13:56 EDT Thứ ba, 03/10/2023
5covid
Bảng giá viện phí
Sở y tế thái nguyên
Festival trà

Hoạt động bệnh viện

Khoa - Phòng

Văn bản quản lý

Trang chủ » Tin tức - Sự kiện » Tin hoạt động

Chào mừng đại hội đảng các cấp

Bảng báo giá viện phí Bệnh viện Phú Bình 2022

Thứ hai - 19/12/2022 22:02
Bảng báo giá viện phí Bệnh viện Phú Bình 2022

Bảng báo giá viện phí Bệnh viện Phú Bình 2022

Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 15/7/2019 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT; Nghị Nghị quyết số 14/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên;

 
SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN        
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚ BÌNH        
GIÁ VIỆN PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 
Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 15/7/2019 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  BHYT; Nghị Nghị quyết số 14/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên;
STT Nhóm dịch vụ kỹ thuật Mã Dịch vụ kỹ thuật TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đơn vị tính  Giá Thu Phí   Giá Bảo hiểm 
I. KHÁM BỆNH        
1 Khám bệnh 16.1897 Khám Răng hàm mặt Lần  34,500  34,500
2 Khám bệnh 15.1897 Khám Tai mũi họng Lần  34,500  34,500
3 Khám bệnh 14.1897 Khám Mắt Lần  34,500  34,500
4 Khám bệnh 13.1897 Khám Phụ sản Lần  34,500  34,500
5 Khám bệnh 12.1897 Khám Ung bướu Lần  34,500  34,500
6 Khám bệnh 11.1897 Khám Bỏng Lần  34,500  34,500
7 Khám bệnh 10.1897 Khám Ngoại Lần  34,500  34,500
8 Khám bệnh 03.1897 Khám Nhi Lần  34,500  34,500
9 Khám bệnh 08.1897 Khám YHCT Lần  34,500  34,500
10 Khám bệnh 07.1897 Khám Nội tiết Lần  34,500  34,500
11 Khám bệnh 06.1897 Khám tâm thần Lần  34,500  34,500
12 Khám bệnh 05.1897 Khám Da liễu Lần  34,500  34,500
13 Khám bệnh 02.1897 Khám Nội Lần  34,500  34,500
II. GIƯỜNG BỆNH        
1 Tiền giường K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   160,000  
2 Tiền giường K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   130,600  
3 Tiền giường K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   187,100  
4 Tiền giường K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   39,180  
5 Tiền giường K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   170,800  170,800
6 Tiền giường K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   170,800  170,800
7 Tiền giường K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   199,200  199,200
8 Tiền giường K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   199,200  199,200
9 Tiền giường K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày   160,000  160,000
10 Tiền giường K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày   187,100  187,100
11 Tiền giường K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   223,800  223,800
12 Tiền giường K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   256,300  256,300
13 Tiền giường K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   256,300  256,300
14 Tiền giường K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   160,000  160,000
15 Tiền giường K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   223,800  223,800
16 Tiền giường K16.1963 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   48,000  48,000
17 Tiền giường K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   160,000  160,000
18 Tiền giường K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   160,000  160,000
19 Tiền giường K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày   187,100  187,100
20 Tiền giường K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   325,000  325,000
21 Tiền giường K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   130,600  130,600
22 Tiền giường K18.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            199,200             199,200
23 Tiền giường K18.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            256,300             256,300
24 Tiền giường K18.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            223,800             223,800
25 Tiền giường K16.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày            187,100             187,100
26 Tiền giường K18.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            223,800             223,800
27 Tiền giường K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày            130,000             130,000
28 Tiền giường K18.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            170,800             170,800
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH        
1 Siêu âm 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần  43,900  43,900
2 Siêu âm 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần  43,900  43,900
3 Siêu âm 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần  43,900  43,900
4 Siêu âm 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần  181,000  181,000
5 Siêu âm 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần  43,900  43,900
6 Siêu âm 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần  43,900  43,900
7 Siêu âm 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần  43,900  43,900
8 Siêu âm 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần  43,900  43,900
9 Siêu âm 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp Lần  43,900  43,900
10 Siêu âm 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần  43,900  43,900
11 Siêu âm 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần  43,900  43,900
12 Siêu âm 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần  43,900  43,900
13 Siêu âm 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần  43,900  43,900
14 Siêu âm 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần  43,900  43,900
15 Siêu âm 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần  43,900  43,900
16 Siêu âm 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần  43,900  43,900
17 Siêu âm 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Lần  457,000  457,000
18 Siêu âm 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần  43,900  43,900
19 Siêu âm 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần  43,900  43,900
20 Siêu âm 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần  43,900  43,900
21 Siêu âm 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Lần  43,900  43,900
22 Siêu âm 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần  43,900  43,900
23 Siêu âm   Siêu âm Doppler mầu tim/ mạch máu Lần           211,000  
24 Thăm dò chức năng 02.0085.1778 Điện tim thường Lần  32,800  32,800
25 Nội soi 15.9001.2048 Nội soi Mũi xoang Lần  40,000  40,000
26 Nội soi 03.1003.2048 Nội soi họng Lần  40,000  40,000
27 Nội soi 03.1002.2048 Nội soi mũi Lần  40,000  40,000
28 Nội soi 03.1001.2048 Nội soi tai Lần  40,000  40,000
29 Nội soi   Soi thanh quản +/- lấy dị vật Lần             60,000  
30 Nội soi   Đo mật độ xương 1 vị trí Lần             82,300  
31 X-Quang KTS 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần  65,400  65,400
32 X-Quang KTS 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
33 X-Quang KTS 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
34 X-Quang KTS 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
35 X-Quang KTS 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần  224,000  224,000
36 X-Quang KTS 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần  386,000  386,000
37 X-Quang KTS 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần  65,400  65,400
38 X-Quang KTS 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
39 X-Quang KTS 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần  65,400  65,400
40 X-Quang KTS 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
41 X-Quang KTS 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần  65,400  65,400
42 X-Quang KTS 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần  65,400  65,400
43 X-Quang KTS 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần  411,000  411,000
44 X-Quang KTS 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần  65,400  65,400
45 X-Quang KTS 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Lần  224,000  224,000
46 X-Quang KTS 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần  97,200  97,200
47 X-Quang KTS 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
48 X-Quang KTS 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần  65,400  65,400
49 X-Quang KTS 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
50 X-Quang KTS 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
51 X-Quang KTS 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần  65,400  65,400
52 X-Quang KTS 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần  65,400  65,400
53 X-Quang KTS 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần  609,000  609,000
54 X-Quang KTS 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
55 X-Quang KTS 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
56 X-Quang KTS 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần  65,400  65,400
57 X-Quang KTS 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần  65,400  65,400
58 X-Quang KTS 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần  65,400  65,400
59 X-Quang KTS 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần  18,900  18,900
60 X-Quang KTS 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần  65,400  65,400
61 X-Quang KTS 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần  65,400  65,400
62 X-Quang KTS 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần  97,200  97,200
63 X-Quang KTS 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Lần  264,000  264,000
64 X-Quang KTS 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
65 X-Quang KTS 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
66 X-Quang KTS 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
67 X-Quang KTS 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
68 X-Quang KTS 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần  65,400  65,400
69 X-Quang KTS 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần  564,000  564,000
70 X-Quang KTS 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
71 X-Quang KTS 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần  65,400  65,400
72 X-Quang KTS 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần  65,400  65,400
73 X-Quang KTS 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần  65,400  65,400
74 X-Quang KTS 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần  122,000  122,000
75 X-Quang KTS 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
76 X-Quang KTS 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần  65,400  65,400
77 X-Quang KTS 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
78 X-Quang KTS 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần  65,400  65,400
79 X-Quang KTS 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
80 X-Quang KTS 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
81 X-Quang KTS 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
82 X-Quang KTS 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần  65,400  65,400
83 X-Quang KTS 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
84 X-Quang KTS 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần  65,400  65,400
85 X-Quang KTS 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] Lần  96,200  96,200
86 X-Quang KTS   Chụp xquang số hệ tiết niệu không chuẩn bị Lần             69,000  
87 X-Quang KTS   Chụp niệu quản- bể thận ngược dòng (UPR) số hoá Lần           549,000  
88 X-Quang KTS   Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá Lần           209,000  
89 CT 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522,000  522,000
90 CT 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
91 CT 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
92 CT 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
93 CT 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632,000  632,000
94 CT 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522,000  522,000
95 CT 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522,000  522,000
96 CT 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
97 CT 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
98 CT 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
IV. XÉT NGHIỆM        
1 Giải phẫu bệnh lý   Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) Lần           238,000  
2 Giải phẫu bệnh lý   Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou Lần           322,000  
3 Giải phẫu bệnh lý   Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u hoặc tổn thương sâu Lần           210,000  
4 Hóa sinh 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase Lần  21,500  21,500
5 Hóa sinh 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid Lần  26,900  26,900
6 Hóa sinh 23.0083.1523 Định lượng HbA1c Lần  101,000  101,000
7 Hóa sinh 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần Lần  12,900  12,900
8 Hóa sinh 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric Lần  21,500  21,500
9 Hóa sinh 23.0184.1598 Định lượng Creatinin Lần  16,100  16,100
10 Hóa sinh 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần Lần  21,500  21,500
11 Hóa sinh 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) Lần  21,500  21,500
12 Hóa sinh 23.0007.1494 Định lượng Albumin Lần  21,500  21,500
13 Hóa sinh 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần Lần  26,900  26,900
14 Hóa sinh 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần  26,900  26,900
15 Hóa sinh 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) Lần  26,900  26,900
16 Hóa sinh 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) Lần  21,500  21,500
17 Hóa sinh 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần  26,900  26,900
18 Hóa sinh 23.0075.1494 Định lượng Glucose Lần  21,500  21,500
19 Hóa sinh 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) Lần  32,300  32,300
20 Hóa sinh 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần  29,000  29,000
21 Hóa sinh 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Lần  19,200  19,200
22 Hóa sinh 23.0166.1494 Định lượng Urê Lần  21,500  21,500
23 Hóa sinh 23.0076.1494 Định lượng Globulin Lần  21,500  21,500
24 Hóa sinh 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần  21,500  21,500
25 Hóa sinh 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần Lần  21,500  21,500
26 Hóa sinh 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) Lần  37,700  37,700
27 Hóa sinh 23.0051.1494 Định lượng Creatinin Lần  21,500  21,500
28 Hóa sinh   Định lượng Gentamicin Lần             95,400  
29 Hóa sinh   CRP định lượng Lần             53,800  
30 Hóa sinh   Ferritin Lần             80,800  
31 Hóa sinh   Calci Lần             12,900  
32 Huyết Học - Miễn dịch 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần  56,500  56,500
33 Huyết Học - Miễn dịch 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần  102,000  102,000
34 Huyết Học - Miễn dịch 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần  56,500  56,500
35 Huyết Học - Miễn dịch 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần  48,400  48,400
36 Huyết Học - Miễn dịch 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần  28,800  28,800
37 Huyết Học - Miễn dịch 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần  40,400  40,400
38 Huyết Học - Miễn dịch 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần  28,800  28,800
39 Huyết Học - Miễn dịch 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần  40,400  40,400
40 Huyết Học - Miễn dịch 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần  39,100  39,100
41 Huyết Học - Miễn dịch 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần  23,100  23,100
42 Huyết Học - Miễn dịch 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần  63,500  63,500
43 Huyết Học - Miễn dịch 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần  34,600  34,600
44 Huyết Học - Miễn dịch 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần  31,100  31,100
45 Huyết Học - Miễn dịch 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần  12,600  12,600
46 Huyết Học - Miễn dịch 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần  12,600  12,600
47 Huyết Học - Miễn dịch 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần  16,100  16,100
48 Huyết Học - Miễn dịch 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần  31,100  31,100
49 Huyết Học - Miễn dịch   Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) trên máy tự động Lần             36,900  
50 Huyết Học - Miễn dịch   Định nhóm máu hệ Rh(D yếu, D từng phần) Lần           168,000  
51 Huyết Học - Miễn dịch 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm ,phiến đá Lần             31,100               31,100
52 Huyết Học - Miễn dịch   Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) Lần           103,000  
53 Huyết Học - Miễn dịch   RF (Rheumatoid Factor) Lần             37,700  
54 Nước tiểu 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần  43,100  43,100
55 Nước tiểu 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần  43,100  43,100
56 Nước tiểu 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Lần  13,900  13,900
57 Nước tiểu 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần  27,400  27,400
58 Nước tiểu 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Lần  16,100  16,100
59 Nước tiểu   HCG Lần             14,200  
60 Nước tiểu 23.0176.1598 Định lượng Creatinin Lần             16,100               16,100
61 Nước tiểu   Marijuana định tính Lần             42,400  
62 Nước tiểu   Methamphetamin Lần             42,400  
63 Vi sinh 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần  53,600  53,600
64 Vi sinh 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần  41,700  41,700
65 Vi sinh 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh Lần  238,000  238,000
66 Vi sinh 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần  41,700  41,700
67 Vi sinh 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần  41,700  41,700
68 Vi sinh 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần  41,700  41,700
69 Vi sinh 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần  178,000  178,000
70 Vi sinh 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần  41,700  41,700
71 Vi sinh 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần  71,600  71,600
72 Vi sinh 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Lần  41,700  41,700
73 Vi sinh 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần  68,000  68,000
74 Vi sinh 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần  53,600  53,600
75 Vi sinh 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần  41,700  41,700
76 Vi sinh 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần  68,000  68,000
77 Vi sinh 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần  156,000  156,000
78 Vi sinh 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi Lần  41,700  41,700
79 Vi sinh 24.0170.2045 HIV Ab test nhanh Lần             53,600               53,600
80 Vi sinh 00.0000.1544 Phản ứng CRP Lần             21,200               21,200
81 Vi sinh   Kháng thể kháng ký sinh trùng sôt rét (ELISA) Lần             63,000  
82 Vi sinh   Treponema pallidum RPR định tính Lần             36,800  
83 Vi sinh   Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần           103,000  
84 Vi sinh   HBsAg miễn dịch bán tự động/tự động Lần             72,000  
85 Vi sinh   Anti-HCV bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần           115,000  
86 Vi sinh   Rotavirus Ag test nhanh Lần           178,000  
87 Vi sinh   Influenza virus A, B test nhanh Lần           170,000  
88 Vi Sinh (Mien) 24.0179.1719.K.19010 HIV đo tải lượng Real-time PCR [Gửi mẫu BVĐK TW TN] Lần           734,000             734,000
89 XN Phân 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần  38,200  38,200
V. PHẪU THUẬT THỦ THUẬT        
1 Giải phẫu bệnh 25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald - Giemsa Lần  159,000  159,000
2 Giải phẫu bệnh 25.0075.1735 Nhuộm Diff - Quick Lần  159,000  159,000
3 Thủ thuật 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần  706,000  706,000
4 Thủ thuật 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  178,000  178,000
5 Thủ thuật 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  57,600  57,600
6 Thủ thuật 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần  396,000  396,000
7 Thủ thuật 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần  21,400  21,400
8 Thủ thuật 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Lần  263,000  263,000
9 Thủ thuật 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần  143,000  143,000
10 Thủ thuật 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần  186,000  186,000
11 Thủ thuật 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần  178,000  178,000
12 Thủ thuật 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần  246,000  246,000
13 Thủ thuật 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần  33,200  33,200
14 Thủ thuật 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần  183,000  183,000
15 Thủ thuật 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  257,000  257,000
16 Thủ thuật 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần  11,400  11,400
17 Thủ thuật 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần  178,000  178,000
18 Thủ thuật 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Lần  400,000  400,000
19 Thủ thuật 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần  66,100  66,100
20 Thủ thuật 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần  568,000  568,000
21 Thủ thuật 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần  893,000  893,000
22 Thủ thuật 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần  66,100  66,100
23 Thủ thuật 12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần  844,000  844,000
24 Thủ thuật 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Lần  271,000  271,000
25 Thủ thuật 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần  155,000  155,000
26 Thủ thuật 13.0028.0617 Giác hút Lần  952,000  952,000
27 Thủ thuật 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần  116,000  116,000
28 Thủ thuật 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần  32,900  32,900
29 Thủ thuật 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần  186,000  186,000
30 Thủ thuật 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần  28,800  28,800
31 Thủ thuật 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  112,000  112,000
32 Thủ thuật 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm Lần  513,000  513,000
33 Thủ thuật 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần  335,000  335,000
34 Thủ thuật 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Lần  2,514,000  2,514,000
35 Thủ thuật 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần  926,000  926,000
36 Thủ thuật 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần  32,900  32,900
37 Thủ thuật 13.0025.0638 Nội xoay thai Lần  1,406,000  1,406,000
38 Thủ thuật 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần  40,800  40,800
39 Thủ thuật 01.0222.0211 Thụt giữ Lần  82,100  82,100
40 Thủ thuật 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần  35,500  35,500
41 Thủ thuật 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần  399,000  399,000
42 Thủ thuật 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần  722,000  722,000
43 Thủ thuật 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần  186,000  186,000
44 Thủ thuật 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần  179,000  179,000
45 Thủ thuật 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần  186,000  186,000
46 Thủ thuật 16.0043.1021 Lấy cao răng Lần  77,000  77,000
47 Thủ thuật 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
48 Thủ thuật 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần  90,100  90,100
49 Thủ thuật 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần  344,000  344,000
50 Thủ thuật 14.0201.0769 Khâu kết mạc Lần  809,000  809,000
51 Thủ thuật 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần  213,000  213,000
52 Thủ thuật 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần  257,000  257,000
53 Thủ thuật 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần  143,000  143,000
54 Thủ thuật 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần  143,000  143,000
55 Thủ thuật 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần  2,192,000  2,192,000
56 Thủ thuật 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần  596,000  596,000
57 Thủ thuật 15.0193.0157 Nội soi nong hẹp thực quản Lần  2,277,000  2,277,000
58 Thủ thuật 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần  62,900  62,900
59 Thủ thuật 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần  807,000  807,000
60 Thủ thuật 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
61 Thủ thuật 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần  66,100  66,100
62 Thủ thuật 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần  1,564,000  1,564,000
63 Thủ thuật 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
64 Thủ thuật 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần  373,000  373,000
65 Thủ thuật 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần  728,000  728,000
66 Thủ thuật 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt Lần  893,000  893,000
67 Thủ thuật 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần  963,000  963,000
