thủ thuật | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 | 213,000 |
52 | Thủ thuật | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | 257,000 |
53 | Thủ thuật | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 143,000 |
54 | Thủ thuật | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143,000 | 143,000 |
55 | Thủ thuật | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2,192,000 | 2,192,000 |
56 | Thủ thuật | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 | 596,000 |
57 | Thủ thuật | 15.0193.0157 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2,277,000 | 2,277,000 |
58 | Thủ thuật | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 | 62,900 |
59 | Thủ thuật | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 807,000 |
60 | Thủ thuật | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
61 | Thủ thuật | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66,100 | 66,100 |
62 | Thủ thuật | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 | 1,564,000 |
63 | Thủ thuật | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
64 | Thủ thuật | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373,000 | 373,000 |
65 | Thủ thuật | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | 728,000 |
66 | Thủ thuật | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893,000 | 893,000 |
67 | Thủ thuật | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 963,000 | 963,000 |
68 | Thủ thuật | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 61,500 | 61,500 |
69 | Thủ thuật | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
70 | Thủ thuật | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 41,600 |
71 | Thủ thuật | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176,000 | 176,000 |
72 | Thủ thuật | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,002,000 | 1,002,000 |
73 | Thủ thuật | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237,000 | 237,000 |
74 | Thủ thuật | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 66,100 |
75 | Thủ thuật | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 | 335,000 |
76 | Thủ thuật | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
77 | Thủ thuật | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 49,900 |
78 | Thủ thuật | 21.0087.0751 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 63,800 |
79 | Thủ thuật | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 198,000 |
80 | Thủ thuật | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 190,000 |
81 | Thủ thuật | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
82 | Thủ thuật | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 | 133,000 |
83 | Thủ thuật | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335,000 | 335,000 |
84 | Thủ thuật | 12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Lần | 844,000 | 844,000 |
85 | Thủ thuật | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 | 143,000 |
86 | Thủ thuật | 02.0486.0072 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | Lần | 467,000 | 467,000 |
87 | Thủ thuật | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
88 | Thủ thuật | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 47,500 |
89 | Thủ thuật | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | 43,900 |
90 | Thủ thuật | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 158,000 |
91 | Thủ thuật | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
92 | Thủ thuật | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | 43,900 |
93 | Thủ thuật | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 790,000 |
94 | Thủ thuật | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 | 178,000 |
95 | Thủ thuật | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 | 339,000 |
96 | Thủ thuật | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 66,100 |
97 | Thủ thuật | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 37,900 | 37,900 |
98 | Thủ thuật | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880,000 | 880,000 |
99 | Thủ thuật | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
100 | Thủ thuật | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 452,000 |
101 | Thủ thuật | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 47,500 |
102 | Thủ thuật | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 814,000 | 814,000 |
103 | Thủ thuật | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 198,000 |
104 | Thủ thuật | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 219,000 |
105 | Thủ thuật | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
106 | Thủ thuật | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | 247,000 |
107 | Thủ thuật | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | 234,000 |
108 | Thủ thuật | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152,000 | 152,000 |
109 | Thủ thuật | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | 178,000 |
110 | Thủ thuật | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 36,700 |
111 | Thủ thuật | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 52,500 |
112 | Thủ thuật | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559,000 | 559,000 |
113 | Thủ thuật | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 | 102,000 |
114 | Thủ thuật | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | 917,000 |
115 | Thủ thuật | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | 112,000 | 112,000 |
116 | Thủ thuật | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 | 244,000 |
117 | Thủ thuật | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | 840,000 |
118 | Thủ thuật | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143,000 | 143,000 |
119 | Thủ thuật | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193,000 | 193,000 |
120 | Thủ thuật | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
121 | Thủ thuật | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143,000 | 143,000 |
122 | Thủ thuật | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32,300 | 32,300 |
123 | Thủ thuật | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 119,000 |
124 | Thủ thuật | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
125 | Thủ thuật | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1,559,000 | 1,559,000 |
126 | Thủ thuật | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155,000 | 155,000 |
127 | Thủ thuật | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66,100 | 66,100 |
128 | Thủ thuật | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2,212,000 | 2,212,000 |
129 | Thủ thuật | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 36,200 |
130 | Thủ thuật | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254,000 | 254,000 |
131 | Thủ thuật | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
132 | Thủ thuật | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
133 | Thủ thuật | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,417,000 | 1,417,000 |
134 | Thủ thuật | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 12,500 | 12,500 |
135 | Thủ thuật | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
136 | Thủ thuật | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673,000 | 673,000 |
137 | Thủ thuật | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 32,900 |
138 | Thủ thuật | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,710,000 | 3,710,000 |
139 | Thủ thuật | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178,000 | 178,000 |
140 | Thủ thuật | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 66,100 | 66,100 |
141 | Thủ thuật | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
142 | Thủ thuật | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 770,000 |
143 | Thủ thuật | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755,000 | 755,000 |
144 | Thủ thuật | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 107,000 |
145 | Thủ thuật | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
146 | Thủ thuật | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,777,000 | 2,777,000 |
147 | Thủ thuật | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115,000 | 115,000 |
148 | Thủ thuật | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | 186,000 |
149 | Thủ thuật | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | 97,000 |
150 | Thủ thuật | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254,000 | 254,000 |
151 | Thủ thuật | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20,400 | 20,400 |
152 | Thủ thuật | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | 143,000 |
153 | Thủ thuật | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335,000 | 335,000 |
154 | Thủ thuật | 05.0020.0324 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
155 | Thủ thuật | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
156 | Thủ thuật | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
157 | Thủ thuật | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 280,000 |
158 | Thủ thuật | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
159 | Thủ thuật | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
160 | Thủ thuật | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 47,500 |
161 | Thủ thuật | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772,000 | 772,000 |
162 | Thủ thuật | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 1,898,000 |
163 | Thủ thuật | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 66,100 | 66,100 |
164 | Thủ thuật | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143,000 | 143,000 |
165 | Thủ thuật | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431,000 | 431,000 |
166 | Thủ thuật | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 144,000 |
167 | Thủ thuật | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 32,900 |
168 | Thủ thuật | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831,000 | 831,000 |
169 | Thủ thuật | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724,000 | 724,000 |
170 | Thủ thuật | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 | 178,000 |
171 | Thủ thuật | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,900 | 32,900 |
172 | Thủ thuật | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 66,100 | 66,100 |
173 | Thủ thuật | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151,000 | 151,000 |
174 | Thủ thuật | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240,000 | 240,000 |
175 | Thủ thuật | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
176 | Thủ thuật | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 | 134,000 |
177 | Thủ thuật | 05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285,000 | 285,000 |
178 | Thủ thuật | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 | 78,400 |
179 | Thủ thuật | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 | 110,000 |
180 | Thủ thuật | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | 204,000 |
181 | Thủ thuật | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66,100 | 66,100 |
182 | Thủ thuật | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 114,000 | 114,000 |
183 | Thủ thuật | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133,000 | 133,000 |
184 | Thủ thuật | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 254,000 |
185 | Thủ thuật | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 66,100 |
186 | Thủ thuật | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 | 257,000 |
187 | Thủ thuật | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
188 | Thủ thuật | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1,277,000 | 1,277,000 |
189 | Thủ thuật | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
190 | Thủ thuật | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
191 | Thủ thuật | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | 319,000 |
192 | Thủ thuật | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
193 | Thủ thuật | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
194 | Thủ thuật | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
195 | Thủ thuật | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | 35,200 |
196 | Thủ thuật | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | 137,000 |
197 | Thủ thuật | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,720,000 | 3,720,000 |
198 | Thủ thuật | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274,000 | 274,000 |
199 | Thủ thuật | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130,000 | 130,000 |
200 | Thủ thuật | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82,100 | 82,100 |
201 | Thủ thuật | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 94,400 |
202 | Thủ thuật | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 | 20,400 |
203 | Thủ thuật | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 | 764,000 |
204 | Thủ thuật | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,782,000 | 2,782,000 |
205 | Thủ thuật | 02.0484.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | Lần | 917,000 | 917,000 |
206 | Thủ thuật | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 54,800 |
207 | Thủ thuật | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 11,400 |
208 | Thủ thuật | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
209 | Thủ thuật | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 178,000 | 178,000 |
210 | Thủ thuật | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Lần | 844,000 | 844,000 |
211 | Thủ thuật | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 479,000 |
212 | Thủ thuật | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596,000 | 596,000 |
213 | Thủ thuật | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 | 20,500 |
214 | Thủ thuật | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
215 | Thủ thuật | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,040,000 | 1,040,000 |
216 | Thủ thuật | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 719,000 | 719,000 |
217 | Thủ thuật | 14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
218 | Thủ thuật | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247,000 | 247,000 |
219 | Thủ thuật | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | 388,000 |
220 | Thủ thuật | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 433,000 |
221 | Thủ thuật | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456,000 | 456,000 |
222 | Thủ thuật | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79,100 | 79,100 |
223 | Thủ thuật | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
224 | Thủ thuật | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 61,200 |
225 | Thủ thuật | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 952,000 | 952,000 |
226 | Thủ thuật | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | 186,000 |
227 | Thủ thuật | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143,000 | 143,000 |
228 | Thủ thuật | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | 20,400 |
229 | Thủ thuật | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278,000 | 278,000 |
230 | Thủ thuật | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 66,100 | 66,100 |
231 | Thủ thuật | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 241,000 |
232 | Thủ thuật | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
233 | Thủ thuật | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,500 |
234 | Thủ thuật | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65,500 | 65,500 |
235 | Thủ thuật | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549,000 | 549,000 |
236 | Thủ thuật | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66,100 | 66,100 |
237 | Thủ thuật | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 | 2,612,000 |
238 | Thủ thuật | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762,000 | 762,000 |
239 | Thủ thuật | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
240 | Thủ thuật | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 45,300 |
241 | Thủ thuật | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335,000 | 335,000 |
242 | Thủ thuật | 05.0019.0324 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
243 | Thủ thuật | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 78,400 |
244 | Thủ thuật | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 47,500 | 47,500 |
245 | Thủ thuật | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254,000 | 254,000 |
246 | Thủ thuật | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 62,900 |
247 | Thủ thuật | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 2,672,000 |
248 | Thủ thuật | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
249 | Thủ thuật | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32,900 | 32,900 |
250 | Thủ thuật | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 244,000 |
251 | Thủ thuật | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 25,900 |
252 | Thủ thuật | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 | 52,600 |
253 | Thủ thuật | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 66,100 | 66,100 |
254 | Thủ thuật | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596,000 | 596,000 |
255 | Thủ thuật | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514,000 | 514,000 |
256 | Thủ thuật | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 | 455,000 |
257 | Thủ thuật | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 693,000 |
258 | Thủ thuật | 14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 | 840,000 |
259 | Thủ thuật | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 | 954,000 |
260 | Thủ thuật | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65,500 | 65,500 |
261 | Thủ thuật | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 66,100 | 66,100 |
262 | Thủ thuật | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638,000 | 638,000 |
263 | Thủ thuật | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | 240,000 | 240,000 |
264 | Thủ thuật | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,227,000 | 1,227,000 |
265 | Thủ thuật | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 158,000 |
266 | Thủ thuật | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 | 724,000 |
267 | Thủ thuật | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714,000 | 714,000 |
268 | Thủ thuật | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382,000 | 382,000 |
269 | Thủ thuật | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 | 580,000 |
270 | Thủ thuật | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649,000 | 649,000 |
271 | Thủ thuật | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 | 35,200 |
272 | Thủ thuật | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 32,800 |
273 | Thủ thuật | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479,000 | 479,000 |
274 | Thủ thuật | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 335,000 |
275 | Thủ thuật | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Lần | 57,600 | 57,600 |
276 | Thủ thuật | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 212,000 |
277 | Thủ thuật | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
278 | Thủ thuật | 03.2324.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | Lần | 196,000 | 196,000 |
279 | Thủ thuật | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
280 | Thủ thuật | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3,144,000 | 3,144,000 |
281 | Thủ thuật | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 116,000 |
282 | Thủ thuật | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 41,600 |
283 | Thủ thuật | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447,000 | 447,000 |
284 | Thủ thuật | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
285 | Thủ thuật | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
286 | Thủ thuật | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | 40,800 |
287 | Thủ thuật | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66,100 | 66,100 |
288 | Thủ thuật | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159,000 | 159,000 |
289 | Thủ thuật | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 475,000 | 475,000 |
290 | Thủ thuật | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 78,400 |
291 | Thủ thuật | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
292 | Thủ thuật | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 65,900 |
293 | Thủ thuật | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
294 | Thủ thuật | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
295 | Thủ thuật | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 1,274,000 |
296 | Thủ thuật | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 573,000 |
297 | Thủ thuật | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
298 | Thủ thuật | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 65,500 | 65,500 |
299 | Thủ thuật | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164,000 | 164,000 |
300 | Thủ thuật | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 373,000 |