68 Thủ thuật 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần  61,500  61,500
69 Thủ thuật 28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần  2,963,000  2,963,000
70 Thủ thuật 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Lần  41,600  41,600
71 Thủ thuật 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần  176,000  176,000
72 Thủ thuật 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần  1,002,000  1,002,000
73 Thủ thuật 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  237,000  237,000
74 Thủ thuật 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần  66,100  66,100
75 Thủ thuật 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần  335,000  335,000
76 Thủ thuật 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần  335,000  335,000
77 Thủ thuật 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần  49,900  49,900
78 Thủ thuật 21.0087.0751 Đo độ lác Lần  63,800  63,800
79 Thủ thuật 02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần  198,000  198,000
80 Thủ thuật 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần  190,000  190,000
81 Thủ thuật 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần  4,098,000  4,098,000
82 Thủ thuật 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Lần  133,000  133,000
83 Thủ thuật 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần  335,000  335,000
84 Thủ thuật 12.0060.1093 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần  844,000  844,000
85 Thủ thuật 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần  143,000  143,000
86 Thủ thuật 02.0486.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê Lần  467,000  467,000
87 Thủ thuật 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần  20,400  20,400
88 Thủ thuật 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần  47,500  47,500
89 Thủ thuật 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần  43,900  43,900
90 Thủ thuật 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần  158,000  158,000
91 Thủ thuật 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần  3,258,000  3,258,000
92 Thủ thuật 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần  43,900  43,900
93 Thủ thuật 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần  790,000  790,000
94 Thủ thuật 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần  178,000  178,000
95 Thủ thuật 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần  339,000  339,000
96 Thủ thuật 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần  66,100  66,100
97 Thủ thuật 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần  37,900  37,900
98 Thủ thuật 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần  880,000  880,000
99 Thủ thuật 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần  335,000  335,000
100 Thủ thuật 03.1591.0739 Chích mủ mắt Lần  452,000  452,000
101 Thủ thuật 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần  47,500  47,500
102 Thủ thuật 14.0177.0765 Khâu củng mạc Lần  814,000  814,000
103 Thủ thuật 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần  198,000  198,000
104 Thủ thuật 13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần  219,000  219,000
105 Thủ thuật 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
106 Thủ thuật 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần  247,000  247,000
107 Thủ thuật 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần  234,000  234,000
108 Thủ thuật 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần  152,000  152,000
109 Thủ thuật 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần  178,000  178,000
110 Thủ thuật 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần  36,700  36,700
111 Thủ thuật 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần  52,500  52,500
112 Thủ thuật 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần  559,000  559,000
113 Thủ thuật 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần  102,000  102,000
114 Thủ thuật 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần  917,000  917,000
115 Thủ thuật 15.0303.0202 Thay băng vết mổ Lần  112,000  112,000
116 Thủ thuật 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần  244,000  244,000
117 Thủ thuật 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ Lần  840,000  840,000
118 Thủ thuật 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần  143,000  143,000
119 Thủ thuật 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần  193,000  193,000
120 Thủ thuật 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần  3,750,000  3,750,000
121 Thủ thuật 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần  143,000  143,000
122 Thủ thuật 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần  32,300  32,300
123 Thủ thuật 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần  119,000  119,000
124 Thủ thuật 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần  82,100  82,100
125 Thủ thuật 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm Lần  1,559,000  1,559,000
126 Thủ thuật 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần  155,000  155,000
127 Thủ thuật 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần  66,100  66,100
128 Thủ thuật 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần  2,212,000  2,212,000
129 Thủ thuật 21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần  36,200  36,200
130 Thủ thuật 10.0987.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần  254,000  254,000
131 Thủ thuật 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần  90,100  90,100
132 Thủ thuật 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần  1,234,000  1,234,000
133 Thủ thuật 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,417,000  1,417,000
134 Thủ thuật 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Lần  12,500  12,500
135 Thủ thuật 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần  254,000  254,000
136 Thủ thuật 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần  673,000  673,000
137 Thủ thuật 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần  32,900  32,900
138 Thủ thuật 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần  3,710,000  3,710,000
139 Thủ thuật 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  178,000  178,000
140 Thủ thuật 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc Lần  66,100  66,100
141 Thủ thuật 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần  254,000  254,000
142 Thủ thuật 14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần Lần  770,000  770,000
143 Thủ thuật 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá Lần  755,000  755,000
144 Thủ thuật 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần  107,000  107,000
145 Thủ thuật 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần  1,126,000  1,126,000
146 Thủ thuật 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần  2,777,000  2,777,000
147 Thủ thuật 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ Lần  115,000  115,000
148 Thủ thuật 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần  186,000  186,000
149 Thủ thuật 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần  97,000  97,000
150 Thủ thuật 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần  254,000  254,000
151 Thủ thuật 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy Lần  20,400  20,400
152 Thủ thuật 08.0007.0227 Cấy chỉ Lần  143,000  143,000
153 Thủ thuật 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần  335,000  335,000
154 Thủ thuật 05.0020.0324 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
155 Thủ thuật 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần  2,627,000  2,627,000
156 Thủ thuật 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần  90,100  90,100
157 Thủ thuật 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần  280,000  280,000
158 Thủ thuật 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần  3,750,000  3,750,000
159 Thủ thuật 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần  3,750,000  3,750,000
160 Thủ thuật 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần  47,500  47,500
161 Thủ thuật 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần  772,000  772,000
162 Thủ thuật 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần  1,898,000  1,898,000
163 Thủ thuật 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần  66,100  66,100
164 Thủ thuật 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần  143,000  143,000
165 Thủ thuật 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu Lần  431,000  431,000
166 Thủ thuật 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần  144,000  144,000
167 Thủ thuật 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần  32,900  32,900
168 Thủ thuật 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần  831,000  831,000
169 Thủ thuật 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần  724,000  724,000
170 Thủ thuật 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần  178,000  178,000
171 Thủ thuật 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần  32,900  32,900
172 Thủ thuật 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần  66,100  66,100
173 Thủ thuật 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần  151,000  151,000
174 Thủ thuật 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần  240,000  240,000
175 Thủ thuật 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần  254,000  254,000
176 Thủ thuật 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  134,000  134,000
177 Thủ thuật 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Lần  285,000  285,000
178 Thủ thuật 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ Lần  78,400  78,400
179 Thủ thuật 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần  110,000  110,000
180 Thủ thuật 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần  204,000  204,000
181 Thủ thuật 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần  66,100  66,100
182 Thủ thuật 03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần  114,000  114,000
183 Thủ thuật 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần  133,000  133,000
184 Thủ thuật 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần  254,000  254,000
185 Thủ thuật 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần  66,100  66,100
186 Thủ thuật 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần  257,000  257,000
187 Thủ thuật 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
188 Thủ thuật 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần  1,277,000  1,277,000
189 Thủ thuật 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần  4,151,000  4,151,000
190 Thủ thuật 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Lần  37,300  37,300
191 Thủ thuật 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần  319,000  319,000
192 Thủ thuật 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần  3,579,000  3,579,000
193 Thủ thuật 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần  254,000  254,000
194 Thủ thuật 14.0176.0771 Khâu giác mạc Lần  1,112,000  1,112,000
195 Thủ thuật 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần  35,200  35,200
196 Thủ thuật 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần  137,000  137,000
197 Thủ thuật 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần Lần  3,720,000  3,720,000
198 Thủ thuật 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần  274,000  274,000
199 Thủ thuật 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần  130,000  130,000
200 Thủ thuật 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần  82,100  82,100
201 Thủ thuật 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Lần  94,400  94,400
202 Thủ thuật 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần  20,400  20,400
203 Thủ thuật 14.0176.0770 Khâu giác mạc Lần  764,000  764,000
204 Thủ thuật 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Lần  2,782,000  2,782,000
205 Thủ thuật 02.0484.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê Lần  917,000  917,000
206 Thủ thuật 21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc Lần  54,800  54,800
207 Thủ thuật 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần  11,400  11,400
208 Thủ thuật 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần  90,100  90,100
209 Thủ thuật 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần  178,000  178,000
210 Thủ thuật 12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần  844,000  844,000
211 Thủ thuật 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần  479,000  479,000
212 Thủ thuật 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần  596,000  596,000
213 Thủ thuật 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Lần  20,500  20,500
214 Thủ thuật 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần  37,300  37,300
215 Thủ thuật 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần  1,040,000  1,040,000
216 Thủ thuật 03.0078.0120 Mở khí quản Lần  719,000  719,000
217 Thủ thuật 14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần  1,234,000  1,234,000
218 Thủ thuật 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần  247,000  247,000
219 Thủ thuật 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần  388,000  388,000
220 Thủ thuật 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần  433,000  433,000
221 Thủ thuật 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Lần  456,000  456,000
222 Thủ thuật 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần  79,100  79,100
223 Thủ thuật 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần  2,514,000  2,514,000
224 Thủ thuật 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần  61,200  61,200
225 Thủ thuật 13.0027.0617 Forceps Lần  952,000  952,000
226 Thủ thuật 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần  186,000  186,000
227 Thủ thuật 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần  143,000  143,000
228 Thủ thuật 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần  20,400  20,400
229 Thủ thuật 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần  278,000  278,000
230 Thủ thuật 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần  66,100  66,100
231 Thủ thuật 10.0405.0156 Nong niệu đạo Lần  241,000  241,000
232 Thủ thuật 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
233 Thủ thuật 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần  20,500  20,500
234 Thủ thuật 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần  65,500  65,500
235 Thủ thuật 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Lần  549,000  549,000
236 Thủ thuật 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần  66,100  66,100
237 Thủ thuật 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần  2,612,000  2,612,000
238 Thủ thuật 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần  762,000  762,000
239 Thủ thuật 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần  568,000  568,000
240 Thủ thuật 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần  45,300  45,300
241 Thủ thuật 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần  335,000  335,000
242 Thủ thuật 05.0019.0324 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
243 Thủ thuật 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần  78,400  78,400
244 Thủ thuật 14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc Lần  47,500  47,500
245 Thủ thuật 10.0988.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần  254,000  254,000
246 Thủ thuật 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần  62,900  62,900
247 Thủ thuật 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần  2,672,000  2,672,000
248 Thủ thuật 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần  335,000  335,000
249 Thủ thuật 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần  32,900  32,900
250 Thủ thuật 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần  244,000  244,000
251 Thủ thuật 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần  25,900  25,900
252 Thủ thuật 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần  52,600  52,600
253 Thủ thuật 08.0006.0271 Thủy châm Lần  66,100  66,100
254 Thủ thuật 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần  596,000  596,000
255 Thủ thuật 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần  514,000  514,000
256 Thủ thuật 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần  455,000  455,000
257 Thủ thuật 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần  693,000  693,000
258 Thủ thuật 14.0125.0829 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần  840,000  840,000
259 Thủ thuật 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần  954,000  954,000
260 Thủ thuật 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần  65,500  65,500
261 Thủ thuật 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Lần  66,100  66,100
262 Thủ thuật 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh Lần  638,000  638,000
263 Thủ thuật 15.0303.0205 Thay băng vết mổ Lần  240,000  240,000
264 Thủ thuật 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần  1,227,000  1,227,000
265 Thủ thuật 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần  158,000  158,000
266 Thủ thuật 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Lần  724,000  724,000
267 Thủ thuật 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần  714,000  714,000
268 Thủ thuật 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Lần  382,000  382,000
269 Thủ thuật 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần  580,000  580,000
270 Thủ thuật 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần  649,000  649,000
271 Thủ thuật 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần  35,200  35,200
272 Thủ thuật 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần  32,800  32,800
273 Thủ thuật 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần  479,000  479,000
274 Thủ thuật 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần  335,000  335,000
275 Thủ thuật 15.0139.0897 Phương pháp Proetz Lần  57,600  57,600
276 Thủ thuật 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần  212,000  212,000
277 Thủ thuật 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần  222,000  222,000
278 Thủ thuật 03.2324.0109 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất Lần  196,000  196,000
279 Thủ thuật 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần  568,000  568,000
280 Thủ thuật 03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần  3,144,000  3,144,000
281 Thủ thuật 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần  116,000  116,000
282 Thủ thuật 03.1695.0842 Rửa cùng đồ Lần  41,600  41,600
283 Thủ thuật 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần  447,000  447,000
284 Thủ thuật 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần  82,100  82,100
285 Thủ thuật 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau Lần  4,151,000  4,151,000
286 Thủ thuật 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần  40,800  40,800
287 Thủ thuật 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Lần  66,100  66,100
288 Thủ thuật 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần  159,000  159,000
289 Thủ thuật 03.2383.0314 Test nội bì Lần  475,000  475,000
290 Thủ thuật 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Lần  78,400  78,400
291 Thủ thuật 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần  1,112,000  1,112,000
292 Thủ thuật 14.0256.0843 Đo sắc giác Lần  65,900  65,900
293 Thủ thuật 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên Lần  2,562,000  2,562,000
294 Thủ thuật 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Lần  2,514,000  2,514,000
295 Thủ thuật 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần  1,274,000  1,274,000
296 Thủ thuật 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần  573,000  573,000
297 Thủ thuật 14.0177.0767 Khâu củng mạc Lần  1,112,000  1,112,000
298 Thủ thuật 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần  65,500  65,500
299 Thủ thuật 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần  164,000  164,000
300 Thủ thuật 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Lần  373,000  373,000
301 Thủ thuật 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần  66,100  66,100
302 Thủ thuật 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
303 Thủ thuật 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần  596,000  596,000
304 Thủ thuật 15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần  148,000  148,000
305 Thủ thuật 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần  82,100  82,100
306 Thủ thuật 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần  624,000  624,000
307 Thủ thuật 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần  66,100  66,100
308 Thủ thuật 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần  134,000  134,000
309 Thủ thuật 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần  831,000  831,000
310 Thủ thuật 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Lần  2,048,000  2,048,000
311 Thủ thuật 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần  3,876,000  3,876,000
312 Thủ thuật 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần  143,000  143,000
313 Thủ thuật 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần  259,000  259,000
314 Thủ thuật 12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Lần  844,000  844,000
315 Thủ thuật 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
316 Thủ thuật 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
317 Thủ thuật 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần  166,000  166,000
318 Thủ thuật 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần  3,750,000  3,750,000
319 Thủ thuật 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần  82,100  82,100
320 Thủ thuật 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh Lần  404,000  404,000
321 Thủ thuật 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần  335,000  335,000
322 Thủ thuật 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần  144,000  144,000
323 Thủ thuật 01.0221.0211 Thụt tháo Lần  82,100  82,100
324 Thủ thuật 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần  35,500  35,500
325 Thủ thuật 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần  158,000  158,000
326 Thủ thuật 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần  377,000  377,000
327 Thủ thuật 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần  119,000  119,000
328 Thủ thuật 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc Lần  638,000  638,000
329 Thủ thuật 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần  237,000  237,000
330 Thủ thuật 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần  254,000  254,000
331 Thủ thuật 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần  107,000  107,000
332 Thủ thuật 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần  719,000  719,000
333 Thủ thuật 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần  275,000  275,000
334 Thủ thuật 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần  66,100  66,100
335 Thủ thuật 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần  66,100  66,100
336 Thủ thuật 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần  2,944,000  2,944,000
337 Thủ thuật 21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần  29,900  29,900
338 Thủ thuật 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng Lần  52,500  52,500
339 Thủ thuật 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần  399,000  399,000
340 Thủ thuật 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
341 Thủ thuật 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
342 Thủ thuật 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần  177,000  177,000
343 Thủ thuật 08.0005.0230 Điện châm Lần  67,300  67,300
344 Thủ thuật 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần  1,152,000  1,152,000
345 Thủ thuật 15.0220.0206 Thay canuyn Lần  247,000  247,000
346 Thủ thuật 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  257,000  257,000
347 Thủ thuật 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần  589,000  589,000
348 Thủ thuật 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần  205,000  205,000
349 Thủ thuật 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần  254,000  254,000
350 Thủ thuật 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần  2,860,000  2,860,000
351 Thủ thuật 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần  137,000  137,000
352 Thủ thuật 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần  35,200  35,200
353 Thủ thuật 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần  186,000  186,000
354 Thủ thuật 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần  285,000  285,000
355 Thủ thuật 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần  335,000  335,000
356 Thủ thuật 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  237,000  237,000
357 Thủ thuật 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần  281,000  281,000
358 Thủ thuật 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần  43,900  43,900
359 Thủ thuật 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần  597,000  597,000
360 Thủ thuật 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần  335,000  335,000
361 Thủ thuật 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần  2,944,000  2,944,000
362 Thủ thuật 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Lần  186,000  186,000
363 Thủ thuật 03.2510.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần  3,093,000  3,093,000