301 | Thủ thuật | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 66,100 |
302 | Thủ thuật | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
303 | Thủ thuật | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 | 596,000 |
304 | Thủ thuật | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148,000 | 148,000 |
305 | Thủ thuật | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
306 | Thủ thuật | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 | 624,000 |
307 | Thủ thuật | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66,100 | 66,100 |
308 | Thủ thuật | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134,000 | 134,000 |
309 | Thủ thuật | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 831,000 |
310 | Thủ thuật | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
311 | Thủ thuật | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
312 | Thủ thuật | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143,000 | 143,000 |
313 | Thủ thuật | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | 259,000 |
314 | Thủ thuật | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Lần | 844,000 | 844,000 |
315 | Thủ thuật | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
316 | Thủ thuật | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
317 | Thủ thuật | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166,000 | 166,000 |
318 | Thủ thuật | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
319 | Thủ thuật | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 82,100 |
320 | Thủ thuật | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | Lần | 404,000 | 404,000 |
321 | Thủ thuật | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
322 | Thủ thuật | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | 144,000 |
323 | Thủ thuật | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 82,100 |
324 | Thủ thuật | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,500 | 35,500 |
325 | Thủ thuật | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158,000 | 158,000 |
326 | Thủ thuật | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | 377,000 |
327 | Thủ thuật | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 119,000 |
328 | Thủ thuật | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 638,000 |
329 | Thủ thuật | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 | 237,000 |
330 | Thủ thuật | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 254,000 |
331 | Thủ thuật | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | 107,000 |
332 | Thủ thuật | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | 719,000 |
333 | Thủ thuật | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275,000 | 275,000 |
334 | Thủ thuật | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66,100 | 66,100 |
335 | Thủ thuật | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66,100 | 66,100 |
336 | Thủ thuật | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
337 | Thủ thuật | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 29,900 |
338 | Thủ thuật | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 | 52,500 |
339 | Thủ thuật | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | 399,000 |
340 | Thủ thuật | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
341 | Thủ thuật | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
342 | Thủ thuật | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177,000 | 177,000 |
343 | Thủ thuật | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 67,300 | 67,300 |
344 | Thủ thuật | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,152,000 | 1,152,000 |
345 | Thủ thuật | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | 247,000 | 247,000 |
346 | Thủ thuật | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257,000 | 257,000 |
347 | Thủ thuật | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 589,000 |
348 | Thủ thuật | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 | 205,000 |
349 | Thủ thuật | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254,000 | 254,000 |
350 | Thủ thuật | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
351 | Thủ thuật | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 137,000 |
352 | Thủ thuật | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 35,200 |
353 | Thủ thuật | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 | 186,000 |
354 | Thủ thuật | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285,000 | 285,000 |
355 | Thủ thuật | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | 335,000 |
356 | Thủ thuật | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 237,000 | 237,000 |
357 | Thủ thuật | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281,000 | 281,000 |
358 | Thủ thuật | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43,900 | 43,900 |
359 | Thủ thuật | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 597,000 |
360 | Thủ thuật | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335,000 | 335,000 |
361 | Thủ thuật | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
362 | Thủ thuật | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 186,000 |
363 | Thủ thuật | 03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
364 | Thủ thuật | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 305,000 | 305,000 |
365 | Thủ thuật | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
366 | Thủ thuật | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 216,000 |
367 | Thủ thuật | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257,000 | 257,000 |
368 | Thủ thuật | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 82,100 |
369 | Thủ thuật | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
370 | Thủ thuật | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
371 | Thủ thuật | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66,100 | 66,100 |
372 | Thủ thuật | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 | 247,000 |
373 | Thủ thuật | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
374 | Thủ thuật | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186,000 | 186,000 |
375 | Thủ thuật | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 337,000 |
376 | Thủ thuật | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 250,000 | 250,000 |
377 | Thủ thuật | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
378 | Thủ thuật | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,731,000 |
379 | Thủ thuật | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334,000 | 334,000 |
380 | Thủ thuật | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | 373,000 |
381 | Thủ thuật | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384,000 | 384,000 |
382 | Thủ thuật | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 344,000 |
383 | Thủ thuật | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43,900 | 43,900 |
384 | Thủ thuật | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,747,000 |
385 | Thủ thuật | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
386 | Thủ thuật | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86,600 | 86,600 |
387 | Thủ thuật | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Lần | 179,000 | 179,000 |
388 | Thủ thuật | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 302,000 | 302,000 |
389 | Thủ thuật | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | 185,000 |
390 | Thủ thuật | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 82,100 |
391 | Thủ thuật | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,279,000 | 1,279,000 |
392 | Thủ thuật | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,623,000 | 4,623,000 |
393 | Thủ thuật | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 809,000 |
394 | Thủ thuật | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | 137,000 |
395 | Thủ thuật | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 | 32,900 |
396 | Thủ thuật | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 | 194,000 |
397 | Thủ thuật | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 | 729,000 |
398 | Thủ thuật | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305,000 | 305,000 |
399 | Thủ thuật | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66,100 | 66,100 |
400 | Thủ thuật | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 137,000 |
401 | Thủ thuật | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 6,855,000 | 6,855,000 |
402 | Thủ thuật | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 52,500 |
403 | Thủ thuật | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 | 653,000 |
404 | Thủ thuật | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312,000 | 312,000 |
405 | Thủ thuật | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 | 332,000 |
406 | Thủ thuật | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159,000 | 159,000 |
407 | Thủ thuật | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221,000 | 221,000 |
408 | Thủ thuật | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,990,000 | 1,990,000 |
409 | Thủ thuật | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43,900 | 43,900 |
410 | Thủ thuật | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | 278,000 |
411 | Thủ thuật | 05.0022.0324 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
412 | Thủ thuật | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834,000 | 834,000 |
413 | Thủ thuật | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 | 479,000 |
414 | Thủ thuật | 05.0021.0324 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
415 | Thủ thuật | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 117,000 | 117,000 |
416 | Thủ thuật | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
417 | Thủ thuật | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66,100 | 66,100 |
418 | Thủ thuật | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 764,000 |
419 | Thủ thuật | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729,000 | 729,000 |
420 | Thủ thuật | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 835,000 |
421 | Thủ thuật | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 | 305,000 |
422 | Thủ thuật | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
423 | Thủ thuật | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335,000 | 335,000 |
424 | Thủ thuật | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
425 | Thủ thuật | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | 66,100 | 66,100 |
426 | Thủ thuật | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382,000 | 382,000 |
427 | Thủ thuật | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 234,000 |
428 | Thủ thuật | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 134,000 | 134,000 |
429 | Thủ thuật | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
430 | Thủ thuật | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 247,000 |
431 | Thủ thuật | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 719,000 |
432 | Thủ thuật | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 719,000 |
433 | Thủ thuật | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
434 | Thủ thuật | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 653,000 |
435 | Thủ thuật | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587,000 | 587,000 |
436 | Thủ thuật | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 1,482,000 |
437 | Thủ thuật | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 722,000 | 722,000 |
438 | Thủ thuật | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 | 587,000 |
439 | Thủ thuật | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | 20,400 |
440 | Thủ thuật | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 241,000 |
441 | Thủ thuật | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 | 114,000 |
442 | Thủ thuật | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 | 114,000 |
443 | Thủ thuật | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 | 114,000 |
444 | Thủ thuật | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 125,000 |
445 | Thủ thuật | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | 114,000 |
446 | Thủ thuật | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
447 | Thủ thuật | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65,500 | 65,500 |
448 | Thủ thuật | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 66,100 |
449 | Thủ thuật | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
450 | Thủ thuật | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
451 | Thủ thuật | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | 82,100 |
452 | Thủ thuật | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 944,000 |
453 | Thủ thuật | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
454 | Thủ thuật | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 | 52,500 |
455 | Thủ thuật | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 11,100 |
456 | Thủ thuật | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
457 | Thủ thuật | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 222,000 |
458 | Thủ thuật | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 222,000 |
459 | Thủ thuật | 10.9003.0202 | Thay băng[ vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 111,000 | 111,000 |
460 | Thủ thuật | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 233,000 | 233,000 |
461 | Thủ thuật | 10.9003.0203 | Thay băng[vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 132,000 | 132,000 |
462 | Thủ thuật | 10.9003.0201 | Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 81,600 | 81,600 |
463 | Thủ thuật | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 447,000 | 447,000 |
464 | Thủ thuật | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | 243,000 |
465 | Thủ thuật | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 194,000 | 194,000 |
466 | Thủ thuật | 20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 |
467 | Thủ thuật | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 191,000 | 191,000 |
468 | Thủ thuật | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 194,000 | 194,000 |
469 | Thủ thuật | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 543,000 | 543,000 |
470 | Thủ thuật | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 46,500 | 46,500 |
471 | Thủ thuật | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 211,000 | 211,000 |
472 | Thủ thuật | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1,515,000 | 1,515,000 |
473 | Thủ thuật | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | Lần | 549,000 | 549,000 |
474 | Thủ thuật | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | 89,500 | 89,500 |
475 | Thủ thuật | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Lần | 539,000 | 539,000 |
476 | Thủ thuật | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | Lần | 409,000 | 409,000 |
477 | Thủ thuật | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 37,000 | 37,000 |
478 | Thủ thuật | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 543,000 | 543,000 |
479 | Thủ thuật | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 200,000 | ||
480 | Thủ thuật | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
481 | Thủ thuật | 15.0303.0203 | Thay băng vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
482 | Thủ thuật | 12.0147.0937 | Cắt u amidan | Lần | 3,771,000 | 3,771,000 |
483 | Thủ thuật | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74,300 | 74,300 |
484 | Thủ thuật | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 74,300 | 74,300 |
485 | Thủ thuật | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 74,300 | 74,300 |
486 | Thủ thuật | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74,300 | 74,300 |
487 | Thủ thuật | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 74,300 | 74,300 |
488 | Thủ thuật | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 74,300 | 74,300 |
489 | Thủ thuật | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 74,300 | 74,300 |
490 | Thủ thuật | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 74,300 | 74,300 |
491 | Thủ thuật | Thử thị lực đơn giản | Lần | 5,000 | ||
492 | Thủ thuật | 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,154,000 | 1,154,000 |
493 | Thủ thuật | 14.0158.0857 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 220,000 | 220,000 |
494 | Thủ thuật | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
495 | Thủ thuật | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 120,000 | ||
496 | Thủ thuật | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | 55,000 |
497 | Thủ thuật | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 104,000 |
498 | Thủ thuật | 15.0223.0879 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) (gây tê) | Lần | 263,000 | 263,000 |
499 | Thủ thuật | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 | 32,900 |
500 | Thủ thuật | 05.0002.0076 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng (Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson) | Lần | 158,000 | 158,000 |
501 | Thủ thuật | 02.0433.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | Lần | 719,000 | 719,000 |
502 | Thủ thuật | 02.0058.0308 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 94,900 | 94,900 |
503 | Thủ thuật | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | 30,100 |
504 | Thủ thuật | Cắt chỉ | Lần | 30,000 | ||
505 | Thủ thuật | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Lần | 559,000 | 559,000 |
506 | Thủ thuật | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559,000 | 559,000 |
507 | Thủ thuật | Lấy u lành trên 3 cm | Lần | 350,000 | ||
508 | Thủ thuật | Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 45,000 | ||
509 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 560,000 | ||
510 | Thủ thuật | Đặt nẹp gẫy xương | Lần | 20,000 | ||
511 | Thủ thuật | Cắt lợi trùm răng số 8 | Lần | 20,000 | ||
512 | Thủ thuật | Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương | Lần | 40,000 | ||
513 | Thủ thuật | Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân | Lần | 8,000 | ||
514 | Thủ thuật | Nhổ răng ngầm dưới xương | Lần | 250,000 | ||
515 | Thủ thuật | Trích áp xe viêm quanh răng | Lần | 20,000 | ||
516 | Thủ thuật | Nhựa hoá trùng hợp( Chữa răng viêm tủy không hồi phục) | Lần | 40,000 | ||
517 | Thủ thuật | Nhựa hoá trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) | Lần | 50,000 | ||
518 | Thủ thuật | Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) | Lần | 70,000 | ||
519 | Thủ thuật | Răng viêm tuỷ hồi phục | Lần | 248,000 | ||
520 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm | Lần | - | ||
521 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm | Lần | 130,000 | ||
522 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | Lần | 125,000 | ||
523 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm | Lần | - | ||
524 | Thủ thuật | Đặt dụng cụ tử cung | Lần | 210,000 | ||
525 | Thủ thuật | Hút thai <12 tuần | Lần | - | ||
526 | Thủ thuật | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5,000 | ||
527 | Thủ thuật | Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó | Lần | 70,000 | ||
528 | Thủ thuật | Tháo dụng cụ tử cung | Lần | 210,000 | ||
529 | Phẫu thuật | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,089,000 | 5,089,000 |
530 | Phẫu thuật | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,750,000 | 2,750,000 |
531 | Phẫu thuật | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,550,000 | 5,550,000 |
532 | Phẫu thuật | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,838,000 | 4,838,000 |
533 | Phẫu thuật | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
534 | Phẫu thuật | 15.0092.0941 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 6,788,000 | 6,788,000 |
535 | Phẫu thuật | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2,955,000 | 2,955,000 |
536 | Phẫu thuật | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 | 4,202,000 |
537 | Phẫu thuật | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
538 | Phẫu thuật | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
539 | Phẫu thuật | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
540 | Phẫu thuật | 12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
541 | Phẫu thuật | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
542 | Phẫu thuật | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
543 | Phẫu thuật | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
544 | Phẫu thuật | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
545 | Phẫu thuật | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
546 | Phẫu thuật | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
547 | Phẫu thuật | 27.0256.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | Lần | 5,648,000 | 5,648,000 |
548 | Phẫu thuật | 15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,814,000 | 2,814,000 |
549 | Phẫu thuật | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
550 | Phẫu thuật | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
551 | Phẫu thuật | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
552 | Phẫu thuật | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,736,000 | 3,736,000 |
553 | Phẫu thuật | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
554 | Phẫu thuật | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
555 | Phẫu thuật | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 | 2,758,000 |
556 | Phẫu thuật | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8,042,000 | 8,042,000 |
557 | Phẫu thuật | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
558 | Phẫu thuật | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 2,248,000 |
559 | Phẫu thuật | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3,816,000 | 3,816,000 |
560 | Phẫu thuật | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,014,000 |
561 | Phẫu thuật | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
562 | Phẫu thuật | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
563 | Phẫu thuật | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 705,000 |
564 | Phẫu thuật | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
565 | Phẫu thuật | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1,154,000 | 1,154,000 |
566 | Phẫu thuật | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
567 | Phẫu thuật | 27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
568 | Phẫu thuật | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 4,472,000 |
569 | Phẫu thuật | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
570 | Phẫu thuật | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
571 | Phẫu thuật | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 | 2,660,000 |
572 | Phẫu thuật | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,741,000 | 3,741,000 |
573 | Phẫu thuật | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
574 | Phẫu thuật | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,677,000 | 2,677,000 |
575 | Phẫu thuật | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4,728,000 | 4,728,000 |
576 | Phẫu thuật | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,598,000 |
577 | Phẫu thuật | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 | 840,000 |
578 | Phẫu thuật | 13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6,045,000 | 6,045,000 |
579 | Phẫu thuật | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
580 | Phẫu thuật | 10.0260.0399 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,732,000 | 3,732,000 |
581 | Phẫu thuật | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
582 | Phẫu thuật | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | 1,965,000 |
583 | Phẫu thuật | 15.0272.0938 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 5,030,000 | 5,030,000 |
584 | Phẫu thuật | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 638,000 | 638,000 |
585 | Phẫu thuật | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
586 | Phẫu thuật | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
587 | Phẫu thuật | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
588 | Phẫu thuật | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
589 | Phẫu thuật | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
590 | Phẫu thuật | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
591 | Phẫu thuật | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
592 | Phẫu thuật | 27.0415.0490 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3,680,000 | 3,680,000 |
593 | Phẫu thuật | 03.2251.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3,610,000 | 3,610,000 |
594 | Phẫu thuật | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4,922,000 | 4,922,000 |
595 | Phẫu thuật | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
596 | Phẫu thuật | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,640,000 | 1,640,000 |
597 | Phẫu thuật | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
598 | Phẫu thuật | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2,927,000 | 2,927,000 |
599 | Phẫu thuật | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 3,355,000 |
600 | Phẫu thuật | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,837,000 | 1,837,000 |
601 | Phẫu thuật | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | Lần | 5,529,000 | 5,529,000 |
602 | Phẫu thuật | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
603 | Phẫu thuật | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
604 | Phẫu thuật | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 2,955,000 | 2,955,000 |
605 | Phẫu thuật | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
606 | Phẫu thuật | 14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,093,000 |
607 | Phẫu thuật | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3,002,000 | 3,002,000 |
608 | Phẫu thuật | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
609 | Phẫu thuật | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
610 | Phẫu thuật | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,010,000 | 4,010,000 |
611 | Phẫu thuật | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
612 | Phẫu thuật | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
613 | Phẫu thuật | 27.0348.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 4,170,000 |
614 | Phẫu thuật | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
615 | Phẫu thuật | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
616 | Phẫu thuật | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,288,000 | 3,288,000 |
617 | Phẫu thuật | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
618 | Phẫu thuật | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
619 | Phẫu thuật | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
620 | Phẫu thuật | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
621 | Phẫu thuật | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
622 | Phẫu thuật | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
623 | Phẫu thuật | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
624 | Phẫu thuật | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 2,133,000 |
625 | Phẫu thuật | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
626 | Phẫu thuật | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
627 | Phẫu thuật | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,950,000 | 3,950,000 |
628 | Phẫu thuật | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
629 | Phẫu thuật | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
630 | Phẫu thuật | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
631 | Phẫu thuật | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 | 4,415,000 |
632 | Phẫu thuật | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
633 | Phẫu thuật | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
634 | Phẫu thuật | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
635 | Phẫu thuật | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,574,000 | 1,574,000 |
636 | Phẫu thuật | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
637 | Phẫu thuật | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
638 | Phẫu thuật | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
639 | Phẫu thuật | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
640 | Phẫu thuật | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
641 | Phẫu thuật | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
642 | Phẫu thuật | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
643 | Phẫu thuật | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 4,963,000 |
644 | Phẫu thuật | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,274,000 | 3,274,000 |
645 | Phẫu thuật | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
646 | Phẫu thuật | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,668,000 | 3,668,000 |
647 | Phẫu thuật | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,116,000 | 6,116,000 |
648 | Phẫu thuật | 12.0081.0983 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6,065,000 | 6,065,000 |
649 | Phẫu thuật | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,668,000 | 3,668,000 |
650 | Phẫu thuật | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
651 | Phẫu thuật | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
652 | Phẫu thuật | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
653 | Phẫu thuật | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
654 | Phẫu thuật | 14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,093,000 |
655 | Phẫu thuật | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
656 | Phẫu thuật | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
657 | Phẫu thuật | 03.3342.0456 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | Lần | 4,293,000 | 4,293,000 |
658 | Phẫu thuật | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4,565,000 | 4,565,000 |
659 | Phẫu thuật | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,731,000 |
660 | Phẫu thuật | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
661 | Phẫu thuật | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 | 4,947,000 |
662 | Phẫu thuật | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,316,000 | 4,316,000 |
663 | Phẫu thuật | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834,000 | 834,000 |
664 | Phẫu thuật | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,896,000 |
665 | Phẫu thuật | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
666 | Phẫu thuật | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
667 | Phẫu thuật | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
668 | Phẫu thuật | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
669 | Phẫu thuật | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 4,523,000 |
670 | Phẫu thuật | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
671 | Phẫu thuật | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,585,000 | 4,585,000 |
672 | Phẫu thuật | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,664,000 | 2,664,000 |
673 | Phẫu thuật | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
674 | Phẫu thuật | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
675 | Phẫu thuật | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | 682,000 |
676 | Phẫu thuật | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
677 | Phẫu thuật | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
678 | Phẫu thuật | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 3,342,000 |
679 | Phẫu thuật | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 705,000 |
680 | Phẫu thuật | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
681 | Phẫu thuật | 03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
682 | Phẫu thuật | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
683 | Phẫu thuật | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
684 | Phẫu thuật | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,206,000 | 1,206,000 |
685 | Phẫu thuật | 11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,274,000 | 3,274,000 |
686 | Phẫu thuật | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
687 | Phẫu thuật | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,316,000 | 3,316,000 |
688 | Phẫu thuật | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
689 | Phẫu thuật | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
690 | Phẫu thuật | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
691 | Phẫu thuật | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
692 | Phẫu thuật | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
693 | Phẫu thuật | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
694 | Phẫu thuật | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
695 | Phẫu thuật | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
696 | Phẫu thuật | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 | 790,000 |
697 | Phẫu thuật | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 2,761,000 |
698 | Phẫu thuật | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
699 | Phẫu thuật | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 | 2,814,000 |
700 | Phẫu thuật | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
701 | Phẫu thuật | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
702 | Phẫu thuật | 27.0347.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 4,170,000 |
703 | Phẫu thuật | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
704 | Phẫu thuật | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
705 | Phẫu thuật | 10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5,383,000 | 5,383,000 |
706 | Phẫu thuật | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 |
707 | Phẫu thuật | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 | 719,000 |
708 | Phẫu thuật | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
709 | Phẫu thuật | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
710 | Phẫu thuật | 15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
711 | Phẫu thuật | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
712 | Phẫu thuật | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
713 | Phẫu thuật | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
714 | Phẫu thuật | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
715 | Phẫu thuật | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
716 | Phẫu thuật | 27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
717 | Phẫu thuật | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
718 | Phẫu thuật | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
719 | Phẫu thuật | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 | 2,754,000 |
720 | Phẫu thuật | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,307,000 | 4,307,000 |
721 | Phẫu thuật | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963,000 | 963,000 |
722 | Phẫu thuật | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
723 | Phẫu thuật | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,896,000 |
724 | Phẫu thuật | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
725 | Phẫu thuật | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4,113,000 | 4,113,000 |
726 | Phẫu thuật | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
727 | Phẫu thuật | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
728 | Phẫu thuật | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954,000 | 954,000 |
729 | Phẫu thuật | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486,000 | 486,000 |
730 | Phẫu thuật | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,334,000 | 1,334,000 |
731 | Phẫu thuật | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
732 | Phẫu thuật | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
733 | Phẫu thuật | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
734 | Phẫu thuật | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
735 | Phẫu thuật | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 | 2,945,000 |
736 | Phẫu thuật | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
737 | Phẫu thuật | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
738 | Phẫu thuật | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
739 | Phẫu thuật | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 5,434,000 |
740 | Phẫu thuật | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
741 | Phẫu thuật | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 4,750,000 | 4,750,000 |
742 | Phẫu thuật | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
743 | Phẫu thuật | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | 1,751,000 |
744 | Phẫu thuật | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
745 | Phẫu thuật | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
746 | Phẫu thuật | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
747 | Phẫu thuật | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3,040,000 | 3,040,000 |
748 | Phẫu thuật | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
749 | Phẫu thuật | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 3,188,000 |
750 | Phẫu thuật | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
751 | Phẫu thuật | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
752 | Phẫu thuật | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | Lần | 2,783,000 | 2,783,000 |
753 | Phẫu thuật | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
754 | Phẫu thuật | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,741,000 | 2,741,000 |
755 | Phẫu thuật | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
756 | Phẫu thuật | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
757 | Phẫu thuật | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
758 | Phẫu thuật | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
759 | Phẫu thuật | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 638,000 | 638,000 |
760 | Phẫu thuật | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
761 | Phẫu thuật | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
762 | Phẫu thuật | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
763 | Phẫu thuật | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6,023,000 | 6,023,000 |
764 | Phẫu thuật | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,919,000 | 7,919,000 |
765 | Phẫu thuật | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602,000 | 602,000 |
766 | Phẫu thuật | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
767 | Phẫu thuật | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 | 638,000 |
768 | Phẫu thuật | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
769 | Phẫu thuật | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
770 | Phẫu thuật | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
771 | Phẫu thuật | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
772 | Phẫu thuật | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4,565,000 | 4,565,000 |
773 | Phẫu thuật | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 3,710,000 |
774 | Phẫu thuật | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
775 | Phẫu thuật | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
776 | Phẫu thuật | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
777 | Phẫu thuật | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
778 | Phẫu thuật | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1,477,000 | 1,477,000 |
779 | Phẫu thuật | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
780 | Phẫu thuật | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
781 | Phẫu thuật | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,012,000 | 4,012,000 |
782 | Phẫu thuật | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
783 | Phẫu thuật | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6,799,000 | 6,799,000 |
784 | Phẫu thuật | 13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 4,660,000 | 4,660,000 |
785 | Phẫu thuật | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
786 | Phẫu thuật | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
787 | Phẫu thuật | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,844,000 | 2,844,000 |
788 | Phẫu thuật | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 4,922,000 | 4,922,000 |
789 | Phẫu thuật | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
790 | Phẫu thuật | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
791 | Phẫu thuật | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,550,000 | 5,550,000 |
792 | Phẫu thuật | 12.0151.0877 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 7,539,000 | 7,539,000 |
793 | Phẫu thuật | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,014,000 |
794 | Phẫu thuật | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,040,000 | 3,040,000 |
795 | Phẫu thuật | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,397,000 | 7,397,000 |
796 | Phẫu thuật | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
797 | Phẫu thuật | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,236,000 | 1,236,000 |
798 | Phẫu thuật | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,507,000 | 3,507,000 |
799 | Phẫu thuật | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
800 | Phẫu thuật | 15.0126.1001 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
801 | Phẫu thuật | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 | 4,947,000 |
802 | Phẫu thuật | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 2,332,000 |
803 | Phẫu thuật | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
804 | Phẫu thuật | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
805 | Phẫu thuật | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
806 | Phẫu thuật | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,741,000 | 3,741,000 |
807 | Phẫu thuật | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
808 | Phẫu thuật | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,766,000 | 3,766,000 |
809 | Phẫu thuật | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