364 Thủ thuật 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  305,000  305,000
365 Thủ thuật 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần  64,400  64,400
366 Thủ thuật 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần  216,000  216,000
367 Thủ thuật 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần  257,000  257,000
368 Thủ thuật 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần  82,100  82,100
369 Thủ thuật 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần  2,321,000  2,321,000
370 Thủ thuật 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần  2,860,000  2,860,000
371 Thủ thuật 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần  66,100  66,100
372 Thủ thuật 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần  247,000  247,000
373 Thủ thuật 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần  37,300  37,300
374 Thủ thuật 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần  186,000  186,000
375 Thủ thuật 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần  337,000  337,000
376 Thủ thuật 13.0138.0718 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung Lần  250,000  250,000
377 Thủ thuật 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần  1,234,000  1,234,000
378 Thủ thuật 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần  1,731,000  1,731,000
379 Thủ thuật 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần  334,000  334,000
380 Thủ thuật 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần  373,000  373,000
381 Thủ thuật 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần  384,000  384,000
382 Thủ thuật 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần  344,000  344,000
383 Thủ thuật 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần  43,900  43,900
384 Thủ thuật 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung Lần  2,747,000  2,747,000
385 Thủ thuật 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần  64,400  64,400
386 Thủ thuật 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ Lần  86,600  86,600
387 Thủ thuật 15.0303.0204 Thay băng vết mổ Lần  179,000  179,000
388 Thủ thuật 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần  302,000  302,000
389 Thủ thuật 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần  185,000  185,000
390 Thủ thuật 14.0214.0778 Bóc giả mạc Lần  82,100  82,100
391 Thủ thuật 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần  1,279,000  1,279,000
392 Thủ thuật 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần  4,623,000  4,623,000
393 Thủ thuật 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Lần  809,000  809,000
394 Thủ thuật 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần  137,000  137,000
395 Thủ thuật 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần  32,900  32,900
396 Thủ thuật 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần  194,000  194,000
397 Thủ thuật 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần  729,000  729,000
398 Thủ thuật 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  305,000  305,000
399 Thủ thuật 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần  66,100  66,100
400 Thủ thuật 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần  137,000  137,000
401 Thủ thuật 13.0096.0720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần  6,855,000  6,855,000
402 Thủ thuật 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần  52,500  52,500
403 Thủ thuật 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần  653,000  653,000
404 Thủ thuật 14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần  312,000  312,000
405 Thủ thuật 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần  332,000  332,000
406 Thủ thuật 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần  159,000  159,000
407 Thủ thuật 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần  221,000  221,000
408 Thủ thuật 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Lần  1,990,000  1,990,000
409 Thủ thuật 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần  43,900  43,900
410 Thủ thuật 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Lần  278,000  278,000
411 Thủ thuật 05.0022.0324 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
412 Thủ thuật 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần  834,000  834,000
413 Thủ thuật 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần  479,000  479,000
414 Thủ thuật 05.0021.0324 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
415 Thủ thuật 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần  117,000  117,000
416 Thủ thuật 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần  5,071,000  5,071,000
417 Thủ thuật 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần  66,100  66,100
418 Thủ thuật 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần  764,000  764,000
419 Thủ thuật 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần  729,000  729,000
420 Thủ thuật 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần  835,000  835,000
421 Thủ thuật 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần  305,000  305,000
422 Thủ thuật 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
423 Thủ thuật 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần  335,000  335,000
424 Thủ thuật 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần  254,000  254,000
425 Thủ thuật 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần  66,100  66,100
426 Thủ thuật 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần  382,000  382,000
427 Thủ thuật 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần  234,000  234,000
428 Thủ thuật 16.0043.1020 Lấy cao răng Lần  134,000  134,000
429 Thủ thuật 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần  20,400  20,400
430 Thủ thuật 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần  247,000  247,000
431 Thủ thuật 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Lần  719,000  719,000
432 Thủ thuật 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần  719,000  719,000
433 Thủ thuật 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần  568,000  568,000
434 Thủ thuật 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần  653,000  653,000
435 Thủ thuật 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần  587,000  587,000
436 Thủ thuật 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần  1,482,000  1,482,000
437 Thủ thuật 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối Lần  722,000  722,000
438 Thủ thuật 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần  587,000  587,000
439 Thủ thuật 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần  20,400  20,400
440 Thủ thuật 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần  241,000  241,000
441 Thủ thuật 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần  114,000  114,000
442 Thủ thuật 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần  114,000  114,000
443 Thủ thuật 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần  114,000  114,000
444 Thủ thuật 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần  125,000  125,000
445 Thủ thuật 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần  114,000  114,000
446 Thủ thuật 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần  110,000  110,000
447 Thủ thuật 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần  65,500  65,500
448 Thủ thuật 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần  66,100  66,100
449 Thủ thuật 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần  110,000  110,000
450 Thủ thuật 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần  110,000  110,000
451 Thủ thuật 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần  82,100  82,100
452 Thủ thuật 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần  944,000  944,000
453 Thủ thuật 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần  90,100  90,100
454 Thủ thuật 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần  52,500  52,500
455 Thủ thuật 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần  11,100  11,100
456 Thủ thuật 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần  222,000  222,000
457 Thủ thuật 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần  222,000  222,000
458 Thủ thuật 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần  222,000  222,000
459 Thủ thuật 10.9003.0202 Thay băng[ vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần  111,000  111,000
460 Thủ thuật 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần  233,000  233,000
461 Thủ thuật 10.9003.0203 Thay băng[vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần  132,000  132,000
462 Thủ thuật 10.9003.0201 Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần  81,600  81,600
463 Thủ thuật 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần  447,000  447,000
464 Thủ thuật 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần  243,000  243,000
465 Thủ thuật 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Lần  194,000  194,000
466 Thủ thuật 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần  1,253,000  1,253,000
467 Thủ thuật 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng Lần  191,000  191,000
468 Thủ thuật 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Lần  194,000  194,000
469 Thủ thuật 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui Lần  543,000  543,000
470 Thủ thuật 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần  46,500  46,500
471 Thủ thuật 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần  211,000  211,000
472 Thủ thuật 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu Lần  1,515,000  1,515,000
473 Thủ thuật 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) Lần  549,000  549,000
474 Thủ thuật 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp Lần  89,500  89,500
475 Thủ thuật 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) Lần  539,000  539,000
476 Thủ thuật 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) Lần  409,000  409,000
477 Thủ thuật 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Lần  37,000  37,000
478 Thủ thuật 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần  543,000  543,000
479 Thủ thuật   Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) Lần           200,000  
480 Thủ thuật 15.0303.2047 Thay băng vết mổ Lần             57,600               57,600
481 Thủ thuật 15.0303.0203 Thay băng vết mổ Lần             57,600               57,600
482 Thủ thuật 12.0147.0937 Cắt u amidan Lần        3,771,000          3,771,000
483 Thủ thuật 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần             74,300               74,300
484 Thủ thuật 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần             74,300               74,300
485 Thủ thuật 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần             74,300               74,300
486 Thủ thuật 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần             74,300               74,300
487 Thủ thuật 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần             74,300               74,300
488 Thủ thuật 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần             74,300               74,300
489 Thủ thuật 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần             74,300               74,300
490 Thủ thuật 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần             74,300               74,300
491 Thủ thuật   Thử thị lực đơn giản Lần               5,000  
492 Thủ thuật 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần        1,154,000          1,154,000
493 Thủ thuật 14.0158.0857 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần           220,000             220,000
494 Thủ thuật 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày Lần        3,750,000          3,750,000
495 Thủ thuật   Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần           120,000  
496 Thủ thuật 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần             55,000               55,000
497 Thủ thuật 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng Lần           104,000             104,000
498 Thủ thuật 15.0223.0879 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) (gây tê) Lần           263,000             263,000
499 Thủ thuật 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             32,900               32,900
500 Thủ thuật 05.0002.0076 Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng (Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson) Lần           158,000             158,000
501 Thủ thuật 02.0433.0088 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính Lần           719,000             719,000
502 Thủ thuật 02.0058.0308 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần             94,900               94,900
503 Thủ thuật 02.0068.0277 Vật lý trị liệu hô hấp Lần             30,100               30,100
504 Thủ thuật   Cắt chỉ Lần             30,000  
505 Thủ thuật 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] Lần           559,000             559,000
506 Thủ thuật 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần           559,000             559,000
507 Thủ thuật   Lấy u lành trên 3 cm Lần           350,000  
508 Thủ thuật   Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần             45,000  
509 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần           560,000  
510 Thủ thuật   Đặt nẹp gẫy xương Lần             20,000  
511 Thủ thuật   Cắt lợi trùm răng số 8 Lần             20,000  
512 Thủ thuật   Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương Lần             40,000  
513 Thủ thuật   Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân Lần               8,000  
514 Thủ thuật   Nhổ răng ngầm dưới xương Lần           250,000  
515 Thủ thuật   Trích áp xe viêm quanh răng Lần             20,000  
516 Thủ thuật   Nhựa hoá trùng hợp( Chữa răng viêm tủy không hồi phục) Lần             40,000  
517 Thủ thuật   Nhựa hoá trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) Lần             50,000  
518 Thủ thuật   Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) Lần             70,000  
519 Thủ thuật   Răng viêm tuỷ hồi phục Lần           248,000  
520 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm Lần                     -    
521 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm Lần           130,000  
522 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm Lần           125,000  
523 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm Lần                     -    
524 Thủ thuật   Đặt dụng cụ tử cung Lần           210,000  
525 Thủ thuật   Hút thai <12 tuần Lần                     -    
526 Thủ thuật   Làm thuốc âm đạo Lần               5,000  
527 Thủ thuật   Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó Lần             70,000  
528 Thủ thuật   Tháo dụng cụ tử cung Lần           210,000  
529 Phẫu thuật 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần  5,089,000  5,089,000
530 Phẫu thuật 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần  2,750,000  2,750,000
531 Phẫu thuật 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần  5,550,000  5,550,000
532 Phẫu thuật 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần  4,838,000  4,838,000
533 Phẫu thuật 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần  3,750,000  3,750,000
534 Phẫu thuật 15.0092.0941 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài Lần  6,788,000  6,788,000
535 Phẫu thuật 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần  2,955,000  2,955,000
536 Phẫu thuật 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần  4,202,000  4,202,000
537 Phẫu thuật 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần  2,561,000  2,561,000
538 Phẫu thuật 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
539 Phẫu thuật 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần  2,832,000  2,832,000
540 Phẫu thuật 12.0055.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần  3,093,000  3,093,000
541 Phẫu thuật 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần  3,258,000  3,258,000
542 Phẫu thuật 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần  2,562,000  2,562,000
543 Phẫu thuật 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần  3,873,000  3,873,000
544 Phẫu thuật 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Lần  3,746,000  3,746,000
545 Phẫu thuật 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần  2,887,000  2,887,000
546 Phẫu thuật 10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
547 Phẫu thuật 27.0256.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Lần  5,648,000  5,648,000
548 Phẫu thuật 15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần  2,814,000  2,814,000
549 Phẫu thuật 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần  2,561,000  2,561,000
550 Phẫu thuật 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần  3,985,000  3,985,000
551 Phẫu thuật 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  4,289,000  4,289,000
552 Phẫu thuật 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần  3,736,000  3,736,000
553 Phẫu thuật 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Lần  1,784,000  1,784,000
554 Phẫu thuật 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Lần  2,321,000  2,321,000
555 Phẫu thuật 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần  2,758,000  2,758,000
556 Phẫu thuật 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần  8,042,000  8,042,000
557 Phẫu thuật 03.4135.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần Lần  5,914,000  5,914,000
558 Phẫu thuật 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần  2,248,000  2,248,000
559 Phẫu thuật 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần  3,816,000  3,816,000
560 Phẫu thuật 10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần  3,014,000  3,014,000
561 Phẫu thuật 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần  984,000  984,000
562 Phẫu thuật 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần  1,415,000  1,415,000
563 Phẫu thuật 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần  705,000  705,000
564 Phẫu thuật 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần  3,985,000  3,985,000
565 Phẫu thuật 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần  1,154,000  1,154,000
566 Phẫu thuật 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
567 Phẫu thuật 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần  5,914,000  5,914,000
568 Phẫu thuật 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Lần  4,472,000  4,472,000
569 Phẫu thuật 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần  2,832,000  2,832,000
570 Phẫu thuật 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
571 Phẫu thuật 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần  2,660,000  2,660,000
572 Phẫu thuật 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần  3,741,000  3,741,000
573 Phẫu thuật 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần  3,750,000  3,750,000
574 Phẫu thuật 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần  2,677,000  2,677,000
575 Phẫu thuật 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần  4,728,000  4,728,000
576 Phẫu thuật 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần  2,598,000  2,598,000
577 Phẫu thuật 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần  840,000  840,000
578 Phẫu thuật 13.0100.0610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần  6,045,000  6,045,000
579 Phẫu thuật 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
580 Phẫu thuật 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo Lần  3,732,000  3,732,000
581 Phẫu thuật 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần  4,098,000  4,098,000
582 Phẫu thuật 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần  1,965,000  1,965,000
583 Phẫu thuật 15.0272.0938 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình Lần  5,030,000  5,030,000
584 Phẫu thuật 14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần  638,000  638,000
585 Phẫu thuật 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần  5,071,000  5,071,000
586 Phẫu thuật 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần  3,750,000  3,750,000
587 Phẫu thuật 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần  2,167,000  2,167,000
588 Phẫu thuật 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần  1,126,000  1,126,000
589 Phẫu thuật 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần  2,498,000  2,498,000
590 Phẫu thuật 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần  4,289,000  4,289,000
591 Phẫu thuật 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần  4,616,000  4,616,000
592 Phẫu thuật 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần  3,680,000  3,680,000
593 Phẫu thuật 03.2251.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần  3,610,000  3,610,000
594 Phẫu thuật 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần  4,922,000  4,922,000
595 Phẫu thuật 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần  3,258,000  3,258,000
596 Phẫu thuật 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,640,000  1,640,000
597 Phẫu thuật 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần  1,784,000  1,784,000
598 Phẫu thuật 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần  2,927,000  2,927,000
599 Phẫu thuật 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần  3,355,000  3,355,000
600 Phẫu thuật 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,837,000  1,837,000
601 Phẫu thuật 12.0096.0371 Cắt u nội nhãn Lần  5,529,000  5,529,000
602 Phẫu thuật 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần  2,887,000  2,887,000
603 Phẫu thuật 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần  3,750,000  3,750,000
604 Phẫu thuật 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần  2,955,000  2,955,000
605 Phẫu thuật 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần  2,963,000  2,963,000
606 Phẫu thuật 14.0126.0830 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần  1,093,000  1,093,000
607 Phẫu thuật 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần  3,002,000  3,002,000
608 Phẫu thuật 28.0337.0559 Nối gân gấp Lần  2,963,000  2,963,000
609 Phẫu thuật 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần  3,258,000  3,258,000
610 Phẫu thuật 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần  4,010,000  4,010,000
611 Phẫu thuật 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần  3,750,000  3,750,000
612 Phẫu thuật 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
613 Phẫu thuật 27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần  4,170,000  4,170,000
614 Phẫu thuật 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần  3,985,000  3,985,000
615 Phẫu thuật 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần  5,558,000  5,558,000
616 Phẫu thuật 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Lần  3,288,000  3,288,000
617 Phẫu thuật 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần  4,616,000  4,616,000
618 Phẫu thuật 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần  3,750,000  3,750,000
619 Phẫu thuật 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần  4,098,000  4,098,000
620 Phẫu thuật 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Lần  1,935,000  1,935,000
621 Phẫu thuật 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần  4,616,000  4,616,000
622 Phẫu thuật 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
623 Phẫu thuật 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần  2,944,000  2,944,000
624 Phẫu thuật 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Lần  2,133,000  2,133,000
625 Phẫu thuật 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần  3,750,000  3,750,000
626 Phẫu thuật 12.0321.1190 Cắt u bao gân Lần  1,784,000  1,784,000
627 Phẫu thuật 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần  3,950,000  3,950,000
628 Phẫu thuật 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần  3,876,000  3,876,000
629 Phẫu thuật 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  4,289,000  4,289,000
630 Phẫu thuật 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần  3,258,000  3,258,000
631 Phẫu thuật 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần  4,415,000  4,415,000
632 Phẫu thuật 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Lần  1,784,000  1,784,000
633 Phẫu thuật 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  2,944,000  2,944,000
634 Phẫu thuật 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần  2,514,000  2,514,000
635 Phẫu thuật 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần  1,574,000  1,574,000
636 Phẫu thuật 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần  3,750,000  3,750,000
637 Phẫu thuật 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột Lần  4,670,000  4,670,000
638 Phẫu thuật 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần  2,887,000  2,887,000
639 Phẫu thuật 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần  3,750,000  3,750,000
640 Phẫu thuật 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần  2,887,000  2,887,000
641 Phẫu thuật 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần  2,862,000  2,862,000
642 Phẫu thuật 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần  2,627,000  2,627,000
643 Phẫu thuật 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần  4,963,000  4,963,000
644 Phẫu thuật 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần  3,274,000  3,274,000