810 | Phẫu thuật | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 6,111,000 |
811 | Phẫu thuật | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
812 | Phẫu thuật | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
813 | Phẫu thuật | 27.0424.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
814 | Phẫu thuật | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
815 | Phẫu thuật | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,273,000 | 5,273,000 |
816 | Phẫu thuật | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
817 | Phẫu thuật | 15.0102.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 3,188,000 | 3,188,000 |
818 | Phẫu thuật | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
819 | Phẫu thuật | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
820 | Phẫu thuật | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 845,000 | 845,000 |
821 | Phẫu thuật | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3,681,000 | 3,681,000 |
822 | Phẫu thuật | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
823 | Phẫu thuật | 14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840,000 | 840,000 |
824 | Phẫu thuật | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,783,000 | 2,783,000 |
825 | Phẫu thuật | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
826 | Phẫu thuật | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5,910,000 | 5,910,000 |
827 | Phẫu thuật | 12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4,803,000 | 4,803,000 |
828 | Phẫu thuật | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4,867,000 | 4,867,000 |
829 | Phẫu thuật | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
830 | Phẫu thuật | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
831 | Phẫu thuật | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,712,000 |
832 | Phẫu thuật | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
833 | Phẫu thuật | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3,002,000 | 3,002,000 |
834 | Phẫu thuật | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845,000 | 845,000 |
835 | Phẫu thuật | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
836 | Phẫu thuật | 12.0258.0487 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,712,000 |
837 | Phẫu thuật | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,109,000 | 4,109,000 |
838 | Phẫu thuật | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
839 | Phẫu thuật | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | 2,619,000 |
840 | Phẫu thuật | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
841 | Phẫu thuật | 15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954,000 | 954,000 |
842 | Phẫu thuật | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 840,000 | 840,000 |
843 | Phẫu thuật | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
844 | Phẫu thuật | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | 2,782,000 |
845 | Phẫu thuật | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
846 | Phẫu thuật | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
847 | Phẫu thuật | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2,754,000 | 2,754,000 |
848 | Phẫu thuật | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,010,000 | 4,010,000 |
849 | Phẫu thuật | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
850 | Phẫu thuật | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,236,000 | 1,236,000 |
851 | Phẫu thuật | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602,000 | 602,000 |
852 | Phẫu thuật | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
853 | Phẫu thuật | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 |
854 | Phẫu thuật | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,407,000 | 2,407,000 |
855 | Phẫu thuật | 10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
856 | Phẫu thuật | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
857 | Phẫu thuật | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 870,000 |
858 | Phẫu thuật | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3,726,000 | 3,726,000 |
859 | Phẫu thuật | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
860 | Phẫu thuật | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
861 | Phẫu thuật | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
862 | Phẫu thuật | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
863 | Phẫu thuật | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
864 | Phẫu thuật | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,859,000 | 2,859,000 |
865 | Phẫu thuật | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1,990,000 | 1,990,000 |
866 | Phẫu thuật | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,477,000 | 1,477,000 |
867 | Phẫu thuật | 03.2250.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5,976,000 | 5,976,000 |
868 | Phẫu thuật | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 |
869 | Phẫu thuật | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | 1,965,000 |
870 | Phẫu thuật | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 2,761,000 |
871 | Phẫu thuật | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,322,000 | 3,322,000 |
872 | Phẫu thuật | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
873 | Phẫu thuật | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
874 | Phẫu thuật | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5,546,000 | 5,546,000 |
875 | Phẫu thuật | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,725,000 | 3,725,000 |
876 | Phẫu thuật | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
877 | Phẫu thuật | 27.0425.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
878 | Phẫu thuật | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
879 | Phẫu thuật | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
880 | Phẫu thuật | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 |
881 | Phẫu thuật | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
882 | Phẫu thuật | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 | 1,756,000 |
883 | Phẫu thuật | 10.9003.0204 | Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 177,000 | 177,000 |
884 | Phẫu thuật | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,534,000 | 2,534,000 |
885 | Phẫu thuật | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 |
886 | Phẫu thuật | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 324,000 | 324,000 |
887 | Phẫu thuật | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 3,771,000 | 3,771,000 |
888 | Phẫu thuật | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | ||
889 | Phẫu thuật | Phẫu thuật cầm máu trong ổ bụng do chấn thương | Lần | - | ||
890 | Phẫu thuật | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,534,000 | ||
891 | Thăm dò chức năng | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 9,900 |
892 | Thăm dò chức năng | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64,300 | 64,300 |
893 | Thủ thuật | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,456,000 | 1,456,000 |
894 | Thủ thuật | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4,744,000 | 4,744,000 |
895 | Thủ thuật | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5,005,000 | 5,005,000 |
896 | Thủ thuật | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
897 | Thủ thuật | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9,153,000 | 9,153,000 |
898 | Thủ thuật | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
899 | Thủ thuật | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5,528,000 | 5,528,000 |
900 | Thủ thuật | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3,044,000 | 3,044,000 |
VI. MÁU | Lần | |||||
1 | Máu | 1.1.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 30ml | Lần | 109,000 | 109,000 |
2 | Máu | 1.2.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 50ml | Lần | 157,000 | 157,000 |
3 | Máu | 1.3.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 100ml | Lần | 290,000 | 290,000 |
4 | Máu | 1.4.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 150ml | Lần | 417,000 | 417,000 |
5 | Máu | 1.5.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 200ml | Lần | 505,000 | 505,000 |
6 | Máu | 1.6.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml | Lần | 868,000 | 868,000 |
7 | Máu | 1.7.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml | Lần | 985,000 | 985,000 |
8 | Máu | 1.8.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 450ml | Lần | 1,085,000 | 1,085,000 |
9 | Máu | 2.1.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 30ml | Lần | 114,000 | 114,000 |
10 | Máu | 2.2.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 50ml | Lần | 162,000 | 162,000 |
11 | Máu | 2.3.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 100ml | Lần | 280,000 | 280,000 |
12 | Máu | 2.4.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 150ml | Lần | 402,000 | 402,000 |
13 | Máu | 2.5.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 200ml | Lần | 520,000 | 520,000 |
14 | Máu | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 250ml | Lần | 865,000 | 865,000 |
15 | Máu | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 350ml | Lần | 975,000 | 975,000 |
16 | Máu | 2.8.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 450ml | Lần | 1,065,000 | 1,065,000 |
SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN | ||||||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚ BÌNH | ||||||
GIÁ VIỆN PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||||||
Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 15/7/2019 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT; Nghị Nghị quyết số 14/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên; | ||||||
STT | Nhóm dịch vụ kỹ thuật | Mã Dịch vụ kỹ thuật | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đơn vị tính | Giá Thu Phí | Giá Bảo hiểm |
I. KHÁM BỆNH | ||||||
1 | Khám bệnh | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 34,500 | 34,500 |
2 | Khám bệnh | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Lần | 34,500 | 34,500 |
3 | Khám bệnh | 14.1897 | Khám Mắt | Lần | 34,500 | 34,500 |
4 | Khám bệnh | 13.1897 | Khám Phụ sản | Lần | 34,500 | 34,500 |
5 | Khám bệnh | 12.1897 | Khám Ung bướu | Lần | 34,500 | 34,500 |
6 | Khám bệnh | 11.1897 | Khám Bỏng | Lần | 34,500 | 34,500 |
7 | Khám bệnh | 10.1897 | Khám Ngoại | Lần | 34,500 | 34,500 |
8 | Khám bệnh | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 34,500 | 34,500 |
9 | Khám bệnh | 08.1897 | Khám YHCT | Lần | 34,500 | 34,500 |
10 | Khám bệnh | 07.1897 | Khám Nội tiết | Lần | 34,500 | 34,500 |
11 | Khám bệnh | 06.1897 | Khám tâm thần | Lần | 34,500 | 34,500 |
12 | Khám bệnh | 05.1897 | Khám Da liễu | Lần | 34,500 | 34,500 |
13 | Khám bệnh | 02.1897 | Khám Nội | Lần | 34,500 | 34,500 |
II. GIƯỜNG BỆNH | ||||||
1 | Tiền giường | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 160,000 | |
2 | Tiền giường | K02.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 130,600 | |
3 | Tiền giường | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 187,100 | |
4 | Tiền giường | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 39,180 | |
5 | Tiền giường | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 170,800 | 170,800 |
6 | Tiền giường | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 170,800 | 170,800 |
7 | Tiền giường | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,200 | 199,200 |
8 | Tiền giường | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,200 | 199,200 |
9 | Tiền giường | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 160,000 | 160,000 |
10 | Tiền giường | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 187,100 | 187,100 |
11 | Tiền giường | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 223,800 | 223,800 |
12 | Tiền giường | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 256,300 | 256,300 |
13 | Tiền giường | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 256,300 | 256,300 |
14 | Tiền giường | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 160,000 | 160,000 |
15 | Tiền giường | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 223,800 | 223,800 |
16 | Tiền giường | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 48,000 | 48,000 |
17 | Tiền giường | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 160,000 | 160,000 |
18 | Tiền giường | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 160,000 | 160,000 |
19 | Tiền giường | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 187,100 | 187,100 |
20 | Tiền giường | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325,000 | 325,000 |
21 | Tiền giường | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 130,600 | 130,600 |
22 | Tiền giường | K18.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 199,200 | 199,200 |
23 | Tiền giường | K18.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 256,300 | 256,300 |
24 | Tiền giường | K18.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 223,800 | 223,800 |
25 | Tiền giường | K16.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 187,100 | 187,100 |
26 | Tiền giường | K18.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 223,800 | 223,800 |
27 | Tiền giường | K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 130,000 | 130,000 |
28 | Tiền giường | K18.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 170,800 | 170,800 |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||||
1 | Siêu âm | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | 43,900 |
2 | Siêu âm | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 43,900 |
3 | Siêu âm | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43,900 | 43,900 |
4 | Siêu âm | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | 181,000 |
5 | Siêu âm | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 43,900 |
6 | Siêu âm | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43,900 | 43,900 |
7 | Siêu âm | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 43,900 |
8 | Siêu âm | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 43,900 |
9 | Siêu âm | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43,900 | 43,900 |
10 | Siêu âm | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 43,900 |
11 | Siêu âm | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 43,900 |
12 | Siêu âm | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | 43,900 |
13 | Siêu âm | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43,900 | 43,900 |
14 | Siêu âm | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | 43,900 |
15 | Siêu âm | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 43,900 |
16 | Siêu âm | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43,900 | 43,900 |
17 | Siêu âm | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | 457,000 |
18 | Siêu âm | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 43,900 |
19 | Siêu âm | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43,900 | 43,900 |
20 | Siêu âm | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43,900 | 43,900 |
21 | Siêu âm | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 | 43,900 |
22 | Siêu âm | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | 43,900 |
23 | Siêu âm | Siêu âm Doppler mầu tim/ mạch máu | Lần | 211,000 | ||
24 | Thăm dò chức năng | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 32,800 |
25 | Nội soi | 15.9001.2048 | Nội soi Mũi xoang | Lần | 40,000 | 40,000 |
26 | Nội soi | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 40,000 |
27 | Nội soi | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 40,000 |
28 | Nội soi | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 40,000 |
29 | Nội soi | Soi thanh quản +/- lấy dị vật | Lần | 60,000 | ||
30 | Nội soi | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 82,300 | ||
31 | X-Quang KTS | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 65,400 |
32 | X-Quang KTS | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
33 | X-Quang KTS | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
34 | X-Quang KTS | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
35 | X-Quang KTS | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 224,000 |
36 | X-Quang KTS | 18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 | 386,000 |
37 | X-Quang KTS | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
38 | X-Quang KTS | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
39 | X-Quang KTS | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
40 | X-Quang KTS | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
41 | X-Quang KTS | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 65,400 |
42 | X-Quang KTS | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
43 | X-Quang KTS | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 | 411,000 |
44 | X-Quang KTS | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
45 | X-Quang KTS | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 | 224,000 |
46 | X-Quang KTS | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 97,200 |
47 | X-Quang KTS | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
48 | X-Quang KTS | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65,400 | 65,400 |
49 | X-Quang KTS | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
50 | X-Quang KTS | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
51 | X-Quang KTS | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
52 | X-Quang KTS | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
53 | X-Quang KTS | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 | 609,000 |
54 | X-Quang KTS | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
55 | X-Quang KTS | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
56 | X-Quang KTS | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
57 | X-Quang KTS | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 65,400 |
58 | X-Quang KTS | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65,400 | 65,400 |
59 | X-Quang KTS | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 | 18,900 |
60 | X-Quang KTS | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 65,400 |
61 | X-Quang KTS | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
62 | X-Quang KTS | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | 97,200 |
63 | X-Quang KTS | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 | 264,000 |
64 | X-Quang KTS | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
65 | X-Quang KTS | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
66 | X-Quang KTS | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
67 | X-Quang KTS | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
68 | X-Quang KTS | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 65,400 | 65,400 |
69 | X-Quang KTS | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 | 564,000 |
70 | X-Quang KTS | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
71 | X-Quang KTS | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 65,400 |
72 | X-Quang KTS | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
73 | X-Quang KTS | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | 65,400 |
74 | X-Quang KTS | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 122,000 |
75 | X-Quang KTS | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
76 | X-Quang KTS | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
77 | X-Quang KTS | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
78 | X-Quang KTS | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
79 | X-Quang KTS | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
80 | X-Quang KTS | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
81 | X-Quang KTS | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
82 | X-Quang KTS | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 65,400 |
83 | X-Quang KTS | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
84 | X-Quang KTS | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
85 | X-Quang KTS | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 96,200 | 96,200 |
86 | X-Quang KTS | Chụp xquang số hệ tiết niệu không chuẩn bị | Lần | 69,000 | ||
87 | X-Quang KTS | Chụp niệu quản- bể thận ngược dòng (UPR) số hoá | Lần | 549,000 | ||
88 | X-Quang KTS | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá | Lần | 209,000 | ||
89 | CT | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
90 | CT | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
91 | CT | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
92 | CT | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
93 | CT | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 632,000 |
94 | CT | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
95 | CT | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
96 | CT | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
97 | CT | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
98 | CT | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
IV. XÉT NGHIỆM | ||||||
1 | Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 238,000 | ||
2 | Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | Lần | 322,000 | ||
3 | Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u hoặc tổn thương sâu | Lần | 210,000 | ||
4 | Hóa sinh | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 21,500 | 21,500 |
5 | Hóa sinh | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid | Lần | 26,900 | 26,900 |
6 | Hóa sinh | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | Lần | 101,000 | 101,000 |
7 | Hóa sinh | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần | Lần | 12,900 | 12,900 |
8 | Hóa sinh | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric | Lần | 21,500 | 21,500 |
9 | Hóa sinh | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin | Lần | 16,100 | 16,100 |
10 | Hóa sinh | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 21,500 | 21,500 |
11 | Hóa sinh | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 21,500 | 21,500 |
12 | Hóa sinh | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin | Lần | 21,500 | 21,500 |
13 | Hóa sinh | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 26,900 | 26,900 |
14 | Hóa sinh | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 26,900 | 26,900 |
15 | Hóa sinh | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | Lần | 26,900 | 26,900 |
16 | Hóa sinh | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 21,500 | 21,500 |
17 | Hóa sinh | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 26,900 | 26,900 |
18 | Hóa sinh | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose | Lần | 21,500 | 21,500 |
19 | Hóa sinh | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) | Lần | 32,300 | 32,300 |
20 | Hóa sinh | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 29,000 | 29,000 |
21 | Hóa sinh | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | Lần | 19,200 | 19,200 |
22 | Hóa sinh | 23.0166.1494 | Định lượng Urê | Lần | 21,500 | 21,500 |
23 | Hóa sinh | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin | Lần | 21,500 | 21,500 |
24 | Hóa sinh | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 21,500 | 21,500 |
25 | Hóa sinh | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 21,500 | 21,500 |
26 | Hóa sinh | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 37,700 | 37,700 |
27 | Hóa sinh | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin | Lần | 21,500 | 21,500 |
28 | Hóa sinh | Định lượng Gentamicin | Lần | 95,400 | ||
29 | Hóa sinh | CRP định lượng | Lần | 53,800 | ||
30 | Hóa sinh | Ferritin | Lần | 80,800 | ||
31 | Hóa sinh | Calci | Lần | 12,900 | ||
32 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56,500 | 56,500 |
33 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 102,000 | 102,000 |
34 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56,500 | 56,500 |
35 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,400 | 48,400 |
36 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,800 | 28,800 |
37 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 40,400 |
38 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 28,800 | 28,800 |
39 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,400 | 40,400 |
40 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 39,100 |
41 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 23,100 |
42 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63,500 | 63,500 |
43 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 34,600 |
44 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31,100 | 31,100 |
45 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 12,600 |
46 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 | 12,600 |
47 | Huyết Học - Miễn dịch | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,100 | 16,100 |
48 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 31,100 |
49 | Huyết Học - Miễn dịch | Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) trên máy tự động | Lần | 36,900 | ||
50 | Huyết Học - Miễn dịch | Định nhóm máu hệ Rh(D yếu, D từng phần) | Lần | 168,000 | ||
51 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm ,phiến đá | Lần | 31,100 | 31,100 |
52 | Huyết Học - Miễn dịch | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | Lần | 103,000 | ||
53 | Huyết Học - Miễn dịch | RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 37,700 | ||
54 | Nước tiểu | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | 43,100 |
55 | Nước tiểu | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | 43,100 |
56 | Nước tiểu | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,900 | 13,900 |
57 | Nước tiểu | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 27,400 |
58 | Nước tiểu | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16,100 | 16,100 |
59 | Nước tiểu | HCG | Lần | 14,200 | ||
60 | Nước tiểu | 23.0176.1598 | Định lượng Creatinin | Lần | 16,100 | 16,100 |
61 | Nước tiểu | Marijuana định tính | Lần | 42,400 | ||
62 | Nước tiểu | Methamphetamin | Lần | 42,400 | ||
63 | Vi sinh | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
64 | Vi sinh | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
65 | Vi sinh | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 238,000 | 238,000 |
66 | Vi sinh | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
67 | Vi sinh | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41,700 | 41,700 |
68 | Vi sinh | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
69 | Vi sinh | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 178,000 | 178,000 |
70 | Vi sinh | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 41,700 | 41,700 |
71 | Vi sinh | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71,600 | 71,600 |
72 | Vi sinh | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41,700 | 41,700 |
73 | Vi sinh | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68,000 | 68,000 |
74 | Vi sinh | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
75 | Vi sinh | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
76 | Vi sinh | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68,000 | 68,000 |
77 | Vi sinh | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156,000 | 156,000 |
78 | Vi sinh | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 41,700 | 41,700 |
79 | Vi sinh | 24.0170.2045 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
80 | Vi sinh | 00.0000.1544 | Phản ứng CRP | Lần | 21,200 | 21,200 |
81 | Vi sinh | Kháng thể kháng ký sinh trùng sôt rét (ELISA) | Lần | 63,000 | ||
82 | Vi sinh | Treponema pallidum RPR định tính | Lần | 36,800 | ||
83 | Vi sinh | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 103,000 | ||
84 | Vi sinh | HBsAg miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 72,000 | ||
85 | Vi sinh | Anti-HCV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 115,000 | ||
86 | Vi sinh | Rotavirus Ag test nhanh | Lần | 178,000 | ||
87 | Vi sinh | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170,000 | ||
88 | Vi Sinh (Mien) | 24.0179.1719.K.19010 | HIV đo tải lượng Real-time PCR [Gửi mẫu BVĐK TW TN] | Lần | 734,000 | 734,000 |
89 | XN Phân | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38,200 | 38,200 |
V. PHẪU THUẬT THỦ THUẬT | ||||||
1 | Giải phẫu bệnh | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald - Giemsa | Lần | 159,000 | 159,000 |
2 | Giải phẫu bệnh | 25.0075.1735 | Nhuộm Diff - Quick | Lần | 159,000 | 159,000 |
3 | Thủ thuật | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 706,000 |
4 | Thủ thuật | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 178,000 | 178,000 |
5 | Thủ thuật | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
6 | Thủ thuật | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396,000 | 396,000 |
7 | Thủ thuật | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 21,400 |
8 | Thủ thuật | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 | 263,000 |
9 | Thủ thuật | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143,000 | 143,000 |
10 | Thủ thuật | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 | 186,000 |
11 | Thủ thuật | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 | 178,000 |
12 | Thủ thuật | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 | 246,000 |
13 | Thủ thuật | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33,200 | 33,200 |
14 | Thủ thuật | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183,000 | 183,000 |
15 | Thủ thuật | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 257,000 | 257,000 |
16 | Thủ thuật | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 11,400 |
17 | Thủ thuật | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 | 178,000 |
18 | Thủ thuật | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 400,000 |
19 | Thủ thuật | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66,100 | 66,100 |
20 | Thủ thuật | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
21 | Thủ thuật | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893,000 | 893,000 |
22 | Thủ thuật | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 66,100 | 66,100 |
23 | Thủ thuật | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 844,000 | 844,000 |
24 | Thủ thuật | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271,000 | 271,000 |
25 | Thủ thuật | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | 155,000 | 155,000 |
26 | Thủ thuật | 13.0028.0617 | Giác hút | Lần | 952,000 | 952,000 |
27 | Thủ thuật | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 116,000 |
28 | Thủ thuật | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,900 | 32,900 |
29 | Thủ thuật | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | 186,000 |
30 | Thủ thuật | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | 28,800 |
31 | Thủ thuật | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 | 112,000 |
32 | Thủ thuật | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 513,000 | 513,000 |
33 | Thủ thuật | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
34 | Thủ thuật | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
35 | Thủ thuật | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 926,000 |
36 | Thủ thuật | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 32,900 |
37 | Thủ thuật | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,406,000 | 1,406,000 |
38 | Thủ thuật | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 40,800 |
39 | Thủ thuật | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 82,100 | 82,100 |
40 | Thủ thuật | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,500 | 35,500 |
41 | Thủ thuật | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 | 399,000 |
42 | Thủ thuật | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 722,000 | 722,000 |
43 | Thủ thuật | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186,000 | 186,000 |
44 | Thủ thuật | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179,000 | 179,000 |
45 | Thủ thuật | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 186,000 |
46 | Thủ thuật | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lần | 77,000 | 77,000 |
47 | Thủ thuật | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
48 | Thủ thuật | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
49 | Thủ thuật | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344,000 | 344,000 |
50 | Thủ thuật | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 809,000 |
51 | Thủ thuật | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 | 213,000 |
52 | Thủ thuật | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | 257,000 |
53 | Thủ thuật | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 143,000 |
54 | Thủ thuật | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143,000 | 143,000 |
55 | Thủ thuật | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2,192,000 | 2,192,000 |
56 | Thủ thuật | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 | 596,000 |
57 | Thủ thuật | 15.0193.0157 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2,277,000 | 2,277,000 |
58 | Thủ thuật | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 | 62,900 |
59 | Thủ thuật | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 807,000 |
60 | Thủ thuật | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
61 | Thủ thuật | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66,100 | 66,100 |
62 | Thủ thuật | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 | 1,564,000 |
63 | Thủ thuật | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
64 | Thủ thuật | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373,000 | 373,000 |
65 | Thủ thuật | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | 728,000 |
66 | Thủ thuật | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893,000 | 893,000 |
67 | Thủ thuật | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 963,000 | 963,000 |
68 | Thủ thuật | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 61,500 | 61,500 |
69 | Thủ thuật | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
70 | Thủ thuật | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 41,600 |
71 | Thủ thuật | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176,000 | 176,000 |
72 | Thủ thuật | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,002,000 | 1,002,000 |
73 | Thủ thuật | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237,000 | 237,000 |
74 | Thủ thuật | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 66,100 |
75 | Thủ thuật | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 | 335,000 |
76 | Thủ thuật | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
77 | Thủ thuật | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 49,900 |
78 | Thủ thuật | 21.0087.0751 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 63,800 |
79 | Thủ thuật | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 198,000 |
80 | Thủ thuật | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 190,000 |
81 | Thủ thuật | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
82 | Thủ thuật | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 | 133,000 |
83 | Thủ thuật | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335,000 | 335,000 |
84 | Thủ thuật | 12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Lần | 844,000 | 844,000 |
85 | Thủ thuật | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 | 143,000 |
86 | Thủ thuật | 02.0486.0072 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | Lần | 467,000 | 467,000 |
87 | Thủ thuật | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
88 | Thủ thuật | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 47,500 |
89 | Thủ thuật | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | 43,900 |
90 | Thủ thuật | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 158,000 |
91 | Thủ thuật | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
92 | Thủ thuật | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | 43,900 |
93 | Thủ thuật | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 790,000 |
94 | Thủ thuật | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 | 178,000 |
95 | Thủ thuật | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 | 339,000 |
96 | Thủ thuật | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 66,100 |
97 | Thủ thuật | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 37,900 | 37,900 |
98 | Thủ thuật | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880,000 | 880,000 |
99 | Thủ thuật | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
100 | Thủ thuật | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 452,000 |
101 | Thủ thuật | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 47,500 |
102 | Thủ thuật | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 814,000 | 814,000 |
103 | Thủ thuật | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 198,000 |
104 | Thủ thuật | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 219,000 |
105 | Thủ thuật | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
106 | Thủ thuật | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | 247,000 |
107 | Thủ thuật | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | 234,000 |
108 | Thủ thuật | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152,000 | 152,000 |
109 | Thủ thuật | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | 178,000 |
110 | Thủ thuật | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 36,700 |
111 | Thủ thuật | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 52,500 |
112 | Thủ thuật | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559,000 | 559,000 |
113 | Thủ thuật | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 | 102,000 |
114 | Thủ thuật | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | 917,000 |
115 | Thủ thuật | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | 112,000 | 112,000 |
116 | Thủ thuật | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 | 244,000 |
117 | Thủ thuật | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | 840,000 |
118 | Thủ thuật | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143,000 | 143,000 |
119 | Thủ thuật | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193,000 | 193,000 |
120 | Thủ thuật | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
121 | Thủ thuật | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143,000 | 143,000 |
122 | Thủ thuật | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32,300 | 32,300 |
123 | Thủ thuật | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 119,000 |
124 | Thủ thuật | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
125 | Thủ thuật | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1,559,000 | 1,559,000 |
126 | Thủ thuật | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155,000 | 155,000 |
127 | Thủ thuật | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66,100 | 66,100 |
128 | Thủ thuật | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2,212,000 | 2,212,000 |
129 | Thủ thuật | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 36,200 |
130 | Thủ thuật | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254,000 | 254,000 |
131 | Thủ thuật | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
132 | Thủ thuật | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
133 | Thủ thuật | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,417,000 | 1,417,000 |
134 | Thủ thuật | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 12,500 | 12,500 |
135 | Thủ thuật | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
136 | Thủ thuật | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673,000 | 673,000 |
137 | Thủ thuật | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 32,900 |
138 | Thủ thuật | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,710,000 | 3,710,000 |
139 | Thủ thuật | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178,000 | 178,000 |
140 | Thủ thuật | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 66,100 | 66,100 |
141 | Thủ thuật | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
142 | Thủ thuật | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 770,000 |
143 | Thủ thuật | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755,000 | 755,000 |
144 | Thủ thuật | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 107,000 |
145 | Thủ thuật | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
146 | Thủ thuật | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,777,000 | 2,777,000 |
147 | Thủ thuật | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115,000 | 115,000 |
148 | Thủ thuật | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | 186,000 |
149 | Thủ thuật | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | 97,000 |
150 | Thủ thuật | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254,000 | 254,000 |
151 | Thủ thuật | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20,400 | 20,400 |
152 | Thủ thuật | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | 143,000 |
153 | Thủ thuật | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335,000 | 335,000 |
154 | Thủ thuật | 05.0020.0324 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
155 | Thủ thuật | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
156 | Thủ thuật | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
157 | Thủ thuật | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 280,000 |
158 | Thủ thuật | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
159 | Thủ thuật | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
160 | Thủ thuật | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 47,500 |
161 | Thủ thuật | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772,000 | 772,000 |
162 | Thủ thuật | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 1,898,000 |
163 | Thủ thuật | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 66,100 | 66,100 |