645 Phẫu thuật 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần  3,985,000  3,985,000
646 Phẫu thuật 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần  3,668,000  3,668,000
647 Phẫu thuật 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần  6,116,000  6,116,000
648 Phẫu thuật 12.0081.0983 Cắt u dây thần kinh số VIII Lần  6,065,000  6,065,000
649 Phẫu thuật 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần  3,668,000  3,668,000
650 Phẫu thuật 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần  1,242,000  1,242,000
651 Phẫu thuật 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
652 Phẫu thuật 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần  3,750,000  3,750,000
653 Phẫu thuật 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần  1,784,000  1,784,000
654 Phẫu thuật 14.0125.0830 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần  1,093,000  1,093,000
655 Phẫu thuật 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn Lần  4,670,000  4,670,000
656 Phẫu thuật 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần  2,944,000  2,944,000
657 Phẫu thuật 03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột Lần  4,293,000  4,293,000
658 Phẫu thuật 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần  4,565,000  4,565,000
659 Phẫu thuật 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần  1,731,000  1,731,000
660 Phẫu thuật 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần  2,944,000  2,944,000
661 Phẫu thuật 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần  4,947,000  4,947,000
662 Phẫu thuật 27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần  4,316,000  4,316,000
663 Phẫu thuật 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần  834,000  834,000
664 Phẫu thuật 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần  2,896,000  2,896,000
665 Phẫu thuật 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần  3,873,000  3,873,000
666 Phẫu thuật 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần  3,258,000  3,258,000
667 Phẫu thuật 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần  2,321,000  2,321,000
668 Phẫu thuật 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần  3,876,000  3,876,000
669 Phẫu thuật 10.0621.0472 Cắt túi mật Lần  4,523,000  4,523,000
670 Phẫu thuật 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần  4,098,000  4,098,000
671 Phẫu thuật 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần  4,585,000  4,585,000
672 Phẫu thuật 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần  2,664,000  2,664,000
673 Phẫu thuật 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille Lần  2,963,000  2,963,000
674 Phẫu thuật 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần  5,071,000  5,071,000
675 Phẫu thuật 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần  682,000  682,000
676 Phẫu thuật 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần  2,963,000  2,963,000
677 Phẫu thuật 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần  2,862,000  2,862,000
678 Phẫu thuật 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần  3,342,000  3,342,000
679 Phẫu thuật 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần  705,000  705,000
680 Phẫu thuật 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần  3,746,000  3,746,000
681 Phẫu thuật 03.3543.0434 Cắt nối niệu đạo trước Lần  4,151,000  4,151,000
682 Phẫu thuật 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần  5,071,000  5,071,000
683 Phẫu thuật 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần  5,071,000  5,071,000
684 Phẫu thuật 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần  1,206,000  1,206,000
685 Phẫu thuật 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần  3,274,000  3,274,000
686 Phẫu thuật 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần  1,415,000  1,415,000
687 Phẫu thuật 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần  3,316,000  3,316,000
688 Phẫu thuật 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần  5,071,000  5,071,000
689 Phẫu thuật 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần  3,750,000  3,750,000
690 Phẫu thuật 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
691 Phẫu thuật 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên Lần  1,126,000  1,126,000
692 Phẫu thuật 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần  4,027,000  4,027,000
693 Phẫu thuật 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần  2,562,000  2,562,000
694 Phẫu thuật 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần  3,985,000  3,985,000
695 Phẫu thuật 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần  3,750,000  3,750,000
696 Phẫu thuật 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần  790,000  790,000
697 Phẫu thuật 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần  2,761,000  2,761,000
698 Phẫu thuật 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần  3,750,000  3,750,000
699 Phẫu thuật 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần  2,814,000  2,814,000
700 Phẫu thuật 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần  2,498,000  2,498,000
701 Phẫu thuật 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần  3,258,000  3,258,000
702 Phẫu thuật 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần  4,170,000  4,170,000
703 Phẫu thuật 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lần  3,579,000  3,579,000
704 Phẫu thuật 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần  984,000  984,000
705 Phẫu thuật 10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần  5,383,000  5,383,000
706 Phẫu thuật 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,235,000  1,235,000
707 Phẫu thuật 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần  719,000  719,000
708 Phẫu thuật 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần  2,963,000  2,963,000
709 Phẫu thuật 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần  2,963,000  2,963,000
710 Phẫu thuật 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần  3,873,000  3,873,000
711 Phẫu thuật 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần  5,071,000  5,071,000
712 Phẫu thuật 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần  1,126,000  1,126,000
713 Phẫu thuật 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần  3,750,000  3,750,000
714 Phẫu thuật 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần  3,750,000  3,750,000
715 Phẫu thuật 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần  1,784,000  1,784,000
716 Phẫu thuật 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Lần  5,558,000  5,558,000
717 Phẫu thuật 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần  3,258,000  3,258,000
718 Phẫu thuật 15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần  1,415,000  1,415,000
719 Phẫu thuật 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần  2,754,000  2,754,000
720 Phẫu thuật 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần  4,307,000  4,307,000
721 Phẫu thuật 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần  963,000  963,000
722 Phẫu thuật 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần  3,985,000  3,985,000
723 Phẫu thuật 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần  2,896,000  2,896,000
724 Phẫu thuật 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần  5,914,000  5,914,000
725 Phẫu thuật 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần  4,113,000  4,113,000
726 Phẫu thuật 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi Lần  1,242,000  1,242,000
727 Phẫu thuật 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
728 Phẫu thuật 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần  954,000  954,000
729 Phẫu thuật 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần  486,000  486,000
730 Phẫu thuật 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần  1,334,000  1,334,000
731 Phẫu thuật 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần  4,670,000  4,670,000
732 Phẫu thuật 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần  3,750,000  3,750,000
733 Phẫu thuật 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần  5,071,000  5,071,000
734 Phẫu thuật 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần  2,887,000  2,887,000
735 Phẫu thuật 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần  2,945,000  2,945,000
736 Phẫu thuật 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần  2,562,000  2,562,000
737 Phẫu thuật 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần  3,750,000  3,750,000
738 Phẫu thuật 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần  3,750,000  3,750,000
739 Phẫu thuật 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần  5,434,000  5,434,000
740 Phẫu thuật 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần  1,242,000  1,242,000
741 Phẫu thuật 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần  4,750,000  4,750,000
742 Phẫu thuật 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần  3,750,000  3,750,000
743 Phẫu thuật 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần  1,751,000  1,751,000
744 Phẫu thuật 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần  3,258,000  3,258,000
745 Phẫu thuật 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  2,944,000  2,944,000
746 Phẫu thuật 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần  2,321,000  2,321,000
747 Phẫu thuật 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần  3,040,000  3,040,000
748 Phẫu thuật 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần  4,098,000  4,098,000
749 Phẫu thuật 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần  3,188,000  3,188,000
750 Phẫu thuật 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  5,071,000  5,071,000
751 Phẫu thuật 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần  1,935,000  1,935,000
752 Phẫu thuật 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart Lần  2,783,000  2,783,000
753 Phẫu thuật 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần  2,832,000  2,832,000
754 Phẫu thuật 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần  2,741,000  2,741,000
755 Phẫu thuật 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần  3,093,000  3,093,000
756 Phẫu thuật 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần  2,321,000  2,321,000
757 Phẫu thuật 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Lần  2,627,000  2,627,000
758 Phẫu thuật 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
759 Phẫu thuật 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  638,000  638,000
760 Phẫu thuật 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần  3,579,000  3,579,000
761 Phẫu thuật 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần  2,887,000  2,887,000
762 Phẫu thuật 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần  5,914,000  5,914,000
763 Phẫu thuật 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần  6,023,000  6,023,000
764 Phẫu thuật 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần  7,919,000  7,919,000
765 Phẫu thuật 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần  602,000  602,000
766 Phẫu thuật 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
767 Phẫu thuật 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm Lần  638,000  638,000
768 Phẫu thuật 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần  3,985,000  3,985,000
769 Phẫu thuật 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần  4,027,000  4,027,000
770 Phẫu thuật 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Lần  2,862,000  2,862,000
771 Phẫu thuật 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần  5,071,000  5,071,000
772 Phẫu thuật 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u Lần  4,565,000  4,565,000
773 Phẫu thuật 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần  3,710,000  3,710,000
774 Phẫu thuật 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần  3,750,000  3,750,000
775 Phẫu thuật 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm Lần  1,068,000  1,068,000
776 Phẫu thuật 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần  3,750,000  3,750,000
777 Phẫu thuật 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần  2,887,000  2,887,000
778 Phẫu thuật 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần  1,477,000  1,477,000
779 Phẫu thuật 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần  3,985,000  3,985,000
780 Phẫu thuật 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần  3,750,000  3,750,000
781 Phẫu thuật 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen Lần  4,012,000  4,012,000
782 Phẫu thuật 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Lần  2,048,000  2,048,000
783 Phẫu thuật 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần  6,799,000  6,799,000
784 Phẫu thuật 13.0106.0706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) Lần  4,660,000  4,660,000
785 Phẫu thuật 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần  2,832,000  2,832,000
786 Phẫu thuật 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay Lần  2,963,000  2,963,000
787 Phẫu thuật 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần  2,844,000  2,844,000
788 Phẫu thuật 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần  4,922,000  4,922,000
789 Phẫu thuật 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần  3,750,000  3,750,000
790 Phẫu thuật 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
791 Phẫu thuật 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần  5,550,000  5,550,000
792 Phẫu thuật 12.0151.0877 Cắt u cuộn cảnh Lần  7,539,000  7,539,000
793 Phẫu thuật 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần  3,014,000  3,014,000
794 Phẫu thuật 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần  3,040,000  3,040,000
795 Phẫu thuật 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần  7,397,000  7,397,000
796 Phẫu thuật 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần  2,562,000  2,562,000
797 Phẫu thuật 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,236,000  1,236,000
798 Phẫu thuật 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần  3,507,000  3,507,000
799 Phẫu thuật 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
800 Phẫu thuật 15.0126.1001 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ Lần  1,415,000  1,415,000
801 Phẫu thuật 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần  4,947,000  4,947,000
802 Phẫu thuật 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần  2,332,000  2,332,000
803 Phẫu thuật 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần  3,750,000  3,750,000
804 Phẫu thuật 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần  1,415,000  1,415,000
805 Phẫu thuật 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần  3,750,000  3,750,000
806 Phẫu thuật 03.3755.0534 Tháo khớp gối Lần  3,741,000  3,741,000
807 Phẫu thuật 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần  3,873,000  3,873,000
808 Phẫu thuật 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần  3,766,000  3,766,000
809 Phẫu thuật 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  6,575,000  6,575,000
810 Phẫu thuật 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần  6,111,000  6,111,000
811 Phẫu thuật 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần  3,579,000  3,579,000
812 Phẫu thuật 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần  5,071,000  5,071,000
813 Phẫu thuật 27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần  5,558,000  5,558,000
814 Phẫu thuật 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần  2,963,000  2,963,000
815 Phẫu thuật 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan Lần  5,273,000  5,273,000
816 Phẫu thuật 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần  4,098,000  4,098,000
817 Phẫu thuật 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Lần  3,188,000  3,188,000
818 Phẫu thuật 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận Lần  4,098,000  4,098,000
819 Phẫu thuật 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần  3,093,000  3,093,000
820 Phẫu thuật 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  845,000  845,000
821 Phẫu thuật 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester Lần  3,681,000  3,681,000
822 Phẫu thuật 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần  3,258,000  3,258,000
823 Phẫu thuật 14.0126.0829 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần  840,000  840,000
824 Phẫu thuật 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort Lần  2,783,000  2,783,000
825 Phẫu thuật 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần  3,258,000  3,258,000
826 Phẫu thuật 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần  5,910,000  5,910,000
827 Phẫu thuật 12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần  4,803,000  4,803,000
828 Phẫu thuật 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần  4,867,000  4,867,000
829 Phẫu thuật 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần  3,258,000  3,258,000
830 Phẫu thuật 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần  1,242,000  1,242,000
831 Phẫu thuật 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc Lần  5,712,000  5,712,000
832 Phẫu thuật 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần  3,579,000  3,579,000
833 Phẫu thuật 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần  3,002,000  3,002,000
834 Phẫu thuật 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm Lần  845,000  845,000
835 Phẫu thuật 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần  3,750,000  3,750,000
836 Phẫu thuật 12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần  5,712,000  5,712,000
837 Phẫu thuật 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần  4,109,000  4,109,000
838 Phẫu thuật 15.0101.0969 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần  3,873,000  3,873,000
839 Phẫu thuật 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần  2,619,000  2,619,000
840 Phẫu thuật 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần  3,985,000  3,985,000
841 Phẫu thuật 15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần  954,000  954,000
842 Phẫu thuật 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần  840,000  840,000
843 Phẫu thuật 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần  2,562,000  2,562,000
844 Phẫu thuật 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần  2,782,000  2,782,000
845 Phẫu thuật 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
846 Phẫu thuật 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần  2,963,000  2,963,000
847 Phẫu thuật 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần  2,754,000  2,754,000
848 Phẫu thuật 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần  4,010,000  4,010,000
849 Phẫu thuật 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần  3,750,000  3,750,000
850 Phẫu thuật 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm Lần  1,236,000  1,236,000
851 Phẫu thuật 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Lần  602,000  602,000
852 Phẫu thuật 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương Lần  3,746,000  3,746,000
853 Phẫu thuật 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Lần  2,254,000  2,254,000
854 Phẫu thuật 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần  2,407,000  2,407,000
855 Phẫu thuật 10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng Lần  3,750,000  3,750,000
856 Phẫu thuật 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần  1,242,000  1,242,000
857 Phẫu thuật 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần  870,000  870,000
858 Phẫu thuật 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần  3,726,000  3,726,000
859 Phẫu thuật 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lần  4,098,000  4,098,000
860 Phẫu thuật 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần  3,579,000  3,579,000
861 Phẫu thuật 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần  3,750,000  3,750,000
862 Phẫu thuật 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,068,000  1,068,000
863 Phẫu thuật 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần  2,561,000  2,561,000
864 Phẫu thuật 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung Lần  2,859,000  2,859,000
865 Phẫu thuật 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần  1,990,000  1,990,000
866 Phẫu thuật 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần  1,477,000  1,477,000
867 Phẫu thuật 03.2250.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Lần  5,976,000  5,976,000
868 Phẫu thuật 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm Lần  1,235,000  1,235,000
869 Phẫu thuật 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần  1,965,000  1,965,000
870 Phẫu thuật 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần  2,761,000  2,761,000
871 Phẫu thuật 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần  3,322,000  3,322,000
872 Phẫu thuật 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần  4,616,000  4,616,000
873 Phẫu thuật 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần  6,575,000  6,575,000
874 Phẫu thuật 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần  5,546,000  5,546,000
875 Phẫu thuật 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần  3,725,000  3,725,000
876 Phẫu thuật 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần  2,561,000  2,561,000
877 Phẫu thuật 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần  5,558,000  5,558,000
878 Phẫu thuật 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần  6,575,000  6,575,000
879 Phẫu thuật 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần  2,963,000  2,963,000
880 Phẫu thuật 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần  2,254,000  2,254,000
881 Phẫu thuật 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần  3,876,000  3,876,000
882 Phẫu thuật 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần  1,756,000  1,756,000
883 Phẫu thuật 10.9003.0204 Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần  177,000  177,000
884 Phẫu thuật 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần  2,534,000  2,534,000
885 Phẫu thuật 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần  3,414,000  3,414,000
886 Phẫu thuật 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần  324,000  324,000
887 Phẫu thuật 15.0149.2036 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần        3,771,000          3,771,000
888 Phẫu thuật   Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần        3,750,000  
889 Phẫu thuật   Phẫu thuật cầm máu trong ổ bụng do chấn thương Lần                     -    
890 Phẫu thuật   Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần        2,534,000  
891 Thăm dò chức năng 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy Lần  9,900  9,900
892 Thăm dò chức năng 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy Lần  64,300  64,300
893 Thủ thuật 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần  1,456,000  1,456,000
894 Thủ thuật 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần  4,744,000  4,744,000
895 Thủ thuật 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung Lần  5,005,000  5,005,000
896 Thủ thuật 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần  2,167,000  2,167,000
897 Thủ thuật 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Lần  9,153,000  9,153,000
898 Thủ thuật 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần  2,167,000  2,167,000
899 Thủ thuật 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần  5,528,000  5,528,000
900 Thủ thuật 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần  3,044,000  3,044,000
VI. MÁU   Lần    
1 Máu 1.1.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 30ml Lần           109,000             109,000
2 Máu 1.2.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 50ml Lần           157,000             157,000
3 Máu 1.3.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 100ml Lần           290,000             290,000
4 Máu 1.4.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 150ml Lần           417,000             417,000
5 Máu 1.5.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 200ml Lần           505,000             505,000
6 Máu 1.6.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml Lần           868,000             868,000
7 Máu 1.7.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml Lần           985,000             985,000
8 Máu 1.8.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 450ml Lần        1,085,000          1,085,000
9 Máu 2.1.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 30ml Lần           114,000             114,000
10 Máu 2.2.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 50ml Lần           162,000             162,000
11 Máu 2.3.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 100ml Lần           280,000             280,000
12 Máu 2.4.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 150ml Lần           402,000             402,000
13 Máu 2.5.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 200ml Lần           520,000             520,000
14 Máu 2.6.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 250ml Lần           865,000             865,000
15 Máu 2.7.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 350ml Lần           975,000             975,000
16 Máu 2.8.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 450ml Lần        1,065,000          1,065,000
 