164 | Thủ thuật | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143,000 | 143,000 |
165 | Thủ thuật | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431,000 | 431,000 |
166 | Thủ thuật | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 144,000 |
167 | Thủ thuật | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 32,900 |
168 | Thủ thuật | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831,000 | 831,000 |
169 | Thủ thuật | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724,000 | 724,000 |
170 | Thủ thuật | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 | 178,000 |
171 | Thủ thuật | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,900 | 32,900 |
172 | Thủ thuật | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 66,100 | 66,100 |
173 | Thủ thuật | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151,000 | 151,000 |
174 | Thủ thuật | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240,000 | 240,000 |
175 | Thủ thuật | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
176 | Thủ thuật | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 | 134,000 |
177 | Thủ thuật | 05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285,000 | 285,000 |
178 | Thủ thuật | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 | 78,400 |
179 | Thủ thuật | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 | 110,000 |
180 | Thủ thuật | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | 204,000 |
181 | Thủ thuật | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66,100 | 66,100 |
182 | Thủ thuật | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 114,000 | 114,000 |
183 | Thủ thuật | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133,000 | 133,000 |
184 | Thủ thuật | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 254,000 |
185 | Thủ thuật | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 66,100 |
186 | Thủ thuật | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 | 257,000 |
187 | Thủ thuật | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
188 | Thủ thuật | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1,277,000 | 1,277,000 |
189 | Thủ thuật | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
190 | Thủ thuật | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
191 | Thủ thuật | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | 319,000 |
192 | Thủ thuật | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
193 | Thủ thuật | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
194 | Thủ thuật | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
195 | Thủ thuật | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | 35,200 |
196 | Thủ thuật | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | 137,000 |
197 | Thủ thuật | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,720,000 | 3,720,000 |
198 | Thủ thuật | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274,000 | 274,000 |
199 | Thủ thuật | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130,000 | 130,000 |
200 | Thủ thuật | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82,100 | 82,100 |
201 | Thủ thuật | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 94,400 |
202 | Thủ thuật | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 | 20,400 |
203 | Thủ thuật | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 | 764,000 |
204 | Thủ thuật | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,782,000 | 2,782,000 |
205 | Thủ thuật | 02.0484.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | Lần | 917,000 | 917,000 |
206 | Thủ thuật | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 54,800 |
207 | Thủ thuật | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 11,400 |
208 | Thủ thuật | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
209 | Thủ thuật | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 178,000 | 178,000 |
210 | Thủ thuật | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Lần | 844,000 | 844,000 |
211 | Thủ thuật | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 479,000 |
212 | Thủ thuật | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596,000 | 596,000 |
213 | Thủ thuật | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 | 20,500 |
214 | Thủ thuật | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
215 | Thủ thuật | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,040,000 | 1,040,000 |
216 | Thủ thuật | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 719,000 | 719,000 |
217 | Thủ thuật | 14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
218 | Thủ thuật | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247,000 | 247,000 |
219 | Thủ thuật | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | 388,000 |
220 | Thủ thuật | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 433,000 |
221 | Thủ thuật | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456,000 | 456,000 |
222 | Thủ thuật | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79,100 | 79,100 |
223 | Thủ thuật | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
224 | Thủ thuật | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 61,200 |
225 | Thủ thuật | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 952,000 | 952,000 |
226 | Thủ thuật | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | 186,000 |
227 | Thủ thuật | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143,000 | 143,000 |
228 | Thủ thuật | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | 20,400 |
229 | Thủ thuật | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278,000 | 278,000 |
230 | Thủ thuật | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 66,100 | 66,100 |
231 | Thủ thuật | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 241,000 |
232 | Thủ thuật | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
233 | Thủ thuật | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,500 |
234 | Thủ thuật | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65,500 | 65,500 |
235 | Thủ thuật | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549,000 | 549,000 |
236 | Thủ thuật | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66,100 | 66,100 |
237 | Thủ thuật | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 | 2,612,000 |
238 | Thủ thuật | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762,000 | 762,000 |
239 | Thủ thuật | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
240 | Thủ thuật | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 45,300 |
241 | Thủ thuật | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335,000 | 335,000 |
242 | Thủ thuật | 05.0019.0324 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
243 | Thủ thuật | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 78,400 |
244 | Thủ thuật | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 47,500 | 47,500 |
245 | Thủ thuật | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254,000 | 254,000 |
246 | Thủ thuật | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 62,900 |
247 | Thủ thuật | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 2,672,000 |
248 | Thủ thuật | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
249 | Thủ thuật | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32,900 | 32,900 |
250 | Thủ thuật | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 244,000 |
251 | Thủ thuật | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 25,900 |
252 | Thủ thuật | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 | 52,600 |
253 | Thủ thuật | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 66,100 | 66,100 |
254 | Thủ thuật | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596,000 | 596,000 |
255 | Thủ thuật | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514,000 | 514,000 |
256 | Thủ thuật | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 | 455,000 |
257 | Thủ thuật | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 693,000 |
258 | Thủ thuật | 14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 | 840,000 |
259 | Thủ thuật | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 | 954,000 |
260 | Thủ thuật | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65,500 | 65,500 |
261 | Thủ thuật | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 66,100 | 66,100 |
262 | Thủ thuật | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638,000 | 638,000 |
263 | Thủ thuật | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | 240,000 | 240,000 |
264 | Thủ thuật | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,227,000 | 1,227,000 |
265 | Thủ thuật | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 158,000 |
266 | Thủ thuật | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 | 724,000 |
267 | Thủ thuật | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714,000 | 714,000 |
268 | Thủ thuật | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382,000 | 382,000 |
269 | Thủ thuật | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 | 580,000 |
270 | Thủ thuật | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649,000 | 649,000 |
271 | Thủ thuật | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 | 35,200 |
272 | Thủ thuật | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 32,800 |
273 | Thủ thuật | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479,000 | 479,000 |
274 | Thủ thuật | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 335,000 |
275 | Thủ thuật | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Lần | 57,600 | 57,600 |
276 | Thủ thuật | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 212,000 |
277 | Thủ thuật | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
278 | Thủ thuật | 03.2324.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | Lần | 196,000 | 196,000 |
279 | Thủ thuật | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
280 | Thủ thuật | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3,144,000 | 3,144,000 |
281 | Thủ thuật | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 116,000 |
282 | Thủ thuật | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 41,600 |
283 | Thủ thuật | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447,000 | 447,000 |
284 | Thủ thuật | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
285 | Thủ thuật | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
286 | Thủ thuật | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | 40,800 |
287 | Thủ thuật | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66,100 | 66,100 |
288 | Thủ thuật | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159,000 | 159,000 |
289 | Thủ thuật | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 475,000 | 475,000 |
290 | Thủ thuật | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 78,400 |
291 | Thủ thuật | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
292 | Thủ thuật | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 65,900 |
293 | Thủ thuật | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
294 | Thủ thuật | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
295 | Thủ thuật | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 1,274,000 |
296 | Thủ thuật | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 573,000 |
297 | Thủ thuật | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
298 | Thủ thuật | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 65,500 | 65,500 |
299 | Thủ thuật | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164,000 | 164,000 |
300 | Thủ thuật | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 373,000 |
301 | Thủ thuật | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 66,100 |
302 | Thủ thuật | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
303 | Thủ thuật | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 | 596,000 |
304 | Thủ thuật | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148,000 | 148,000 |
305 | Thủ thuật | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
306 | Thủ thuật | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 | 624,000 |
307 | Thủ thuật | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66,100 | 66,100 |
308 | Thủ thuật | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134,000 | 134,000 |
309 | Thủ thuật | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 831,000 |
310 | Thủ thuật | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
311 | Thủ thuật | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
312 | Thủ thuật | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143,000 | 143,000 |
313 | Thủ thuật | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | 259,000 |
314 | Thủ thuật | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Lần | 844,000 | 844,000 |
315 | Thủ thuật | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
316 | Thủ thuật | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
317 | Thủ thuật | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166,000 | 166,000 |
318 | Thủ thuật | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
319 | Thủ thuật | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 82,100 |
320 | Thủ thuật | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | Lần | 404,000 | 404,000 |
321 | Thủ thuật | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
322 | Thủ thuật | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | 144,000 |
323 | Thủ thuật | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 82,100 |
324 | Thủ thuật | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,500 | 35,500 |
325 | Thủ thuật | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158,000 | 158,000 |
326 | Thủ thuật | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | 377,000 |
327 | Thủ thuật | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 119,000 |
328 | Thủ thuật | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 638,000 |
329 | Thủ thuật | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 | 237,000 |
330 | Thủ thuật | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 254,000 |
331 | Thủ thuật | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | 107,000 |
332 | Thủ thuật | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | 719,000 |
333 | Thủ thuật | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275,000 | 275,000 |
334 | Thủ thuật | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66,100 | 66,100 |
335 | Thủ thuật | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66,100 | 66,100 |
336 | Thủ thuật | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
337 | Thủ thuật | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 29,900 |
338 | Thủ thuật | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 | 52,500 |
339 | Thủ thuật | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | 399,000 |
340 | Thủ thuật | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
341 | Thủ thuật | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
342 | Thủ thuật | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177,000 | 177,000 |
343 | Thủ thuật | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 67,300 | 67,300 |
344 | Thủ thuật | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,152,000 | 1,152,000 |
345 | Thủ thuật | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | 247,000 | 247,000 |
346 | Thủ thuật | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257,000 | 257,000 |
347 | Thủ thuật | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 589,000 |
348 | Thủ thuật | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 | 205,000 |
349 | Thủ thuật | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254,000 | 254,000 |
350 | Thủ thuật | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
351 | Thủ thuật | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 137,000 |
352 | Thủ thuật | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 35,200 |
353 | Thủ thuật | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 | 186,000 |
354 | Thủ thuật | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285,000 | 285,000 |
355 | Thủ thuật | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | 335,000 |
356 | Thủ thuật | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 237,000 | 237,000 |
357 | Thủ thuật | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281,000 | 281,000 |
358 | Thủ thuật | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43,900 | 43,900 |
359 | Thủ thuật | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 597,000 |
360 | Thủ thuật | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335,000 | 335,000 |
361 | Thủ thuật | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
362 | Thủ thuật | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 186,000 |
363 | Thủ thuật | 03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
364 | Thủ thuật | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 305,000 | 305,000 |
365 | Thủ thuật | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
366 | Thủ thuật | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 216,000 |
367 | Thủ thuật | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257,000 | 257,000 |
368 | Thủ thuật | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 82,100 |
369 | Thủ thuật | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
370 | Thủ thuật | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
371 | Thủ thuật | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66,100 | 66,100 |
372 | Thủ thuật | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 | 247,000 |
373 | Thủ thuật | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
374 | Thủ thuật | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186,000 | 186,000 |
375 | Thủ thuật | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 337,000 |
376 | Thủ thuật | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 250,000 | 250,000 |
377 | Thủ thuật | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
378 | Thủ thuật | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,731,000 |
379 | Thủ thuật | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334,000 | 334,000 |
380 | Thủ thuật | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | 373,000 |
381 | Thủ thuật | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384,000 | 384,000 |
382 | Thủ thuật | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 344,000 |
383 | Thủ thuật | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43,900 | 43,900 |
384 | Thủ thuật | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,747,000 |
385 | Thủ thuật | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
386 | Thủ thuật | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86,600 | 86,600 |
387 | Thủ thuật | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Lần | 179,000 | 179,000 |
388 | Thủ thuật | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 302,000 | 302,000 |
389 | Thủ thuật | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | 185,000 |
390 | Thủ thuật | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 82,100 |
391 | Thủ thuật | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,279,000 | 1,279,000 |
392 | Thủ thuật | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,623,000 | 4,623,000 |
393 | Thủ thuật | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 809,000 |
394 | Thủ thuật | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | 137,000 |
395 | Thủ thuật | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 | 32,900 |
396 | Thủ thuật | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 | 194,000 |
397 | Thủ thuật | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 | 729,000 |
398 | Thủ thuật | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305,000 | 305,000 |
399 | Thủ thuật | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66,100 | 66,100 |
400 | Thủ thuật | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 137,000 |
401 | Thủ thuật | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 6,855,000 | 6,855,000 |
402 | Thủ thuật | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 52,500 |
403 | Thủ thuật | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 | 653,000 |
404 | Thủ thuật | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312,000 | 312,000 |
405 | Thủ thuật | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 | 332,000 |
406 | Thủ thuật | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159,000 | 159,000 |
407 | Thủ thuật | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221,000 | 221,000 |
408 | Thủ thuật | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,990,000 | 1,990,000 |
409 | Thủ thuật | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43,900 | 43,900 |
410 | Thủ thuật | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | 278,000 |
411 | Thủ thuật | 05.0022.0324 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
412 | Thủ thuật | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834,000 | 834,000 |
413 | Thủ thuật | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 | 479,000 |
414 | Thủ thuật | 05.0021.0324 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
415 | Thủ thuật | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 117,000 | 117,000 |
416 | Thủ thuật | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
417 | Thủ thuật | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66,100 | 66,100 |
418 | Thủ thuật | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 764,000 |
419 | Thủ thuật | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729,000 | 729,000 |
420 | Thủ thuật | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 835,000 |
421 | Thủ thuật | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 | 305,000 |
422 | Thủ thuật | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
423 | Thủ thuật | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335,000 | 335,000 |
424 | Thủ thuật | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
425 | Thủ thuật | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | 66,100 | 66,100 |
426 | Thủ thuật | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382,000 | 382,000 |
427 | Thủ thuật | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 234,000 |
428 | Thủ thuật | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 134,000 | 134,000 |
429 | Thủ thuật | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
430 | Thủ thuật | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 247,000 |
431 | Thủ thuật | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 719,000 |
432 | Thủ thuật | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 719,000 |
433 | Thủ thuật | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
434 | Thủ thuật | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 653,000 |
435 | Thủ thuật | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587,000 | 587,000 |
436 | Thủ thuật | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 1,482,000 |
437 | Thủ thuật | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 722,000 | 722,000 |
438 | Thủ thuật | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 | 587,000 |
439 | Thủ thuật | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | 20,400 |
440 | Thủ thuật | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 241,000 |
441 | Thủ thuật | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 | 114,000 |
442 | Thủ thuật | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 | 114,000 |
443 | Thủ thuật | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 | 114,000 |
444 | Thủ thuật | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 125,000 |
445 | Thủ thuật | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | 114,000 |
446 | Thủ thuật | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
447 | Thủ thuật | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65,500 | 65,500 |
448 | Thủ thuật | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 66,100 |
449 | Thủ thuật | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
450 | Thủ thuật | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
451 | Thủ thuật | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | 82,100 |
452 | Thủ thuật | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 944,000 |
453 | Thủ thuật | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
454 | Thủ thuật | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 | 52,500 |
455 | Thủ thuật | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 11,100 |
456 | Thủ thuật | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
457 | Thủ thuật | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 222,000 |
458 | Thủ thuật | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 222,000 |
459 | Thủ thuật | 10.9003.0202 | Thay băng[ vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 111,000 | 111,000 |
460 | Thủ thuật | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 233,000 | 233,000 |
461 | Thủ thuật | 10.9003.0203 | Thay băng[vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 132,000 | 132,000 |
462 | Thủ thuật | 10.9003.0201 | Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 81,600 | 81,600 |
463 | Thủ thuật | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 447,000 | 447,000 |
464 | Thủ thuật | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | 243,000 |
465 | Thủ thuật | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 194,000 | 194,000 |
466 | Thủ thuật | 20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 |
467 | Thủ thuật | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 191,000 | 191,000 |
468 | Thủ thuật | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 194,000 | 194,000 |
469 | Thủ thuật | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 543,000 | 543,000 |
470 | Thủ thuật | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 46,500 | 46,500 |
471 | Thủ thuật | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 211,000 | 211,000 |
472 | Thủ thuật | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1,515,000 | 1,515,000 |
473 | Thủ thuật | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | Lần | 549,000 | 549,000 |
474 | Thủ thuật | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | 89,500 | 89,500 |
475 | Thủ thuật | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Lần | 539,000 | 539,000 |
476 | Thủ thuật | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | Lần | 409,000 | 409,000 |
477 | Thủ thuật | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 37,000 | 37,000 |
478 | Thủ thuật | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 543,000 | 543,000 |
479 | Thủ thuật | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 200,000 | ||
480 | Thủ thuật | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
481 | Thủ thuật | 15.0303.0203 | Thay băng vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
482 | Thủ thuật | 12.0147.0937 | Cắt u amidan | Lần | 3,771,000 | 3,771,000 |
483 | Thủ thuật | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74,300 | 74,300 |
484 | Thủ thuật | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 74,300 | 74,300 |
485 | Thủ thuật | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 74,300 | 74,300 |
486 | Thủ thuật | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74,300 | 74,300 |
487 | Thủ thuật | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 74,300 | 74,300 |
488 | Thủ thuật | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 74,300 | 74,300 |
489 | Thủ thuật | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 74,300 | 74,300 |
490 | Thủ thuật | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 74,300 | 74,300 |
491 | Thủ thuật | Thử thị lực đơn giản | Lần | 5,000 | ||
492 | Thủ thuật | 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,154,000 | 1,154,000 |
493 | Thủ thuật | 14.0158.0857 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 220,000 | 220,000 |
494 | Thủ thuật | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
495 | Thủ thuật | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 120,000 | ||
496 | Thủ thuật | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | 55,000 |
497 | Thủ thuật | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 104,000 |
498 | Thủ thuật | 15.0223.0879 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) (gây tê) | Lần | 263,000 | 263,000 |
499 | Thủ thuật | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 | 32,900 |
500 | Thủ thuật | 05.0002.0076 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng (Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson) | Lần | 158,000 | 158,000 |
501 | Thủ thuật | 02.0433.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | Lần | 719,000 | 719,000 |
502 | Thủ thuật | 02.0058.0308 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 94,900 | 94,900 |
503 | Thủ thuật | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | 30,100 |
504 | Thủ thuật | Cắt chỉ | Lần | 30,000 | ||
505 | Thủ thuật | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Lần | 559,000 | 559,000 |
506 | Thủ thuật | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559,000 | 559,000 |
507 | Thủ thuật | Lấy u lành trên 3 cm | Lần | 350,000 | ||
508 | Thủ thuật | Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 45,000 | ||
509 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 560,000 | ||
510 | Thủ thuật | Đặt nẹp gẫy xương | Lần | 20,000 | ||
511 | Thủ thuật | Cắt lợi trùm răng số 8 | Lần | 20,000 | ||
512 | Thủ thuật | Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương | Lần | 40,000 | ||
513 | Thủ thuật | Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân | Lần | 8,000 | ||
514 | Thủ thuật | Nhổ răng ngầm dưới xương | Lần | 250,000 | ||
515 | Thủ thuật | Trích áp xe viêm quanh răng | Lần | 20,000 | ||
516 | Thủ thuật | Nhựa hoá trùng hợp( Chữa răng viêm tủy không hồi phục) | Lần | 40,000 | ||
517 | Thủ thuật | Nhựa hoá trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) | Lần | 50,000 | ||
518 | Thủ thuật | Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) | Lần | 70,000 | ||
519 | Thủ thuật | Răng viêm tuỷ hồi phục | Lần | 248,000 | ||
520 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm | Lần | - | ||
521 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm | Lần | 130,000 | ||
522 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | Lần | 125,000 | ||
523 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm | Lần | - | ||
524 | Thủ thuật | Đặt dụng cụ tử cung | Lần | 210,000 | ||
525 | Thủ thuật | Hút thai <12 tuần | Lần | - | ||
526 | Thủ thuật | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5,000 | ||
527 | Thủ thuật | Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó | Lần | 70,000 | ||
528 | Thủ thuật | Tháo dụng cụ tử cung | Lần | 210,000 | ||
529 | Phẫu thuật | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,089,000 | 5,089,000 |
530 | Phẫu thuật | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,750,000 | 2,750,000 |
531 | Phẫu thuật | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,550,000 | 5,550,000 |
532 | Phẫu thuật | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,838,000 | 4,838,000 |
533 | Phẫu thuật | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
534 | Phẫu thuật | 15.0092.0941 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 6,788,000 | 6,788,000 |
535 | Phẫu thuật | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2,955,000 | 2,955,000 |
536 | Phẫu thuật | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 | 4,202,000 |
537 | Phẫu thuật | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
538 | Phẫu thuật | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
539 | Phẫu thuật | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
540 | Phẫu thuật | 12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
541 | Phẫu thuật | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
542 | Phẫu thuật | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
543 | Phẫu thuật | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
544 | Phẫu thuật | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
545 | Phẫu thuật | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
546 | Phẫu thuật | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
547 | Phẫu thuật | 27.0256.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | Lần | 5,648,000 | 5,648,000 |
548 | Phẫu thuật | 15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,814,000 | 2,814,000 |
549 | Phẫu thuật | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
550 | Phẫu thuật | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
551 | Phẫu thuật | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
552 | Phẫu thuật | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,736,000 | 3,736,000 |
553 | Phẫu thuật | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
554 | Phẫu thuật | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
555 | Phẫu thuật | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 | 2,758,000 |
556 | Phẫu thuật | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8,042,000 | 8,042,000 |
557 | Phẫu thuật | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
558 | Phẫu thuật | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 2,248,000 |
559 | Phẫu thuật | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3,816,000 | 3,816,000 |
560 | Phẫu thuật | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,014,000 |
561 | Phẫu thuật | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
562 | Phẫu thuật | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
563 | Phẫu thuật | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 705,000 |
564 | Phẫu thuật | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
565 | Phẫu thuật | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1,154,000 | 1,154,000 |
566 | Phẫu thuật | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
567 | Phẫu thuật | 27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
568 | Phẫu thuật | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 4,472,000 |
569 | Phẫu thuật | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
570 | Phẫu thuật | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
571 | Phẫu thuật | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 | 2,660,000 |
572 | Phẫu thuật | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,741,000 | 3,741,000 |
573 | Phẫu thuật | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
574 | Phẫu thuật | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,677,000 | 2,677,000 |
575 | Phẫu thuật | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4,728,000 | 4,728,000 |
576 | Phẫu thuật | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,598,000 |
577 | Phẫu thuật | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 | 840,000 |
578 | Phẫu thuật | 13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6,045,000 | 6,045,000 |
579 | Phẫu thuật | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
580 | Phẫu thuật | 10.0260.0399 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,732,000 | 3,732,000 |
581 | Phẫu thuật | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
582 | Phẫu thuật | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | 1,965,000 |
583 | Phẫu thuật | 15.0272.0938 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 5,030,000 | 5,030,000 |
584 | Phẫu thuật | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 638,000 | 638,000 |
585 | Phẫu thuật | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
586 | Phẫu thuật | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
587 | Phẫu thuật | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
588 | Phẫu thuật | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
589 | Phẫu thuật | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
590 | Phẫu thuật | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
591 | Phẫu thuật | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
592 | Phẫu thuật | 27.0415.0490 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3,680,000 | 3,680,000 |
593 | Phẫu thuật | 03.2251.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3,610,000 | 3,610,000 |
594 | Phẫu thuật | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4,922,000 | 4,922,000 |
595 | Phẫu thuật | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
596 | Phẫu thuật | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,640,000 | 1,640,000 |
597 | Phẫu thuật | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
598 | Phẫu thuật | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2,927,000 | 2,927,000 |
599 | Phẫu thuật | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 3,355,000 |
600 | Phẫu thuật | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,837,000 | 1,837,000 |
601 | Phẫu thuật | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | Lần | 5,529,000 | 5,529,000 |
602 | Phẫu thuật | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
603 | Phẫu thuật | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
604 | Phẫu thuật | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 2,955,000 | 2,955,000 |
605 | Phẫu thuật | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
606 | Phẫu thuật | 14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,093,000 |
607 | Phẫu thuật | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3,002,000 | 3,002,000 |
608 | Phẫu thuật | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
609 | Phẫu thuật | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
610 | Phẫu thuật | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,010,000 | 4,010,000 |
611 | Phẫu thuật | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
612 | Phẫu thuật | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
613 | Phẫu thuật | 27.0348.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 4,170,000 |
614 | Phẫu thuật | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
615 | Phẫu thuật | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
616 | Phẫu thuật | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,288,000 | 3,288,000 |
617 | Phẫu thuật | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
618 | Phẫu thuật | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
619 | Phẫu thuật | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
620 | Phẫu thuật | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
621 | Phẫu thuật | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
622 | Phẫu thuật | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
623 | Phẫu thuật | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
624 | Phẫu thuật | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 2,133,000 |
625 | Phẫu thuật | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
626 | Phẫu thuật | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
627 | Phẫu thuật | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,950,000 | 3,950,000 |
628 | Phẫu thuật | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
629 | Phẫu thuật | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
630 | Phẫu thuật | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
631 | Phẫu thuật | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 | 4,415,000 |
632 | Phẫu thuật | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
633 | Phẫu thuật | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
634 | Phẫu thuật | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
635 | Phẫu thuật | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,574,000 | 1,574,000 |
636 | Phẫu thuật | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
637 | Phẫu thuật | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
638 | Phẫu thuật | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
639 | Phẫu thuật | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
640 | Phẫu thuật | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
641 | Phẫu thuật | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
642 | Phẫu thuật | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
643 | Phẫu thuật | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 4,963,000 |
644 | Phẫu thuật | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,274,000 | 3,274,000 |
645 | Phẫu thuật | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
646 | Phẫu thuật | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,668,000 | 3,668,000 |
647 | Phẫu thuật | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,116,000 | 6,116,000 |
648 | Phẫu thuật | 12.0081.0983 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6,065,000 | 6,065,000 |
649 | Phẫu thuật | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,668,000 | 3,668,000 |
650 | Phẫu thuật | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
651 | Phẫu thuật | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
652 | Phẫu thuật | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
653 | Phẫu thuật | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
654 | Phẫu thuật | 14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,093,000 |
655 | Phẫu thuật | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
656 | Phẫu thuật | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
657 | Phẫu thuật | 03.3342.0456 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | Lần | 4,293,000 | 4,293,000 |
658 | Phẫu thuật | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4,565,000 | 4,565,000 |
659 | Phẫu thuật | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,731,000 |
660 | Phẫu thuật | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
661 | Phẫu thuật | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 | 4,947,000 |
662 | Phẫu thuật | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,316,000 | 4,316,000 |
663 | Phẫu thuật | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834,000 | 834,000 |
664 | Phẫu thuật | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,896,000 |
665 | Phẫu thuật | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