 
SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN        
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚ BÌNH        
GIÁ VIỆN PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 
Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 15/7/2019 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  BHYT; Nghị Nghị quyết số 14/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên;
STT Nhóm dịch vụ kỹ thuật Mã Dịch vụ kỹ thuật TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đơn vị tính  Giá Thu Phí   Giá Bảo hiểm 
I. KHÁM BỆNH        
1 Khám bệnh 16.1897 Khám Răng hàm mặt Lần  34,500  34,500
2 Khám bệnh 15.1897 Khám Tai mũi họng Lần  34,500  34,500
3 Khám bệnh 14.1897 Khám Mắt Lần  34,500  34,500
4 Khám bệnh 13.1897 Khám Phụ sản Lần  34,500  34,500
5 Khám bệnh 12.1897 Khám Ung bướu Lần  34,500  34,500
6 Khám bệnh 11.1897 Khám Bỏng Lần  34,500  34,500
7 Khám bệnh 10.1897 Khám Ngoại Lần  34,500  34,500
8 Khám bệnh 03.1897 Khám Nhi Lần  34,500  34,500
9 Khám bệnh 08.1897 Khám YHCT Lần  34,500  34,500
10 Khám bệnh 07.1897 Khám Nội tiết Lần  34,500  34,500
11 Khám bệnh 06.1897 Khám tâm thần Lần  34,500  34,500
12 Khám bệnh 05.1897 Khám Da liễu Lần  34,500  34,500
13 Khám bệnh 02.1897 Khám Nội Lần  34,500  34,500
II. GIƯỜNG BỆNH        
1 Tiền giường K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   160,000  
2 Tiền giường K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   130,600  
3 Tiền giường K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   187,100  
4 Tiền giường K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   39,180  
5 Tiền giường K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   170,800  170,800
6 Tiền giường K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   170,800  170,800
7 Tiền giường K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   199,200  199,200
8 Tiền giường K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   199,200  199,200
9 Tiền giường K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày   160,000  160,000
10 Tiền giường K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày   187,100  187,100
11 Tiền giường K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   223,800  223,800
12 Tiền giường K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   256,300  256,300
13 Tiền giường K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   256,300  256,300
14 Tiền giường K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   160,000  160,000
15 Tiền giường K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   223,800  223,800
16 Tiền giường K16.1963 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   48,000  48,000
17 Tiền giường K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày   160,000  160,000
18 Tiền giường K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   160,000  160,000
19 Tiền giường K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày   187,100  187,100
20 Tiền giường K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   325,000  325,000
21 Tiền giường K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày   130,600  130,600
22 Tiền giường K18.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            199,200             199,200
23 Tiền giường K18.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            256,300             256,300
24 Tiền giường K18.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            223,800             223,800
25 Tiền giường K16.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày            187,100             187,100
26 Tiền giường K18.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            223,800             223,800
27 Tiền giường K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày            130,000             130,000
28 Tiền giường K18.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi Ngày            170,800             170,800
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH        
1 Siêu âm 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần  43,900  43,900
2 Siêu âm 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần  43,900  43,900
3 Siêu âm 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần  43,900  43,900
4 Siêu âm 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần  181,000  181,000
5 Siêu âm 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần  43,900  43,900
6 Siêu âm 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần  43,900  43,900
7 Siêu âm 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần  43,900  43,900
8 Siêu âm 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần  43,900  43,900
9 Siêu âm 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp Lần  43,900  43,900
10 Siêu âm 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần  43,900  43,900
11 Siêu âm 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần  43,900  43,900
12 Siêu âm 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần  43,900  43,900
13 Siêu âm 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần  43,900  43,900
14 Siêu âm 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần  43,900  43,900
15 Siêu âm 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần  43,900  43,900
16 Siêu âm 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần  43,900  43,900
17 Siêu âm 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim Lần  457,000  457,000
18 Siêu âm 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần  43,900  43,900
19 Siêu âm 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần  43,900  43,900
20 Siêu âm 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần  43,900  43,900
21 Siêu âm 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Lần  43,900  43,900
22 Siêu âm 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần  43,900  43,900
23 Siêu âm   Siêu âm Doppler mầu tim/ mạch máu Lần           211,000  
24 Thăm dò chức năng 02.0085.1778 Điện tim thường Lần  32,800  32,800
25 Nội soi 15.9001.2048 Nội soi Mũi xoang Lần  40,000  40,000
26 Nội soi 03.1003.2048 Nội soi họng Lần  40,000  40,000
27 Nội soi 03.1002.2048 Nội soi mũi Lần  40,000  40,000
28 Nội soi 03.1001.2048 Nội soi tai Lần  40,000  40,000
29 Nội soi   Soi thanh quản +/- lấy dị vật Lần             60,000  
30 Nội soi   Đo mật độ xương 1 vị trí Lần             82,300  
31 X-Quang KTS 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần  65,400  65,400
32 X-Quang KTS 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
33 X-Quang KTS 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
34 X-Quang KTS 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
35 X-Quang KTS 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần  224,000  224,000
36 X-Quang KTS 18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần  386,000  386,000
37 X-Quang KTS 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần  65,400  65,400
38 X-Quang KTS 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
39 X-Quang KTS 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần  65,400  65,400
40 X-Quang KTS 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
41 X-Quang KTS 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần  65,400  65,400
42 X-Quang KTS 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần  65,400  65,400
43 X-Quang KTS 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần  411,000  411,000
44 X-Quang KTS 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần  65,400  65,400
45 X-Quang KTS 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non Lần  224,000  224,000
46 X-Quang KTS 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần  97,200  97,200
47 X-Quang KTS 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
48 X-Quang KTS 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần  65,400  65,400
49 X-Quang KTS 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
50 X-Quang KTS 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
51 X-Quang KTS 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần  65,400  65,400
52 X-Quang KTS 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần  65,400  65,400
53 X-Quang KTS 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần  609,000  609,000
54 X-Quang KTS 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
55 X-Quang KTS 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
56 X-Quang KTS 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần  65,400  65,400
57 X-Quang KTS 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần  65,400  65,400
58 X-Quang KTS 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần  65,400  65,400
59 X-Quang KTS 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần  18,900  18,900
60 X-Quang KTS 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần  65,400  65,400
61 X-Quang KTS 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần  65,400  65,400
62 X-Quang KTS 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần  97,200  97,200
63 X-Quang KTS 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng Lần  264,000  264,000
64 X-Quang KTS 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
65 X-Quang KTS 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
66 X-Quang KTS 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
67 X-Quang KTS 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
68 X-Quang KTS 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần  65,400  65,400
69 X-Quang KTS 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần  564,000  564,000
70 X-Quang KTS 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
71 X-Quang KTS 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần  65,400  65,400
72 X-Quang KTS 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần  65,400  65,400
73 X-Quang KTS 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần  65,400  65,400
74 X-Quang KTS 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần  122,000  122,000
75 X-Quang KTS 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
76 X-Quang KTS 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần  65,400  65,400
77 X-Quang KTS 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
78 X-Quang KTS 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần  65,400  65,400
79 X-Quang KTS 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
80 X-Quang KTS 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần  65,400  65,400
81 X-Quang KTS 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
82 X-Quang KTS 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần  65,400  65,400
83 X-Quang KTS 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần  65,400  65,400
84 X-Quang KTS 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần  65,400  65,400
85 X-Quang KTS 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] Lần  96,200  96,200
86 X-Quang KTS   Chụp xquang số hệ tiết niệu không chuẩn bị Lần             69,000  
87 X-Quang KTS   Chụp niệu quản- bể thận ngược dòng (UPR) số hoá Lần           549,000  
88 X-Quang KTS   Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá Lần           209,000  
89 CT 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522,000  522,000
90 CT 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
91 CT 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
92 CT 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
93 CT 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632,000  632,000
94 CT 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522,000  522,000
95 CT 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522,000  522,000
96 CT 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
97 CT 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
98 CT 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  522,000  522,000
IV. XÉT NGHIỆM        
1 Giải phẫu bệnh lý   Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) Lần           238,000  
2 Giải phẫu bệnh lý   Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou Lần           322,000  
3 Giải phẫu bệnh lý   Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u hoặc tổn thương sâu Lần           210,000  
4 Hóa sinh 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase Lần  21,500  21,500
5 Hóa sinh 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid Lần  26,900  26,900
6 Hóa sinh 23.0083.1523 Định lượng HbA1c Lần  101,000  101,000
7 Hóa sinh 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần Lần  12,900  12,900
8 Hóa sinh 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric Lần  21,500  21,500
9 Hóa sinh 23.0184.1598 Định lượng Creatinin Lần  16,100  16,100
10 Hóa sinh 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần Lần  21,500  21,500
11 Hóa sinh 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) Lần  21,500  21,500
12 Hóa sinh 23.0007.1494 Định lượng Albumin Lần  21,500  21,500
13 Hóa sinh 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần Lần  26,900  26,900
14 Hóa sinh 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần  26,900  26,900
15 Hóa sinh 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) Lần  26,900  26,900
16 Hóa sinh 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) Lần  21,500  21,500
17 Hóa sinh 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần  26,900  26,900
18 Hóa sinh 23.0075.1494 Định lượng Glucose Lần  21,500  21,500
19 Hóa sinh 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) Lần  32,300  32,300
20 Hóa sinh 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần  29,000  29,000
21 Hóa sinh 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Lần  19,200  19,200
22 Hóa sinh 23.0166.1494 Định lượng Urê Lần  21,500  21,500
23 Hóa sinh 23.0076.1494 Định lượng Globulin Lần  21,500  21,500
24 Hóa sinh 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần  21,500  21,500
25 Hóa sinh 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần Lần  21,500  21,500
26 Hóa sinh 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) Lần  37,700  37,700
27 Hóa sinh 23.0051.1494 Định lượng Creatinin Lần  21,500  21,500
28 Hóa sinh   Định lượng Gentamicin Lần             95,400  
29 Hóa sinh   CRP định lượng Lần             53,800  
30 Hóa sinh   Ferritin Lần             80,800  
31 Hóa sinh   Calci Lần             12,900  
32 Huyết Học - Miễn dịch 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần  56,500  56,500
33 Huyết Học - Miễn dịch 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần  102,000  102,000
34 Huyết Học - Miễn dịch 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần  56,500  56,500
35 Huyết Học - Miễn dịch 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần  48,400  48,400
36 Huyết Học - Miễn dịch 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần  28,800  28,800
37 Huyết Học - Miễn dịch 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần  40,400  40,400
38 Huyết Học - Miễn dịch 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần  28,800  28,800
39 Huyết Học - Miễn dịch 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần  40,400  40,400
40 Huyết Học - Miễn dịch 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần  39,100  39,100
41 Huyết Học - Miễn dịch 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần  23,100  23,100
42 Huyết Học - Miễn dịch 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần  63,500  63,500
43 Huyết Học - Miễn dịch 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần  34,600  34,600
44 Huyết Học - Miễn dịch 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần  31,100  31,100
45 Huyết Học - Miễn dịch 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần  12,600  12,600
46 Huyết Học - Miễn dịch 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần  12,600  12,600
47 Huyết Học - Miễn dịch 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần  16,100  16,100
48 Huyết Học - Miễn dịch 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần  31,100  31,100
49 Huyết Học - Miễn dịch   Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) trên máy tự động Lần             36,900  
50 Huyết Học - Miễn dịch   Định nhóm máu hệ Rh(D yếu, D từng phần) Lần           168,000  
51 Huyết Học - Miễn dịch 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm ,phiến đá Lần             31,100               31,100
52 Huyết Học - Miễn dịch   Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) Lần           103,000  
53 Huyết Học - Miễn dịch   RF (Rheumatoid Factor) Lần             37,700  
54 Nước tiểu 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần  43,100  43,100
55 Nước tiểu 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần  43,100  43,100
56 Nước tiểu 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Lần  13,900  13,900
57 Nước tiểu 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần  27,400  27,400
58 Nước tiểu 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Lần  16,100  16,100
59 Nước tiểu   HCG Lần             14,200  
60 Nước tiểu 23.0176.1598 Định lượng Creatinin Lần             16,100               16,100
61 Nước tiểu   Marijuana định tính Lần             42,400  
62 Nước tiểu   Methamphetamin Lần             42,400  
63 Vi sinh 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần  53,600  53,600
64 Vi sinh 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần  41,700  41,700
65 Vi sinh 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh Lần  238,000  238,000
66 Vi sinh 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần  41,700  41,700
67 Vi sinh 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần  41,700  41,700
68 Vi sinh 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần  41,700  41,700
69 Vi sinh 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần  178,000  178,000
70 Vi sinh 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần  41,700  41,700
71 Vi sinh 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần  71,600  71,600
72 Vi sinh 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Lần  41,700  41,700
73 Vi sinh 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần  68,000  68,000
74 Vi sinh 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần  53,600  53,600
75 Vi sinh 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần  41,700  41,700
76 Vi sinh 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần  68,000  68,000
77 Vi sinh 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần  156,000  156,000
78 Vi sinh 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi Lần  41,700  41,700
79 Vi sinh 24.0170.2045 HIV Ab test nhanh Lần             53,600               53,600
80 Vi sinh 00.0000.1544 Phản ứng CRP Lần             21,200               21,200
81 Vi sinh   Kháng thể kháng ký sinh trùng sôt rét (ELISA) Lần             63,000  
82 Vi sinh   Treponema pallidum RPR định tính Lần             36,800  
83 Vi sinh   Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần           103,000  
84 Vi sinh   HBsAg miễn dịch bán tự động/tự động Lần             72,000  
85 Vi sinh   Anti-HCV bằng miễn dịch bán tự động/tự động Lần           115,000  
86 Vi sinh   Rotavirus Ag test nhanh Lần           178,000  
87 Vi sinh   Influenza virus A, B test nhanh Lần           170,000  
88 Vi Sinh (Mien) 24.0179.1719.K.19010 HIV đo tải lượng Real-time PCR [Gửi mẫu BVĐK TW TN] Lần           734,000             734,000
89 XN Phân 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần  38,200  38,200
V. PHẪU THUẬT THỦ THUẬT        
1 Giải phẫu bệnh 25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald - Giemsa Lần  159,000  159,000
2 Giải phẫu bệnh 25.0075.1735 Nhuộm Diff - Quick Lần  159,000  159,000
3 Thủ thuật 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần  706,000  706,000
4 Thủ thuật 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  178,000  178,000
5 Thủ thuật 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  57,600  57,600
6 Thủ thuật 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần  396,000  396,000
7 Thủ thuật 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần  21,400  21,400
8 Thủ thuật 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Lần  263,000  263,000
9 Thủ thuật 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần  143,000  143,000
10 Thủ thuật 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần  186,000  186,000
11 Thủ thuật 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần  178,000  178,000
12 Thủ thuật 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần  246,000  246,000
13 Thủ thuật 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần  33,200  33,200
14 Thủ thuật 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần  183,000  183,000
15 Thủ thuật 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  257,000  257,000
16 Thủ thuật 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần  11,400  11,400
17 Thủ thuật 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần  178,000  178,000
18 Thủ thuật 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Lần  400,000  400,000
19 Thủ thuật 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần  66,100  66,100
20 Thủ thuật 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần  568,000  568,000
21 Thủ thuật 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần  893,000  893,000
22 Thủ thuật 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần  66,100  66,100
23 Thủ thuật 12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần  844,000  844,000
24 Thủ thuật 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Lần  271,000  271,000
25 Thủ thuật 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần  155,000  155,000
26 Thủ thuật 13.0028.0617 Giác hút Lần  952,000  952,000
27 Thủ thuật 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần  116,000  116,000
28 Thủ thuật 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần  32,900  32,900
29 Thủ thuật 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần  186,000  186,000
30 Thủ thuật 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần  28,800  28,800
31 Thủ thuật 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  112,000  112,000
32 Thủ thuật 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm Lần  513,000  513,000
33 Thủ thuật 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần  335,000  335,000
34 Thủ thuật 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Lần  2,514,000  2,514,000
35 Thủ thuật 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần  926,000  926,000
36 Thủ thuật 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần  32,900  32,900
37 Thủ thuật 13.0025.0638 Nội xoay thai Lần  1,406,000  1,406,000
38 Thủ thuật 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần  40,800  40,800
39 Thủ thuật 01.0222.0211 Thụt giữ Lần  82,100  82,100
40 Thủ thuật 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần  35,500  35,500
41 Thủ thuật 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần  399,000  399,000
42 Thủ thuật 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần  722,000  722,000
43 Thủ thuật 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần  186,000  186,000
44 Thủ thuật 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần  179,000  179,000
45 Thủ thuật 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần  186,000  186,000
46 Thủ thuật 16.0043.1021 Lấy cao răng Lần  77,000  77,000
47 Thủ thuật 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
48 Thủ thuật 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần  90,100  90,100
49 Thủ thuật 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần  344,000  344,000
50 Thủ thuật 14.0201.0769 Khâu kết mạc Lần  809,000  809,000
51 Thủ thuật 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần  213,000  213,000
52 Thủ thuật 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần  257,000  257,000
53 Thủ thuật 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần  143,000  143,000
54 Thủ thuật 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần  143,000  143,000
55 Thủ thuật 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần  2,192,000  2,192,000
56 Thủ thuật 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần  596,000  596,000
57 Thủ thuật 15.0193.0157 Nội soi nong hẹp thực quản Lần  2,277,000  2,277,000
58 Thủ thuật 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần  62,900  62,900
59 Thủ thuật 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần  807,000  807,000
60 Thủ thuật 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
61 Thủ thuật 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần  66,100  66,100
62 Thủ thuật 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần  1,564,000  1,564,000
63 Thủ thuật 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
64 Thủ thuật 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần  373,000  373,000
65 Thủ thuật 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần  728,000  728,000
66 Thủ thuật 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt Lần  893,000  893,000
67 Thủ thuật 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần  963,000  963,000
68 Thủ thuật 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần  61,500  61,500
69 Thủ thuật 28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần  2,963,000  2,963,000
70 Thủ thuật 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Lần  41,600  41,600
71 Thủ thuật 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần  176,000  176,000
72 Thủ thuật 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần  1,002,000  1,002,000
73 Thủ thuật 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  237,000  237,000
74 Thủ thuật 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần  66,100  66,100
75 Thủ thuật 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần  335,000  335,000
76 Thủ thuật 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần  335,000  335,000
77 Thủ thuật 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần  49,900  49,900
78 Thủ thuật 21.0087.0751 Đo độ lác Lần  63,800  63,800
79 Thủ thuật 02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần  198,000  198,000
80 Thủ thuật 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần  190,000  190,000
81 Thủ thuật 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần  4,098,000  4,098,000
82 Thủ thuật 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Lần  133,000  133,000
83 Thủ thuật 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần  335,000  335,000
84 Thủ thuật 12.0060.1093 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần  844,000  844,000
85 Thủ thuật 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần  143,000  143,000
86 Thủ thuật 02.0486.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê Lần  467,000  467,000
87 Thủ thuật 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần  20,400  20,400
88 Thủ thuật 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần  47,500  47,500
89 Thủ thuật 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần  43,900  43,900
90 Thủ thuật 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần  158,000  158,000
91 Thủ thuật 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần  3,258,000  3,258,000
92 Thủ thuật 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần  43,900  43,900
93 Thủ thuật 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần  790,000  790,000
94 Thủ thuật 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần  178,000  178,000
95 Thủ thuật 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần  339,000  339,000
96 Thủ thuật 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần  66,100  66,100
97 Thủ thuật 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần  37,900  37,900
98 Thủ thuật 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần  880,000  880,000
99 Thủ thuật 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần  335,000  335,000
100 Thủ thuật 03.1591.0739 Chích mủ mắt Lần  452,000  452,000
101 Thủ thuật 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần  47,500  47,500
102 Thủ thuật 14.0177.0765 Khâu củng mạc Lần  814,000  814,000
103 Thủ thuật 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần  198,000  198,000
104 Thủ thuật 13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần  219,000  219,000
105 Thủ thuật 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
106 Thủ thuật 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần  247,000  247,000
107 Thủ thuật 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần  234,000  234,000
108 Thủ thuật 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần  152,000  152,000
109 Thủ thuật 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần  178,000  178,000
110 Thủ thuật 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần  36,700  36,700
111 Thủ thuật 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần  52,500  52,500
112 Thủ thuật 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần  559,000  559,000
113 Thủ thuật 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần  102,000  102,000
114 Thủ thuật 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần  917,000  917,000
115 Thủ thuật 15.0303.0202 Thay băng vết mổ Lần  112,000  112,000
116 Thủ thuật 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần  244,000  244,000
117 Thủ thuật 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ Lần  840,000  840,000
118 Thủ thuật 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần  143,000  143,000
119 Thủ thuật 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần  193,000  193,000
120 Thủ thuật 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần  3,750,000  3,750,000
121 Thủ thuật 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần  143,000  143,000
122 Thủ thuật 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần  32,300  32,300
123 Thủ thuật 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần  119,000  119,000
124 Thủ thuật 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần  82,100  82,100
125 Thủ thuật 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm Lần  1,559,000  1,559,000
126 Thủ thuật 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần  155,000  155,000
127 Thủ thuật 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần  66,100  66,100
128 Thủ thuật 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần  2,212,000  2,212,000
129 Thủ thuật 21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần  36,200  36,200
130 Thủ thuật 10.0987.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần  254,000  254,000
131 Thủ thuật 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần  90,100  90,100
132 Thủ thuật 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần  1,234,000  1,234,000
133 Thủ thuật 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,417,000  1,417,000
134 Thủ thuật 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Lần  12,500  12,500
135 Thủ thuật 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần  254,000  254,000
136 Thủ thuật 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần  673,000  673,000
137 Thủ thuật 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần  32,900  32,900
138 Thủ thuật 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần  3,710,000  3,710,000
139 Thủ thuật 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  178,000  178,000
140 Thủ thuật 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc Lần  66,100  66,100
141 Thủ thuật 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần  254,000  254,000
142 Thủ thuật 14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần Lần  770,000  770,000
143 Thủ thuật 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá Lần  755,000  755,000
144 Thủ thuật 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần  107,000  107,000
145 Thủ thuật 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần  1,126,000  1,126,000
146 Thủ thuật 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần  2,777,000  2,777,000
147 Thủ thuật 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ Lần  115,000  115,000
148 Thủ thuật 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần  186,000  186,000
149 Thủ thuật 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần  97,000  97,000
150 Thủ thuật 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần  254,000  254,000
151 Thủ thuật 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy Lần  20,400  20,400
152 Thủ thuật 08.0007.0227 Cấy chỉ Lần  143,000  143,000
153 Thủ thuật 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần  335,000  335,000
154 Thủ thuật 05.0020.0324 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
155 Thủ thuật 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần  2,627,000  2,627,000
156 Thủ thuật 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần  90,100  90,100
157 Thủ thuật 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần  280,000  280,000
158 Thủ thuật 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần  3,750,000  3,750,000
159 Thủ thuật 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần  3,750,000  3,750,000
160 Thủ thuật 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần  47,500  47,500
161 Thủ thuật 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần  772,000  772,000
162 Thủ thuật 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần  1,898,000  1,898,000
163 Thủ thuật 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần  66,100  66,100
164 Thủ thuật 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần  143,000  143,000
165 Thủ thuật 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu Lần  431,000  431,000
166 Thủ thuật 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần  144,000  144,000
167 Thủ thuật 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần  32,900  32,900
168 Thủ thuật 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần  831,000  831,000
169 Thủ thuật 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần  724,000  724,000
170 Thủ thuật 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần  178,000  178,000
171 Thủ thuật 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần  32,900  32,900
172 Thủ thuật 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần  66,100  66,100
173 Thủ thuật 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần  151,000  151,000
174 Thủ thuật 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần  240,000  240,000
175 Thủ thuật 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần  254,000  254,000
176 Thủ thuật 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  134,000  134,000
177 Thủ thuật 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Lần  285,000  285,000
178 Thủ thuật 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ Lần  78,400  78,400
179 Thủ thuật 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần  110,000  110,000
180 Thủ thuật 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần  204,000  204,000
181 Thủ thuật 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần  66,100  66,100
182 Thủ thuật 03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần  114,000  114,000
183 Thủ thuật 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần  133,000  133,000
184 Thủ thuật 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần  254,000  254,000
185 Thủ thuật 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần  66,100  66,100
186 Thủ thuật 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần  257,000  257,000
187 Thủ thuật 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
188 Thủ thuật 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần  1,277,000  1,277,000
189 Thủ thuật 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần  4,151,000  4,151,000
190 Thủ thuật 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Lần  37,300  37,300
191 Thủ thuật 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần  319,000  319,000
192 Thủ thuật 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần  3,579,000  3,579,000
193 Thủ thuật 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần  254,000  254,000
194 Thủ thuật 14.0176.0771 Khâu giác mạc Lần  1,112,000  1,112,000
195 Thủ thuật 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần  35,200  35,200
196 Thủ thuật 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần  137,000  137,000
197 Thủ thuật 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần Lần  3,720,000  3,720,000
198 Thủ thuật 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần  274,000  274,000
199 Thủ thuật 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần  130,000  130,000
200 Thủ thuật 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần  82,100  82,100
201 Thủ thuật 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Lần  94,400  94,400
202 Thủ thuật 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần  20,400  20,400
203 Thủ thuật 14.0176.0770 Khâu giác mạc Lần  764,000  764,000
204 Thủ thuật 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Lần  2,782,000  2,782,000
205 Thủ thuật 02.0484.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê Lần  917,000  917,000
206 Thủ thuật 21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc Lần  54,800  54,800
207 Thủ thuật 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần  11,400  11,400
208 Thủ thuật 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần  90,100  90,100
209 Thủ thuật 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần  178,000  178,000
210 Thủ thuật 12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần  844,000  844,000
211 Thủ thuật 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần  479,000  479,000
212 Thủ thuật 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Lần  596,000  596,000
213 Thủ thuật 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Lần  20,500  20,500
214 Thủ thuật 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần  37,300  37,300
215 Thủ thuật 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần  1,040,000  1,040,000
216 Thủ thuật 03.0078.0120 Mở khí quản Lần  719,000  719,000
217 Thủ thuật 14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần  1,234,000  1,234,000
218 Thủ thuật 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần  247,000  247,000
219 Thủ thuật 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần  388,000  388,000
220 Thủ thuật 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần  433,000  433,000
221 Thủ thuật 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Lần  456,000  456,000
222 Thủ thuật 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần  79,100  79,100
223 Thủ thuật 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần  2,514,000  2,514,000
224 Thủ thuật 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần  61,200  61,200
225 Thủ thuật 13.0027.0617 Forceps Lần  952,000  952,000
226 Thủ thuật 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần  186,000  186,000
227 Thủ thuật 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần  143,000  143,000
228 Thủ thuật 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần  20,400  20,400
229 Thủ thuật 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần  278,000  278,000
230 Thủ thuật 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần  66,100  66,100
231 Thủ thuật 10.0405.0156 Nong niệu đạo Lần  241,000  241,000
232 Thủ thuật 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
233 Thủ thuật 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần  20,500  20,500
234 Thủ thuật 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần  65,500  65,500
235 Thủ thuật 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Lần  549,000  549,000
236 Thủ thuật 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần  66,100  66,100
237 Thủ thuật 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần  2,612,000  2,612,000
238 Thủ thuật 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần  762,000  762,000
239 Thủ thuật 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần  568,000  568,000
240 Thủ thuật 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần  45,300  45,300
241 Thủ thuật 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần  335,000  335,000
242 Thủ thuật 05.0019.0324 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
243 Thủ thuật 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần  78,400  78,400
244 Thủ thuật 14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc Lần  47,500  47,500
245 Thủ thuật 10.0988.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần  254,000  254,000
246 Thủ thuật 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần  62,900  62,900
247 Thủ thuật 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần  2,672,000  2,672,000
248 Thủ thuật 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần  335,000  335,000
249 Thủ thuật 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần  32,900  32,900
250 Thủ thuật 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần  244,000  244,000
251 Thủ thuật 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần  25,900  25,900
252 Thủ thuật 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần  52,600  52,600
253 Thủ thuật 08.0006.0271 Thủy châm Lần  66,100  66,100
254 Thủ thuật 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần  596,000  596,000
255 Thủ thuật 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần  514,000  514,000
256 Thủ thuật 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần  455,000  455,000
257 Thủ thuật 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần  693,000  693,000
258 Thủ thuật 14.0125.0829 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần  840,000  840,000
259 Thủ thuật 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần  954,000  954,000
260 Thủ thuật 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần  65,500  65,500
261 Thủ thuật 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Lần  66,100  66,100
262 Thủ thuật 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh Lần  638,000  638,000
263 Thủ thuật 15.0303.0205 Thay băng vết mổ Lần  240,000  240,000
264 Thủ thuật 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần  1,227,000  1,227,000
265 Thủ thuật 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần  158,000  158,000
266 Thủ thuật 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Lần  724,000  724,000
267 Thủ thuật 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần  714,000  714,000
268 Thủ thuật 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Lần  382,000  382,000
269 Thủ thuật 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần  580,000  580,000
270 Thủ thuật 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần  649,000  649,000
271 Thủ thuật 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần  35,200  35,200
272 Thủ thuật 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần  32,800  32,800
273 Thủ thuật 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần  479,000  479,000
274 Thủ thuật 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần  335,000  335,000
275 Thủ thuật 15.0139.0897 Phương pháp Proetz Lần  57,600  57,600
276 Thủ thuật 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần  212,000  212,000
277 Thủ thuật 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần  222,000  222,000
278 Thủ thuật 03.2324.0109 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất Lần  196,000  196,000
279 Thủ thuật 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần  568,000  568,000
280 Thủ thuật 03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần  3,144,000  3,144,000
281 Thủ thuật 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần  116,000  116,000
282 Thủ thuật 03.1695.0842 Rửa cùng đồ Lần  41,600  41,600
283 Thủ thuật 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần  447,000  447,000
284 Thủ thuật 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần  82,100  82,100
285 Thủ thuật 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau Lần  4,151,000  4,151,000
286 Thủ thuật 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần  40,800  40,800
287 Thủ thuật 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Lần  66,100  66,100
288 Thủ thuật 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần  159,000  159,000
289 Thủ thuật 03.2383.0314 Test nội bì Lần  475,000  475,000
290 Thủ thuật 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Lần  78,400  78,400
291 Thủ thuật 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần  1,112,000  1,112,000
292 Thủ thuật 14.0256.0843 Đo sắc giác Lần  65,900  65,900
293 Thủ thuật 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên Lần  2,562,000  2,562,000
294 Thủ thuật 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Lần  2,514,000  2,514,000
295 Thủ thuật 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần  1,274,000  1,274,000
296 Thủ thuật 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần  573,000  573,000
297 Thủ thuật 14.0177.0767 Khâu củng mạc Lần  1,112,000  1,112,000
298 Thủ thuật 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần  65,500  65,500
299 Thủ thuật 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần  164,000  164,000
300 Thủ thuật 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Lần  373,000  373,000
301 Thủ thuật 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần  66,100  66,100
302 Thủ thuật 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
303 Thủ thuật 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần  596,000  596,000
304 Thủ thuật 15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần  148,000  148,000
305 Thủ thuật 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần  82,100  82,100
306 Thủ thuật 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần  624,000  624,000
307 Thủ thuật 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần  66,100  66,100
308 Thủ thuật 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần  134,000  134,000
309 Thủ thuật 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần  831,000  831,000
310 Thủ thuật 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Lần  2,048,000  2,048,000
311 Thủ thuật 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần  3,876,000  3,876,000
312 Thủ thuật 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần  143,000  143,000
313 Thủ thuật 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần  259,000  259,000
314 Thủ thuật 12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Lần  844,000  844,000
315 Thủ thuật 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
316 Thủ thuật 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần  335,000  335,000
317 Thủ thuật 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần  166,000  166,000
318 Thủ thuật 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần  3,750,000  3,750,000
319 Thủ thuật 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần  82,100  82,100
320 Thủ thuật 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh Lần  404,000  404,000
321 Thủ thuật 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần  335,000  335,000
322 Thủ thuật 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần  144,000  144,000
323 Thủ thuật 01.0221.0211 Thụt tháo Lần  82,100  82,100
324 Thủ thuật 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần  35,500  35,500
325 Thủ thuật 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần  158,000  158,000
326 Thủ thuật 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần  377,000  377,000
327 Thủ thuật 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần  119,000  119,000
328 Thủ thuật 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc Lần  638,000  638,000
329 Thủ thuật 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần  237,000  237,000
330 Thủ thuật 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần  254,000  254,000
331 Thủ thuật 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần  107,000  107,000
332 Thủ thuật 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần  719,000  719,000
333 Thủ thuật 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần  275,000  275,000
334 Thủ thuật 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần  66,100  66,100
335 Thủ thuật 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần  66,100  66,100
336 Thủ thuật 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần  2,944,000  2,944,000
337 Thủ thuật 21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần  29,900  29,900
338 Thủ thuật 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng Lần  52,500  52,500
339 Thủ thuật 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần  399,000  399,000
340 Thủ thuật 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
341 Thủ thuật 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
342 Thủ thuật 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần  177,000  177,000
343 Thủ thuật 08.0005.0230 Điện châm Lần  67,300  67,300
344 Thủ thuật 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần  1,152,000  1,152,000
345 Thủ thuật 15.0220.0206 Thay canuyn Lần  247,000  247,000
346 Thủ thuật 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  257,000  257,000
347 Thủ thuật 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần  589,000  589,000
348 Thủ thuật 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần  205,000  205,000
349 Thủ thuật 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần  254,000  254,000
350 Thủ thuật 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần  2,860,000  2,860,000
351 Thủ thuật 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần  137,000  137,000
352 Thủ thuật 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần  35,200  35,200
353 Thủ thuật 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần  186,000  186,000
354 Thủ thuật 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần  285,000  285,000
355 Thủ thuật 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần  335,000  335,000
356 Thủ thuật 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  237,000  237,000
357 Thủ thuật 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần  281,000  281,000
358 Thủ thuật 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần  43,900  43,900
359 Thủ thuật 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần  597,000  597,000
360 Thủ thuật 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần  335,000  335,000
361 Thủ thuật 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần  2,944,000  2,944,000
362 Thủ thuật 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Lần  186,000  186,000
363 Thủ thuật 03.2510.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần  3,093,000  3,093,000
364 Thủ thuật 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần  305,000  305,000
365 Thủ thuật 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần  64,400  64,400
366 Thủ thuật 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần  216,000  216,000
367 Thủ thuật 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần  257,000  257,000
368 Thủ thuật 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần  82,100  82,100
369 Thủ thuật 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần  2,321,000  2,321,000
370 Thủ thuật 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần  2,860,000  2,860,000
371 Thủ thuật 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần  66,100  66,100
372 Thủ thuật 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần  247,000  247,000
373 Thủ thuật 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần  37,300  37,300
374 Thủ thuật 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần  186,000  186,000
375 Thủ thuật 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần  337,000  337,000
376 Thủ thuật 13.0138.0718 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung Lần  250,000  250,000
377 Thủ thuật 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần  1,234,000  1,234,000
378 Thủ thuật 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần  1,731,000  1,731,000
379 Thủ thuật 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần  334,000  334,000
380 Thủ thuật 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần  373,000  373,000
381 Thủ thuật 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần  384,000  384,000
382 Thủ thuật 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần  344,000  344,000
383 Thủ thuật 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần  43,900  43,900
384 Thủ thuật 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung Lần  2,747,000  2,747,000
385 Thủ thuật 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần  64,400  64,400
386 Thủ thuật 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ Lần  86,600  86,600
387 Thủ thuật 15.0303.0204 Thay băng vết mổ Lần  179,000  179,000
388 Thủ thuật 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần  302,000  302,000
389 Thủ thuật 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần  185,000  185,000
390 Thủ thuật 14.0214.0778 Bóc giả mạc Lần  82,100  82,100
391 Thủ thuật 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần  1,279,000  1,279,000
392 Thủ thuật 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần  4,623,000  4,623,000
393 Thủ thuật 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Lần  809,000  809,000
394 Thủ thuật 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần  137,000  137,000
395 Thủ thuật 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần  32,900  32,900
396 Thủ thuật 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần  194,000  194,000
397 Thủ thuật 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần  729,000  729,000
398 Thủ thuật 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  305,000  305,000
399 Thủ thuật 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần  66,100  66,100
400 Thủ thuật 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần  137,000  137,000
401 Thủ thuật 13.0096.0720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần  6,855,000  6,855,000
402 Thủ thuật 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần  52,500  52,500
403 Thủ thuật 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần  653,000  653,000
404 Thủ thuật 14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần  312,000  312,000
405 Thủ thuật 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần  332,000  332,000
406 Thủ thuật 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần  159,000  159,000
407 Thủ thuật 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần  221,000  221,000
408 Thủ thuật 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Lần  1,990,000  1,990,000
409 Thủ thuật 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần  43,900  43,900
410 Thủ thuật 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Lần  278,000  278,000
411 Thủ thuật 05.0022.0324 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
412 Thủ thuật 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần  834,000  834,000
413 Thủ thuật 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần  479,000  479,000
414 Thủ thuật 05.0021.0324 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng Lần  332,000  332,000
415 Thủ thuật 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần  117,000  117,000
416 Thủ thuật 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần  5,071,000  5,071,000
417 Thủ thuật 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần  66,100  66,100
418 Thủ thuật 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần  764,000  764,000
419 Thủ thuật 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần  729,000  729,000
420 Thủ thuật 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần  835,000  835,000
421 Thủ thuật 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần  305,000  305,000
422 Thủ thuật 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần  333,000  333,000
423 Thủ thuật 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần  335,000  335,000
424 Thủ thuật 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần  254,000  254,000
425 Thủ thuật 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần  66,100  66,100
426 Thủ thuật 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần  382,000  382,000
427 Thủ thuật 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần  234,000  234,000
428 Thủ thuật 16.0043.1020 Lấy cao răng Lần  134,000  134,000
429 Thủ thuật 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần  20,400  20,400
430 Thủ thuật 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần  247,000  247,000
431 Thủ thuật 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Lần  719,000  719,000
432 Thủ thuật 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần  719,000  719,000
433 Thủ thuật 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần  568,000  568,000
434 Thủ thuật 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần  653,000  653,000
435 Thủ thuật 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần  587,000  587,000
436 Thủ thuật 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần  1,482,000  1,482,000
437 Thủ thuật 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối Lần  722,000  722,000
438 Thủ thuật 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần  587,000  587,000
439 Thủ thuật 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần  20,400  20,400
440 Thủ thuật 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần  241,000  241,000
441 Thủ thuật 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần  114,000  114,000
442 Thủ thuật 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần  114,000  114,000
443 Thủ thuật 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần  114,000  114,000
444 Thủ thuật 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần  125,000  125,000
445 Thủ thuật 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần  114,000  114,000
446 Thủ thuật 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần  110,000  110,000
447 Thủ thuật 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần  65,500  65,500
448 Thủ thuật 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần  66,100  66,100
449 Thủ thuật 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần  110,000  110,000
450 Thủ thuật 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần  110,000  110,000
451 Thủ thuật 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần  82,100  82,100
452 Thủ thuật 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần  944,000  944,000
453 Thủ thuật 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần  90,100  90,100
454 Thủ thuật 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần  52,500  52,500
455 Thủ thuật 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần  11,100  11,100
456 Thủ thuật 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần  222,000  222,000
457 Thủ thuật 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim Lần  222,000  222,000
458 Thủ thuật 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Lần  222,000  222,000
459 Thủ thuật 10.9003.0202 Thay băng[ vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần  111,000  111,000
460 Thủ thuật 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần  233,000  233,000
461 Thủ thuật 10.9003.0203 Thay băng[vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần  132,000  132,000
462 Thủ thuật 10.9003.0201 Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần  81,600  81,600
463 Thủ thuật 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần  447,000  447,000
464 Thủ thuật 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần  243,000  243,000
465 Thủ thuật 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Lần  194,000  194,000
466 Thủ thuật 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần  1,253,000  1,253,000
467 Thủ thuật 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng Lần  191,000  191,000
468 Thủ thuật 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Lần  194,000  194,000
469 Thủ thuật 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui Lần  543,000  543,000
470 Thủ thuật 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần  46,500  46,500
471 Thủ thuật 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần  211,000  211,000
472 Thủ thuật 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu Lần  1,515,000  1,515,000
473 Thủ thuật 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) Lần  549,000  549,000
474 Thủ thuật 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp Lần  89,500  89,500
475 Thủ thuật 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) Lần  539,000  539,000
476 Thủ thuật 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) Lần  409,000  409,000
477 Thủ thuật 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Lần  37,000  37,000
478 Thủ thuật 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần  543,000  543,000
479 Thủ thuật   Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) Lần           200,000  
480 Thủ thuật 15.0303.2047 Thay băng vết mổ Lần             57,600               57,600
481 Thủ thuật 15.0303.0203 Thay băng vết mổ Lần             57,600               57,600
482 Thủ thuật 12.0147.0937 Cắt u amidan Lần        3,771,000          3,771,000
483 Thủ thuật 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần             74,300               74,300
484 Thủ thuật 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần             74,300               74,300
485 Thủ thuật 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần             74,300               74,300
486 Thủ thuật 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần             74,300               74,300
487 Thủ thuật 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần             74,300               74,300
488 Thủ thuật 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần             74,300               74,300
489 Thủ thuật 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần             74,300               74,300
490 Thủ thuật 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần             74,300               74,300
491 Thủ thuật   Thử thị lực đơn giản Lần               5,000  
492 Thủ thuật 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần        1,154,000          1,154,000
493 Thủ thuật 14.0158.0857 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần           220,000             220,000
494 Thủ thuật 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày Lần        3,750,000          3,750,000
495 Thủ thuật   Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần           120,000  
496 Thủ thuật 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần             55,000               55,000
497 Thủ thuật 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng Lần           104,000             104,000
498 Thủ thuật 15.0223.0879 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) (gây tê) Lần           263,000             263,000
499 Thủ thuật 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần             32,900               32,900
500 Thủ thuật 05.0002.0076 Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng (Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson) Lần           158,000             158,000
501 Thủ thuật 02.0433.0088 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính Lần           719,000             719,000
502 Thủ thuật 02.0058.0308 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần             94,900               94,900
503 Thủ thuật 02.0068.0277 Vật lý trị liệu hô hấp Lần             30,100               30,100
504 Thủ thuật   Cắt chỉ Lần             30,000  
505 Thủ thuật 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] Lần           559,000             559,000
506 Thủ thuật 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần           559,000             559,000
507 Thủ thuật   Lấy u lành trên 3 cm Lần           350,000  
508 Thủ thuật   Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần             45,000  
509 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần           560,000  
510 Thủ thuật   Đặt nẹp gẫy xương Lần             20,000  
511 Thủ thuật   Cắt lợi trùm răng số 8 Lần             20,000  
512 Thủ thuật   Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương Lần             40,000  
513 Thủ thuật   Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân Lần               8,000  
514 Thủ thuật   Nhổ răng ngầm dưới xương Lần           250,000  
515 Thủ thuật   Trích áp xe viêm quanh răng Lần             20,000  
516 Thủ thuật   Nhựa hoá trùng hợp( Chữa răng viêm tủy không hồi phục) Lần             40,000  
517 Thủ thuật   Nhựa hoá trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) Lần             50,000  
518 Thủ thuật   Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) Lần             70,000  
519 Thủ thuật   Răng viêm tuỷ hồi phục Lần           248,000  
520 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm Lần                     -    
521 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm Lần           130,000  
522 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm Lần           125,000  
523 Thủ thuật   Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm Lần                     -    
524 Thủ thuật   Đặt dụng cụ tử cung Lần           210,000  
525 Thủ thuật   Hút thai <12 tuần Lần                     -    
526 Thủ thuật   Làm thuốc âm đạo Lần               5,000  
527 Thủ thuật   Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó Lần             70,000  
528 Thủ thuật   Tháo dụng cụ tử cung Lần           210,000  
529 Phẫu thuật 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần  5,089,000  5,089,000
530 Phẫu thuật 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần  2,750,000  2,750,000
531 Phẫu thuật 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần  5,550,000  5,550,000
532 Phẫu thuật 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần  4,838,000  4,838,000
533 Phẫu thuật 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần  3,750,000  3,750,000
534 Phẫu thuật 15.0092.0941 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài Lần  6,788,000  6,788,000
535 Phẫu thuật 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần  2,955,000  2,955,000
536 Phẫu thuật 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần  4,202,000  4,202,000
537 Phẫu thuật 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần  2,561,000  2,561,000
538 Phẫu thuật 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
539 Phẫu thuật 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần  2,832,000  2,832,000
540 Phẫu thuật 12.0055.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần  3,093,000  3,093,000
541 Phẫu thuật 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần  3,258,000  3,258,000
542 Phẫu thuật 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần  2,562,000  2,562,000
543 Phẫu thuật 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần  3,873,000  3,873,000
544 Phẫu thuật 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Lần  3,746,000  3,746,000
545 Phẫu thuật 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần  2,887,000  2,887,000
546 Phẫu thuật 10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
547 Phẫu thuật 27.0256.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII Lần  5,648,000  5,648,000
548 Phẫu thuật 15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần  2,814,000  2,814,000
549 Phẫu thuật 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần  2,561,000  2,561,000
550 Phẫu thuật 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần  3,985,000  3,985,000
551 Phẫu thuật 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  4,289,000  4,289,000
552 Phẫu thuật 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần  3,736,000  3,736,000
553 Phẫu thuật 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Lần  1,784,000  1,784,000