666 | Phẫu thuật | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
667 | Phẫu thuật | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
668 | Phẫu thuật | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
669 | Phẫu thuật | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 4,523,000 |
670 | Phẫu thuật | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
671 | Phẫu thuật | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,585,000 | 4,585,000 |
672 | Phẫu thuật | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,664,000 | 2,664,000 |
673 | Phẫu thuật | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
674 | Phẫu thuật | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
675 | Phẫu thuật | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | 682,000 |
676 | Phẫu thuật | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
677 | Phẫu thuật | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
678 | Phẫu thuật | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 3,342,000 |
679 | Phẫu thuật | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 705,000 |
680 | Phẫu thuật | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
681 | Phẫu thuật | 03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
682 | Phẫu thuật | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
683 | Phẫu thuật | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
684 | Phẫu thuật | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,206,000 | 1,206,000 |
685 | Phẫu thuật | 11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,274,000 | 3,274,000 |
686 | Phẫu thuật | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
687 | Phẫu thuật | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,316,000 | 3,316,000 |
688 | Phẫu thuật | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
689 | Phẫu thuật | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
690 | Phẫu thuật | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
691 | Phẫu thuật | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
692 | Phẫu thuật | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
693 | Phẫu thuật | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
694 | Phẫu thuật | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
695 | Phẫu thuật | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
696 | Phẫu thuật | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 | 790,000 |
697 | Phẫu thuật | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 2,761,000 |
698 | Phẫu thuật | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
699 | Phẫu thuật | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 | 2,814,000 |
700 | Phẫu thuật | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
701 | Phẫu thuật | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
702 | Phẫu thuật | 27.0347.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 4,170,000 |
703 | Phẫu thuật | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
704 | Phẫu thuật | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
705 | Phẫu thuật | 10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5,383,000 | 5,383,000 |
706 | Phẫu thuật | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 |
707 | Phẫu thuật | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 | 719,000 |
708 | Phẫu thuật | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
709 | Phẫu thuật | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
710 | Phẫu thuật | 15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
711 | Phẫu thuật | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
712 | Phẫu thuật | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
713 | Phẫu thuật | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
714 | Phẫu thuật | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
715 | Phẫu thuật | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
716 | Phẫu thuật | 27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
717 | Phẫu thuật | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
718 | Phẫu thuật | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
719 | Phẫu thuật | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 | 2,754,000 |
720 | Phẫu thuật | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,307,000 | 4,307,000 |
721 | Phẫu thuật | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963,000 | 963,000 |
722 | Phẫu thuật | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
723 | Phẫu thuật | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,896,000 |
724 | Phẫu thuật | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
725 | Phẫu thuật | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4,113,000 | 4,113,000 |
726 | Phẫu thuật | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
727 | Phẫu thuật | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
728 | Phẫu thuật | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954,000 | 954,000 |
729 | Phẫu thuật | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486,000 | 486,000 |
730 | Phẫu thuật | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,334,000 | 1,334,000 |
731 | Phẫu thuật | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
732 | Phẫu thuật | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
733 | Phẫu thuật | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
734 | Phẫu thuật | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
735 | Phẫu thuật | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 | 2,945,000 |
736 | Phẫu thuật | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
737 | Phẫu thuật | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
738 | Phẫu thuật | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
739 | Phẫu thuật | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 5,434,000 |
740 | Phẫu thuật | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
741 | Phẫu thuật | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 4,750,000 | 4,750,000 |
742 | Phẫu thuật | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
743 | Phẫu thuật | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | 1,751,000 |
744 | Phẫu thuật | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
745 | Phẫu thuật | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
746 | Phẫu thuật | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
747 | Phẫu thuật | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3,040,000 | 3,040,000 |
748 | Phẫu thuật | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
749 | Phẫu thuật | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 3,188,000 |
750 | Phẫu thuật | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
751 | Phẫu thuật | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
752 | Phẫu thuật | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | Lần | 2,783,000 | 2,783,000 |
753 | Phẫu thuật | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
754 | Phẫu thuật | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,741,000 | 2,741,000 |
755 | Phẫu thuật | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
756 | Phẫu thuật | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
757 | Phẫu thuật | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
758 | Phẫu thuật | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
759 | Phẫu thuật | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 638,000 | 638,000 |
760 | Phẫu thuật | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
761 | Phẫu thuật | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
762 | Phẫu thuật | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
763 | Phẫu thuật | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6,023,000 | 6,023,000 |
764 | Phẫu thuật | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,919,000 | 7,919,000 |
765 | Phẫu thuật | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602,000 | 602,000 |
766 | Phẫu thuật | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
767 | Phẫu thuật | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 | 638,000 |
768 | Phẫu thuật | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
769 | Phẫu thuật | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
770 | Phẫu thuật | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
771 | Phẫu thuật | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
772 | Phẫu thuật | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4,565,000 | 4,565,000 |
773 | Phẫu thuật | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 3,710,000 |
774 | Phẫu thuật | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
775 | Phẫu thuật | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
776 | Phẫu thuật | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
777 | Phẫu thuật | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
778 | Phẫu thuật | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1,477,000 | 1,477,000 |
779 | Phẫu thuật | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
780 | Phẫu thuật | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
781 | Phẫu thuật | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,012,000 | 4,012,000 |
782 | Phẫu thuật | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
783 | Phẫu thuật | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6,799,000 | 6,799,000 |
784 | Phẫu thuật | 13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 4,660,000 | 4,660,000 |
785 | Phẫu thuật | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
786 | Phẫu thuật | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
787 | Phẫu thuật | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,844,000 | 2,844,000 |
788 | Phẫu thuật | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 4,922,000 | 4,922,000 |
789 | Phẫu thuật | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
790 | Phẫu thuật | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
791 | Phẫu thuật | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,550,000 | 5,550,000 |
792 | Phẫu thuật | 12.0151.0877 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 7,539,000 | 7,539,000 |
793 | Phẫu thuật | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,014,000 |
794 | Phẫu thuật | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,040,000 | 3,040,000 |
795 | Phẫu thuật | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,397,000 | 7,397,000 |
796 | Phẫu thuật | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
797 | Phẫu thuật | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,236,000 | 1,236,000 |
798 | Phẫu thuật | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,507,000 | 3,507,000 |
799 | Phẫu thuật | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
800 | Phẫu thuật | 15.0126.1001 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
801 | Phẫu thuật | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 | 4,947,000 |
802 | Phẫu thuật | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 2,332,000 |
803 | Phẫu thuật | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
804 | Phẫu thuật | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
805 | Phẫu thuật | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
806 | Phẫu thuật | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,741,000 | 3,741,000 |
807 | Phẫu thuật | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
808 | Phẫu thuật | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,766,000 | 3,766,000 |
809 | Phẫu thuật | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
810 | Phẫu thuật | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 6,111,000 |
811 | Phẫu thuật | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
812 | Phẫu thuật | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
813 | Phẫu thuật | 27.0424.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
814 | Phẫu thuật | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
815 | Phẫu thuật | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,273,000 | 5,273,000 |
816 | Phẫu thuật | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
817 | Phẫu thuật | 15.0102.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 3,188,000 | 3,188,000 |
818 | Phẫu thuật | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
819 | Phẫu thuật | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
820 | Phẫu thuật | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 845,000 | 845,000 |
821 | Phẫu thuật | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3,681,000 | 3,681,000 |
822 | Phẫu thuật | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
823 | Phẫu thuật | 14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840,000 | 840,000 |
824 | Phẫu thuật | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,783,000 | 2,783,000 |
825 | Phẫu thuật | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
826 | Phẫu thuật | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5,910,000 | 5,910,000 |
827 | Phẫu thuật | 12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4,803,000 | 4,803,000 |
828 | Phẫu thuật | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4,867,000 | 4,867,000 |
829 | Phẫu thuật | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
830 | Phẫu thuật | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
831 | Phẫu thuật | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,712,000 |
832 | Phẫu thuật | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
833 | Phẫu thuật | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3,002,000 | 3,002,000 |
834 | Phẫu thuật | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845,000 | 845,000 |
835 | Phẫu thuật | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
836 | Phẫu thuật | 12.0258.0487 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,712,000 |
837 | Phẫu thuật | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,109,000 | 4,109,000 |
838 | Phẫu thuật | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
839 | Phẫu thuật | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | 2,619,000 |
840 | Phẫu thuật | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
841 | Phẫu thuật | 15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954,000 | 954,000 |
842 | Phẫu thuật | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 840,000 | 840,000 |
843 | Phẫu thuật | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
844 | Phẫu thuật | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | 2,782,000 |
845 | Phẫu thuật | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
846 | Phẫu thuật | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
847 | Phẫu thuật | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2,754,000 | 2,754,000 |
848 | Phẫu thuật | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,010,000 | 4,010,000 |
849 | Phẫu thuật | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
850 | Phẫu thuật | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,236,000 | 1,236,000 |
851 | Phẫu thuật | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602,000 | 602,000 |
852 | Phẫu thuật | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
853 | Phẫu thuật | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 |
854 | Phẫu thuật | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,407,000 | 2,407,000 |
855 | Phẫu thuật | 10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
856 | Phẫu thuật | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
857 | Phẫu thuật | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 870,000 |
858 | Phẫu thuật | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3,726,000 | 3,726,000 |
859 | Phẫu thuật | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
860 | Phẫu thuật | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
861 | Phẫu thuật | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
862 | Phẫu thuật | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
863 | Phẫu thuật | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
864 | Phẫu thuật | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,859,000 | 2,859,000 |
865 | Phẫu thuật | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1,990,000 | 1,990,000 |
866 | Phẫu thuật | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,477,000 | 1,477,000 |
867 | Phẫu thuật | 03.2250.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5,976,000 | 5,976,000 |
868 | Phẫu thuật | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 |
869 | Phẫu thuật | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | 1,965,000 |
870 | Phẫu thuật | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 2,761,000 |
871 | Phẫu thuật | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,322,000 | 3,322,000 |
872 | Phẫu thuật | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
873 | Phẫu thuật | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
874 | Phẫu thuật | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5,546,000 | 5,546,000 |
875 | Phẫu thuật | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,725,000 | 3,725,000 |
876 | Phẫu thuật | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
877 | Phẫu thuật | 27.0425.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
878 | Phẫu thuật | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
879 | Phẫu thuật | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
880 | Phẫu thuật | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 |
881 | Phẫu thuật | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
882 | Phẫu thuật | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 | 1,756,000 |
883 | Phẫu thuật | 10.9003.0204 | Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 177,000 | 177,000 |
884 | Phẫu thuật | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,534,000 | 2,534,000 |
885 | Phẫu thuật | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 |
886 | Phẫu thuật | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 324,000 | 324,000 |
887 | Phẫu thuật | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 3,771,000 | 3,771,000 |
888 | Phẫu thuật | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | ||
889 | Phẫu thuật | Phẫu thuật cầm máu trong ổ bụng do chấn thương | Lần | - | ||
890 | Phẫu thuật | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,534,000 | ||
891 | Thăm dò chức năng | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 9,900 |
892 | Thăm dò chức năng | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64,300 | 64,300 |
893 | Thủ thuật | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,456,000 | 1,456,000 |
894 | Thủ thuật | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4,744,000 | 4,744,000 |
895 | Thủ thuật | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5,005,000 | 5,005,000 |
896 | Thủ thuật | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
897 | Thủ thuật | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9,153,000 | 9,153,000 |
898 | Thủ thuật | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
899 | Thủ thuật | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5,528,000 | 5,528,000 |
900 | Thủ thuật | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3,044,000 | 3,044,000 |
VI. MÁU | Lần | |||||
1 | Máu | 1.1.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 30ml | Lần | 109,000 | 109,000 |
2 | Máu | 1.2.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 50ml | Lần | 157,000 | 157,000 |
3 | Máu | 1.3.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 100ml | Lần | 290,000 | 290,000 |
4 | Máu | 1.4.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 150ml | Lần | 417,000 | 417,000 |
5 | Máu | 1.5.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 200ml | Lần | 505,000 | 505,000 |
6 | Máu | 1.6.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml | Lần | 868,000 | 868,000 |
7 | Máu | 1.7.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml | Lần | 985,000 | 985,000 |
8 | Máu | 1.8.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 450ml | Lần | 1,085,000 | 1,085,000 |
9 | Máu | 2.1.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 30ml | Lần | 114,000 | 114,000 |
10 | Máu | 2.2.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 50ml | Lần | 162,000 | 162,000 |
11 | Máu | 2.3.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 100ml | Lần | 280,000 | 280,000 |
12 | Máu | 2.4.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 150ml | Lần | 402,000 | 402,000 |
13 | Máu | 2.5.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 200ml | Lần | 520,000 | 520,000 |
14 | Máu | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 250ml | Lần | 865,000 | 865,000 |
15 | Máu | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 350ml | Lần | 975,000 | 975,000 |
16 | Máu | 2.8.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 450ml | Lần | 1,065,000 | 1,065,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
42
Hôm nay :
5017
Tháng hiện tại
: 65083
Tổng lượt truy cập : 3540013