554 Phẫu thuật 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Lần  2,321,000  2,321,000
555 Phẫu thuật 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần  2,758,000  2,758,000
556 Phẫu thuật 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần  8,042,000  8,042,000
557 Phẫu thuật 03.4135.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần Lần  5,914,000  5,914,000
558 Phẫu thuật 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần  2,248,000  2,248,000
559 Phẫu thuật 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần  3,816,000  3,816,000
560 Phẫu thuật 10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần  3,014,000  3,014,000
561 Phẫu thuật 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần  984,000  984,000
562 Phẫu thuật 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần  1,415,000  1,415,000
563 Phẫu thuật 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần  705,000  705,000
564 Phẫu thuật 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần  3,985,000  3,985,000
565 Phẫu thuật 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần  1,154,000  1,154,000
566 Phẫu thuật 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
567 Phẫu thuật 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Lần  5,914,000  5,914,000
568 Phẫu thuật 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Lần  4,472,000  4,472,000
569 Phẫu thuật 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần  2,832,000  2,832,000
570 Phẫu thuật 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
571 Phẫu thuật 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần  2,660,000  2,660,000
572 Phẫu thuật 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần  3,741,000  3,741,000
573 Phẫu thuật 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần  3,750,000  3,750,000
574 Phẫu thuật 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần  2,677,000  2,677,000
575 Phẫu thuật 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần  4,728,000  4,728,000
576 Phẫu thuật 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần  2,598,000  2,598,000
577 Phẫu thuật 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần  840,000  840,000
578 Phẫu thuật 13.0100.0610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần  6,045,000  6,045,000
579 Phẫu thuật 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
580 Phẫu thuật 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo Lần  3,732,000  3,732,000
581 Phẫu thuật 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần  4,098,000  4,098,000
582 Phẫu thuật 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần  1,965,000  1,965,000
583 Phẫu thuật 15.0272.0938 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình Lần  5,030,000  5,030,000
584 Phẫu thuật 14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần  638,000  638,000
585 Phẫu thuật 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần  5,071,000  5,071,000
586 Phẫu thuật 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần  3,750,000  3,750,000
587 Phẫu thuật 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần  2,167,000  2,167,000
588 Phẫu thuật 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần  1,126,000  1,126,000
589 Phẫu thuật 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần  2,498,000  2,498,000
590 Phẫu thuật 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần  4,289,000  4,289,000
591 Phẫu thuật 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần  4,616,000  4,616,000
592 Phẫu thuật 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần  3,680,000  3,680,000
593 Phẫu thuật 03.2251.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần  3,610,000  3,610,000
594 Phẫu thuật 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần  4,922,000  4,922,000
595 Phẫu thuật 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần  3,258,000  3,258,000
596 Phẫu thuật 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,640,000  1,640,000
597 Phẫu thuật 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần  1,784,000  1,784,000
598 Phẫu thuật 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần  2,927,000  2,927,000
599 Phẫu thuật 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần  3,355,000  3,355,000
600 Phẫu thuật 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,837,000  1,837,000
601 Phẫu thuật 12.0096.0371 Cắt u nội nhãn Lần  5,529,000  5,529,000
602 Phẫu thuật 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần  2,887,000  2,887,000
603 Phẫu thuật 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần  3,750,000  3,750,000
604 Phẫu thuật 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần  2,955,000  2,955,000
605 Phẫu thuật 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần  2,963,000  2,963,000
606 Phẫu thuật 14.0126.0830 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần  1,093,000  1,093,000
607 Phẫu thuật 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe Lần  3,002,000  3,002,000
608 Phẫu thuật 28.0337.0559 Nối gân gấp Lần  2,963,000  2,963,000
609 Phẫu thuật 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần  3,258,000  3,258,000
610 Phẫu thuật 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần  4,010,000  4,010,000
611 Phẫu thuật 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần  3,750,000  3,750,000
612 Phẫu thuật 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
613 Phẫu thuật 27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần  4,170,000  4,170,000
614 Phẫu thuật 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần  3,985,000  3,985,000
615 Phẫu thuật 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần  5,558,000  5,558,000
616 Phẫu thuật 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Lần  3,288,000  3,288,000
617 Phẫu thuật 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần  4,616,000  4,616,000
618 Phẫu thuật 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần  3,750,000  3,750,000
619 Phẫu thuật 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần  4,098,000  4,098,000
620 Phẫu thuật 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Lần  1,935,000  1,935,000
621 Phẫu thuật 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần  4,616,000  4,616,000
622 Phẫu thuật 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
623 Phẫu thuật 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần  2,944,000  2,944,000
624 Phẫu thuật 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Lần  2,133,000  2,133,000
625 Phẫu thuật 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần  3,750,000  3,750,000
626 Phẫu thuật 12.0321.1190 Cắt u bao gân Lần  1,784,000  1,784,000
627 Phẫu thuật 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần  3,950,000  3,950,000
628 Phẫu thuật 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần  3,876,000  3,876,000
629 Phẫu thuật 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  4,289,000  4,289,000
630 Phẫu thuật 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần  3,258,000  3,258,000
631 Phẫu thuật 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần  4,415,000  4,415,000
632 Phẫu thuật 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Lần  1,784,000  1,784,000
633 Phẫu thuật 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  2,944,000  2,944,000
634 Phẫu thuật 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần  2,514,000  2,514,000
635 Phẫu thuật 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần  1,574,000  1,574,000
636 Phẫu thuật 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần  3,750,000  3,750,000
637 Phẫu thuật 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột Lần  4,670,000  4,670,000
638 Phẫu thuật 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần  2,887,000  2,887,000
639 Phẫu thuật 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần  3,750,000  3,750,000
640 Phẫu thuật 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần  2,887,000  2,887,000
641 Phẫu thuật 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần  2,862,000  2,862,000
642 Phẫu thuật 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần  2,627,000  2,627,000
643 Phẫu thuật 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần  4,963,000  4,963,000
644 Phẫu thuật 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần  3,274,000  3,274,000
645 Phẫu thuật 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần  3,985,000  3,985,000
646 Phẫu thuật 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần  3,668,000  3,668,000
647 Phẫu thuật 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần  6,116,000  6,116,000
648 Phẫu thuật 12.0081.0983 Cắt u dây thần kinh số VIII Lần  6,065,000  6,065,000
649 Phẫu thuật 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần  3,668,000  3,668,000
650 Phẫu thuật 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần  1,242,000  1,242,000
651 Phẫu thuật 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
652 Phẫu thuật 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần  3,750,000  3,750,000
653 Phẫu thuật 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần  1,784,000  1,784,000
654 Phẫu thuật 14.0125.0830 Phẫu thuật tạo hình nếp mi Lần  1,093,000  1,093,000
655 Phẫu thuật 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn Lần  4,670,000  4,670,000
656 Phẫu thuật 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần  2,944,000  2,944,000
657 Phẫu thuật 03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột Lần  4,293,000  4,293,000
658 Phẫu thuật 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần  4,565,000  4,565,000
659 Phẫu thuật 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần  1,731,000  1,731,000
660 Phẫu thuật 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần  2,944,000  2,944,000
661 Phẫu thuật 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần  4,947,000  4,947,000
662 Phẫu thuật 27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần  4,316,000  4,316,000
663 Phẫu thuật 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần  834,000  834,000
664 Phẫu thuật 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần  2,896,000  2,896,000
665 Phẫu thuật 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần  3,873,000  3,873,000
666 Phẫu thuật 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần  3,258,000  3,258,000
667 Phẫu thuật 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần  2,321,000  2,321,000
668 Phẫu thuật 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần  3,876,000  3,876,000
669 Phẫu thuật 10.0621.0472 Cắt túi mật Lần  4,523,000  4,523,000
670 Phẫu thuật 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần  4,098,000  4,098,000
671 Phẫu thuật 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần  4,585,000  4,585,000
672 Phẫu thuật 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần  2,664,000  2,664,000
673 Phẫu thuật 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille Lần  2,963,000  2,963,000
674 Phẫu thuật 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần  5,071,000  5,071,000
675 Phẫu thuật 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần  682,000  682,000
676 Phẫu thuật 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần  2,963,000  2,963,000
677 Phẫu thuật 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần  2,862,000  2,862,000
678 Phẫu thuật 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần  3,342,000  3,342,000
679 Phẫu thuật 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần  705,000  705,000
680 Phẫu thuật 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần  3,746,000  3,746,000
681 Phẫu thuật 03.3543.0434 Cắt nối niệu đạo trước Lần  4,151,000  4,151,000
682 Phẫu thuật 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần  5,071,000  5,071,000
683 Phẫu thuật 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần  5,071,000  5,071,000
684 Phẫu thuật 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần  1,206,000  1,206,000
685 Phẫu thuật 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần  3,274,000  3,274,000
686 Phẫu thuật 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần  1,415,000  1,415,000
687 Phẫu thuật 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Lần  3,316,000  3,316,000
688 Phẫu thuật 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần  5,071,000  5,071,000
689 Phẫu thuật 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần  3,750,000  3,750,000
690 Phẫu thuật 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
691 Phẫu thuật 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên Lần  1,126,000  1,126,000
692 Phẫu thuật 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần  4,027,000  4,027,000
693 Phẫu thuật 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần  2,562,000  2,562,000
694 Phẫu thuật 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần  3,985,000  3,985,000
695 Phẫu thuật 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần  3,750,000  3,750,000
696 Phẫu thuật 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần  790,000  790,000
697 Phẫu thuật 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần  2,761,000  2,761,000
698 Phẫu thuật 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần  3,750,000  3,750,000
699 Phẫu thuật 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần  2,814,000  2,814,000
700 Phẫu thuật 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần  2,498,000  2,498,000
701 Phẫu thuật 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần  3,258,000  3,258,000
702 Phẫu thuật 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần  4,170,000  4,170,000
703 Phẫu thuật 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lần  3,579,000  3,579,000
704 Phẫu thuật 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần  984,000  984,000
705 Phẫu thuật 10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán Lần  5,383,000  5,383,000
706 Phẫu thuật 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,235,000  1,235,000
707 Phẫu thuật 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần  719,000  719,000
708 Phẫu thuật 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần  2,963,000  2,963,000
709 Phẫu thuật 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần  2,963,000  2,963,000
710 Phẫu thuật 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần  3,873,000  3,873,000
711 Phẫu thuật 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần  5,071,000  5,071,000
712 Phẫu thuật 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần  1,126,000  1,126,000
713 Phẫu thuật 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần  3,750,000  3,750,000
714 Phẫu thuật 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần  3,750,000  3,750,000
715 Phẫu thuật 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần  1,784,000  1,784,000
716 Phẫu thuật 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ Lần  5,558,000  5,558,000
717 Phẫu thuật 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần  3,258,000  3,258,000
718 Phẫu thuật 15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần  1,415,000  1,415,000
719 Phẫu thuật 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần  2,754,000  2,754,000
720 Phẫu thuật 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần  4,307,000  4,307,000
721 Phẫu thuật 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần  963,000  963,000
722 Phẫu thuật 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần  3,985,000  3,985,000
723 Phẫu thuật 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần  2,896,000  2,896,000
724 Phẫu thuật 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Lần  5,914,000  5,914,000
725 Phẫu thuật 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần  4,113,000  4,113,000
726 Phẫu thuật 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi Lần  1,242,000  1,242,000
727 Phẫu thuật 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
728 Phẫu thuật 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần  954,000  954,000
729 Phẫu thuật 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần  486,000  486,000
730 Phẫu thuật 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần  1,334,000  1,334,000
731 Phẫu thuật 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần  4,670,000  4,670,000
732 Phẫu thuật 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần  3,750,000  3,750,000
733 Phẫu thuật 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần  5,071,000  5,071,000
734 Phẫu thuật 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần  2,887,000  2,887,000
735 Phẫu thuật 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần  2,945,000  2,945,000
736 Phẫu thuật 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần  2,562,000  2,562,000
737 Phẫu thuật 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần  3,750,000  3,750,000
738 Phẫu thuật 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần  3,750,000  3,750,000
739 Phẫu thuật 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần  5,434,000  5,434,000
740 Phẫu thuật 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần  1,242,000  1,242,000
741 Phẫu thuật 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần  4,750,000  4,750,000
742 Phẫu thuật 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần  3,750,000  3,750,000
743 Phẫu thuật 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần  1,751,000  1,751,000
744 Phẫu thuật 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần  3,258,000  3,258,000
745 Phẫu thuật 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  2,944,000  2,944,000
746 Phẫu thuật 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần  2,321,000  2,321,000
747 Phẫu thuật 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần  3,040,000  3,040,000
748 Phẫu thuật 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần  4,098,000  4,098,000
749 Phẫu thuật 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần  3,188,000  3,188,000
750 Phẫu thuật 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần  5,071,000  5,071,000
751 Phẫu thuật 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần  1,935,000  1,935,000
752 Phẫu thuật 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart Lần  2,783,000  2,783,000
753 Phẫu thuật 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần  2,832,000  2,832,000
754 Phẫu thuật 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần  2,741,000  2,741,000
755 Phẫu thuật 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần  3,093,000  3,093,000
756 Phẫu thuật 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần  2,321,000  2,321,000
757 Phẫu thuật 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Lần  2,627,000  2,627,000
758 Phẫu thuật 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
759 Phẫu thuật 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  638,000  638,000
760 Phẫu thuật 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần  3,579,000  3,579,000
761 Phẫu thuật 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần  2,887,000  2,887,000
762 Phẫu thuật 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần  5,914,000  5,914,000
763 Phẫu thuật 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần  6,023,000  6,023,000
764 Phẫu thuật 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần  7,919,000  7,919,000
765 Phẫu thuật 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần  602,000  602,000
766 Phẫu thuật 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
767 Phẫu thuật 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm Lần  638,000  638,000
768 Phẫu thuật 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần  3,985,000  3,985,000
769 Phẫu thuật 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần  4,027,000  4,027,000
770 Phẫu thuật 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Lần  2,862,000  2,862,000
771 Phẫu thuật 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần  5,071,000  5,071,000
772 Phẫu thuật 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u Lần  4,565,000  4,565,000
773 Phẫu thuật 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần  3,710,000  3,710,000
774 Phẫu thuật 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần  3,750,000  3,750,000
775 Phẫu thuật 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm Lần  1,068,000  1,068,000
776 Phẫu thuật 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần  3,750,000  3,750,000
777 Phẫu thuật 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần  2,887,000  2,887,000
778 Phẫu thuật 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần  1,477,000  1,477,000
779 Phẫu thuật 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần  3,985,000  3,985,000
780 Phẫu thuật 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần  3,750,000  3,750,000
781 Phẫu thuật 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen Lần  4,012,000  4,012,000
782 Phẫu thuật 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Lần  2,048,000  2,048,000
783 Phẫu thuật 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần  6,799,000  6,799,000
784 Phẫu thuật 13.0106.0706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) Lần  4,660,000  4,660,000
785 Phẫu thuật 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần  2,832,000  2,832,000
786 Phẫu thuật 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay Lần  2,963,000  2,963,000
787 Phẫu thuật 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần  2,844,000  2,844,000
788 Phẫu thuật 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần  4,922,000  4,922,000
789 Phẫu thuật 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần  3,750,000  3,750,000
790 Phẫu thuật 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần  3,750,000  3,750,000
791 Phẫu thuật 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần  5,550,000  5,550,000
792 Phẫu thuật 12.0151.0877 Cắt u cuộn cảnh Lần  7,539,000  7,539,000
793 Phẫu thuật 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần  3,014,000  3,014,000
794 Phẫu thuật 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần  3,040,000  3,040,000
795 Phẫu thuật 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần  7,397,000  7,397,000
796 Phẫu thuật 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần  2,562,000  2,562,000
797 Phẫu thuật 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,236,000  1,236,000
798 Phẫu thuật 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần  3,507,000  3,507,000
799 Phẫu thuật 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần  3,750,000  3,750,000
800 Phẫu thuật 15.0126.1001 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ Lần  1,415,000  1,415,000
801 Phẫu thuật 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần  4,947,000  4,947,000
802 Phẫu thuật 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần  2,332,000  2,332,000
803 Phẫu thuật 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần  3,750,000  3,750,000
804 Phẫu thuật 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần  1,415,000  1,415,000
805 Phẫu thuật 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần  3,750,000  3,750,000
806 Phẫu thuật 03.3755.0534 Tháo khớp gối Lần  3,741,000  3,741,000
807 Phẫu thuật 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần  3,873,000  3,873,000
808 Phẫu thuật 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần  3,766,000  3,766,000
809 Phẫu thuật 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần  6,575,000  6,575,000
810 Phẫu thuật 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần  6,111,000  6,111,000
811 Phẫu thuật 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần  3,579,000  3,579,000
812 Phẫu thuật 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần  5,071,000  5,071,000
813 Phẫu thuật 27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung Lần  5,558,000  5,558,000
814 Phẫu thuật 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần  2,963,000  2,963,000
815 Phẫu thuật 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan Lần  5,273,000  5,273,000
816 Phẫu thuật 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần  4,098,000  4,098,000
817 Phẫu thuật 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Lần  3,188,000  3,188,000
818 Phẫu thuật 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận Lần  4,098,000  4,098,000
819 Phẫu thuật 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần  3,093,000  3,093,000
820 Phẫu thuật 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  845,000  845,000
821 Phẫu thuật 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester Lần  3,681,000  3,681,000
822 Phẫu thuật 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần  3,258,000  3,258,000
823 Phẫu thuật 14.0126.0829 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần  840,000  840,000
824 Phẫu thuật 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort Lần  2,783,000  2,783,000
825 Phẫu thuật 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần  3,258,000  3,258,000
826 Phẫu thuật 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần  5,910,000  5,910,000
827 Phẫu thuật 12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần  4,803,000  4,803,000
828 Phẫu thuật 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần  4,867,000  4,867,000
829 Phẫu thuật 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần  3,258,000  3,258,000
830 Phẫu thuật 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần  1,242,000  1,242,000
831 Phẫu thuật 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc Lần  5,712,000  5,712,000
832 Phẫu thuật 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần  3,579,000  3,579,000
833 Phẫu thuật 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần  3,002,000  3,002,000
834 Phẫu thuật 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm Lần  845,000  845,000
835 Phẫu thuật 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần  3,750,000  3,750,000
836 Phẫu thuật 12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần  5,712,000  5,712,000
837 Phẫu thuật 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần  4,109,000  4,109,000
838 Phẫu thuật 15.0101.0969 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần  3,873,000  3,873,000
839 Phẫu thuật 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần  2,619,000  2,619,000
840 Phẫu thuật 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần  3,985,000  3,985,000
841 Phẫu thuật 15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần  954,000  954,000
842 Phẫu thuật 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Lần  840,000  840,000
843 Phẫu thuật 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần  2,562,000  2,562,000
844 Phẫu thuật 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần  2,782,000  2,782,000
845 Phẫu thuật 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần  3,750,000  3,750,000
846 Phẫu thuật 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần  2,963,000  2,963,000
847 Phẫu thuật 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần  2,754,000  2,754,000
848 Phẫu thuật 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần  4,010,000  4,010,000
849 Phẫu thuật 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần  3,750,000  3,750,000
850 Phẫu thuật 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm Lần  1,236,000  1,236,000
851 Phẫu thuật 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Lần  602,000  602,000
852 Phẫu thuật 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương Lần  3,746,000  3,746,000
853 Phẫu thuật 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Lần  2,254,000  2,254,000
854 Phẫu thuật 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần  2,407,000  2,407,000
855 Phẫu thuật 10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng Lần  3,750,000  3,750,000
856 Phẫu thuật 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần  1,242,000  1,242,000
857 Phẫu thuật 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần  870,000  870,000
858 Phẫu thuật 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần  3,726,000  3,726,000
859 Phẫu thuật 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lần  4,098,000  4,098,000
860 Phẫu thuật 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần  3,579,000  3,579,000
861 Phẫu thuật 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần  3,750,000  3,750,000
862 Phẫu thuật 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát Lần  1,068,000  1,068,000
863 Phẫu thuật 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần  2,561,000  2,561,000
864 Phẫu thuật 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung Lần  2,859,000  2,859,000
865 Phẫu thuật 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần  1,990,000  1,990,000
866 Phẫu thuật 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần  1,477,000  1,477,000
867 Phẫu thuật 03.2250.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) Lần  5,976,000  5,976,000
868 Phẫu thuật 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm Lần  1,235,000  1,235,000
869 Phẫu thuật 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần  1,965,000  1,965,000
870 Phẫu thuật 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần  2,761,000  2,761,000
871 Phẫu thuật 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần  3,322,000  3,322,000
872 Phẫu thuật 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần  4,616,000  4,616,000
873 Phẫu thuật 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần  6,575,000  6,575,000
874 Phẫu thuật 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng Lần  5,546,000  5,546,000
875 Phẫu thuật 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần  3,725,000  3,725,000
876 Phẫu thuật 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần  2,561,000  2,561,000
877 Phẫu thuật 27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Lần  5,558,000  5,558,000
878 Phẫu thuật 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần  6,575,000  6,575,000
879 Phẫu thuật 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần  2,963,000  2,963,000
880 Phẫu thuật 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần  2,254,000  2,254,000
881 Phẫu thuật 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần  3,876,000  3,876,000
882 Phẫu thuật 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần  1,756,000  1,756,000
883 Phẫu thuật 10.9003.0204 Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần  177,000  177,000
884 Phẫu thuật 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần  2,534,000  2,534,000
885 Phẫu thuật 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần  3,414,000  3,414,000
886 Phẫu thuật 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần  324,000  324,000
887 Phẫu thuật 15.0149.2036 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần        3,771,000          3,771,000
888 Phẫu thuật   Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần        3,750,000  
889 Phẫu thuật   Phẫu thuật cầm máu trong ổ bụng do chấn thương Lần                     -    
890 Phẫu thuật   Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần        2,534,000  
891 Thăm dò chức năng 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy Lần  9,900  9,900
892 Thăm dò chức năng 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy Lần  64,300  64,300
893 Thủ thuật 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần  1,456,000  1,456,000
894 Thủ thuật 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần  4,744,000  4,744,000
895 Thủ thuật 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung Lần  5,005,000  5,005,000
896 Thủ thuật 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần  2,167,000  2,167,000
897 Thủ thuật 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ Lần  9,153,000  9,153,000
898 Thủ thuật 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần  2,167,000  2,167,000
899 Thủ thuật 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần  5,528,000  5,528,000
900 Thủ thuật 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần  3,044,000  3,044,000
VI. MÁU   Lần    
1 Máu 1.1.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 30ml Lần           109,000             109,000
2 Máu 1.2.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 50ml Lần           157,000             157,000
3 Máu 1.3.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 100ml Lần           290,000             290,000
4 Máu 1.4.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 150ml Lần           417,000             417,000
5 Máu 1.5.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 200ml Lần           505,000             505,000
6 Máu 1.6.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml Lần           868,000             868,000
7 Máu 1.7.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml Lần           985,000             985,000
8 Máu 1.8.KTNAT Đơn vị máu toàn phần thể tích 450ml Lần        1,085,000          1,085,000
9 Máu 2.1.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 30ml Lần           114,000             114,000
10 Máu 2.2.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 50ml Lần           162,000             162,000
11 Máu 2.3.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 100ml Lần           280,000             280,000
12 Máu 2.4.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 150ml Lần           402,000             402,000
13 Máu 2.5.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 200ml Lần           520,000             520,000
14 Máu 2.6.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 250ml Lần           865,000             865,000
15 Máu 2.7.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 350ml Lần           975,000             975,000
16 Máu 2.8.KTNAT Khối hồng cầu thể tích 450ml Lần        1,065,000          1,065,000
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 
Xây dựng nông thông mới

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 41


Hôm nayHôm nay : 16015

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 48987

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 5446304

Thăm dò dư luận

Theo bạn, giao diện Cổng thông tin điện tử:

Rất đẹp

Đẹp

Bình thường

Bệnh nghề nghiệp
Bộ Y Tế
Văn bản
  • Yêu cầu báo giá hóa chất và vật tư y tế

    Yêu cầu báo giá hóa chất và vật tư y tế

    Yêu cầu báo giá hóa chất và vật tư y tế

    Chi tiết
  • Yêu cầu báo giá

    Yêu cầu báo giá

    Yêu cầu báo giá

    Chi tiết
  • Giành lại sự sống cho sản phụ Băng huyết sau sinh tại Bệnh Viện Đa Khoa Phú Bình

    Giành lại sự sống cho sản phụ Băng huyết...

    Giành lại sự sống cho sản phụ Băng huyết sau sinh tại Bệnh Viện Đa Khoa Phú Bình

    Chi tiết
  • Câu lạc bộ thầy thuốc trẻ bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình tham gia khám sức khỏe và tặng quà cho cựu Thanh niên xung phong trên địa bàn huyện Phú Bình

    Câu lạc bộ thầy thuốc trẻ bệnh viện đa...

    Câu lạc bộ thầy thuốc trẻ bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình tham gia khám sức khỏe và tặng quà cho cựu Thanh niên xung phong trên địa bàn huyện Phú Bình

    Chi tiết
  • Trải nghiệm một buổi khám bệnh tại bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình…

    Trải nghiệm một buổi khám bệnh tại bệnh...

    Trải nghiệm một buổi khám bệnh tại bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình…

    Chi tiết
  • BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ BÌNH HỘI CHẨN  KHÁM CHỮA BỆNH TỪ XA

    BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ BÌNH HỘI...

    BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ BÌNH HỘI CHẨN KHÁM CHỮA BỆNH TỪ XA

    Chi tiết
  • Khám chữa bệnh tri ân người có công với cách mạng, thân nhân liệt sỹ -  Hành động đẹp của tuổi trẻ Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình

    Khám chữa bệnh tri ân người có công với...

    Khám chữa bệnh tri ân người có công với cách mạng, thân nhân liệt sỹ - Hành động đẹp của tuổi trẻ Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình

    Chi tiết
  • Bệnh không lây nhiễm- những điều bạn nên biết

    Bệnh không lây nhiễm- những điều bạn nên...

    Bệnh không lây nhiễm- những điều bạn nên biết

    Chi tiết
  • Hưởng ứng ngày dân số thế giới 11/7/2023  với chủ đề “Phát huy sức mạnh của bình đẳng giới”.

    Hưởng ứng ngày dân số thế giới 11/7/2023...

    Hưởng ứng ngày dân số thế giới 11/7/2023 với chủ đề “Phát huy sức mạnh của bình đẳng giới”.

    Chi tiết
  • BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ BÌNH TRUYỀN THÔNG VỀ CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT BHYT VÀ KỶ NIỆM NGÀY BẢO HIỂM Y TẾ VIỆT NAM 01/7/2023

    BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ BÌNH TRUYỀN...

    BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ BÌNH TRUYỀN THÔNG VỀ CHÍNH SÁCH, PHÁP LUẬT BHYT VÀ KỶ NIỆM NGÀY BẢO HIỂM Y TẾ VIỆT NAM 01/7/2023

    Chi tiết