SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN | ||||||
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHÚ BÌNH | ||||||
GIÁ VIỆN PHÍ DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||||||
Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 15/7/2019 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT; Nghị Nghị quyết số 14/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên về việc Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên; | ||||||
STT | Nhóm dịch vụ kỹ thuật | Mã Dịch vụ kỹ thuật | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đơn vị tính | Giá Thu Phí | Giá Bảo hiểm |
I. KHÁM BỆNH | ||||||
1 | Khám bệnh | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 34,500 | 34,500 |
2 | Khám bệnh | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | Lần | 34,500 | 34,500 |
3 | Khám bệnh | 14.1897 | Khám Mắt | Lần | 34,500 | 34,500 |
4 | Khám bệnh | 13.1897 | Khám Phụ sản | Lần | 34,500 | 34,500 |
5 | Khám bệnh | 12.1897 | Khám Ung bướu | Lần | 34,500 | 34,500 |
6 | Khám bệnh | 11.1897 | Khám Bỏng | Lần | 34,500 | 34,500 |
7 | Khám bệnh | 10.1897 | Khám Ngoại | Lần | 34,500 | 34,500 |
8 | Khám bệnh | 03.1897 | Khám Nhi | Lần | 34,500 | 34,500 |
9 | Khám bệnh | 08.1897 | Khám YHCT | Lần | 34,500 | 34,500 |
10 | Khám bệnh | 07.1897 | Khám Nội tiết | Lần | 34,500 | 34,500 |
11 | Khám bệnh | 06.1897 | Khám tâm thần | Lần | 34,500 | 34,500 |
12 | Khám bệnh | 05.1897 | Khám Da liễu | Lần | 34,500 | 34,500 |
13 | Khám bệnh | 02.1897 | Khám Nội | Lần | 34,500 | 34,500 |
II. GIƯỜNG BỆNH | ||||||
1 | Tiền giường | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 160,000 | |
2 | Tiền giường | K02.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 130,600 | |
3 | Tiền giường | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 187,100 | |
4 | Tiền giường | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 39,180 | |
5 | Tiền giường | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 170,800 | 170,800 |
6 | Tiền giường | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 170,800 | 170,800 |
7 | Tiền giường | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,200 | 199,200 |
8 | Tiền giường | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,200 | 199,200 |
9 | Tiền giường | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 160,000 | 160,000 |
10 | Tiền giường | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 187,100 | 187,100 |
11 | Tiền giường | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 223,800 | 223,800 |
12 | Tiền giường | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 256,300 | 256,300 |
13 | Tiền giường | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 256,300 | 256,300 |
14 | Tiền giường | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 160,000 | 160,000 |
15 | Tiền giường | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 223,800 | 223,800 |
16 | Tiền giường | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 48,000 | 48,000 |
17 | Tiền giường | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 160,000 | 160,000 |
18 | Tiền giường | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 160,000 | 160,000 |
19 | Tiền giường | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 187,100 | 187,100 |
20 | Tiền giường | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325,000 | 325,000 |
21 | Tiền giường | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 130,600 | 130,600 |
22 | Tiền giường | K18.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 199,200 | 199,200 |
23 | Tiền giường | K18.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 256,300 | 256,300 |
24 | Tiền giường | K18.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 223,800 | 223,800 |
25 | Tiền giường | K16.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 187,100 | 187,100 |
26 | Tiền giường | K18.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 223,800 | 223,800 |
27 | Tiền giường | K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 130,000 | 130,000 |
28 | Tiền giường | K18.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 170,800 | 170,800 |
III. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||||
1 | Siêu âm | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43,900 | 43,900 |
2 | Siêu âm | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 43,900 |
3 | Siêu âm | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43,900 | 43,900 |
4 | Siêu âm | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | 181,000 |
5 | Siêu âm | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 43,900 |
6 | Siêu âm | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43,900 | 43,900 |
7 | Siêu âm | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 43,900 |
8 | Siêu âm | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 43,900 |
9 | Siêu âm | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43,900 | 43,900 |
10 | Siêu âm | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 43,900 |
11 | Siêu âm | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 43,900 |
12 | Siêu âm | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | 43,900 |
13 | Siêu âm | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43,900 | 43,900 |
14 | Siêu âm | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | 43,900 |
15 | Siêu âm | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 43,900 |
16 | Siêu âm | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43,900 | 43,900 |
17 | Siêu âm | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | 457,000 |
18 | Siêu âm | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 43,900 |
19 | Siêu âm | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43,900 | 43,900 |
20 | Siêu âm | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43,900 | 43,900 |
21 | Siêu âm | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 | 43,900 |
22 | Siêu âm | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Lần | 43,900 | 43,900 |
23 | Siêu âm | Siêu âm Doppler mầu tim/ mạch máu | Lần | 211,000 | ||
24 | Thăm dò chức năng | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 32,800 |
25 | Nội soi | 15.9001.2048 | Nội soi Mũi xoang | Lần | 40,000 | 40,000 |
26 | Nội soi | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 40,000 |
27 | Nội soi | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 40,000 |
28 | Nội soi | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 40,000 |
29 | Nội soi | Soi thanh quản +/- lấy dị vật | Lần | 60,000 | ||
30 | Nội soi | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 82,300 | ||
31 | X-Quang KTS | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 65,400 |
32 | X-Quang KTS | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
33 | X-Quang KTS | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
34 | X-Quang KTS | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
35 | X-Quang KTS | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 224,000 |
36 | X-Quang KTS | 18.0136.0039 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 | 386,000 |
37 | X-Quang KTS | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
38 | X-Quang KTS | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
39 | X-Quang KTS | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
40 | X-Quang KTS | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
41 | X-Quang KTS | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 65,400 |
42 | X-Quang KTS | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
43 | X-Quang KTS | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 | 411,000 |
44 | X-Quang KTS | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
45 | X-Quang KTS | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 | 224,000 |
46 | X-Quang KTS | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 97,200 |
47 | X-Quang KTS | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
48 | X-Quang KTS | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65,400 | 65,400 |
49 | X-Quang KTS | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
50 | X-Quang KTS | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
51 | X-Quang KTS | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
52 | X-Quang KTS | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
53 | X-Quang KTS | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 | 609,000 |
54 | X-Quang KTS | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
55 | X-Quang KTS | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
56 | X-Quang KTS | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
57 | X-Quang KTS | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 65,400 |
58 | X-Quang KTS | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65,400 | 65,400 |
59 | X-Quang KTS | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 | 18,900 |
60 | X-Quang KTS | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 65,400 |
61 | X-Quang KTS | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
62 | X-Quang KTS | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | 97,200 |
63 | X-Quang KTS | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 | 264,000 |
64 | X-Quang KTS | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
65 | X-Quang KTS | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
66 | X-Quang KTS | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
67 | X-Quang KTS | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
68 | X-Quang KTS | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 65,400 | 65,400 |
69 | X-Quang KTS | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 | 564,000 |
70 | X-Quang KTS | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
71 | X-Quang KTS | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 65,400 |
72 | X-Quang KTS | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
73 | X-Quang KTS | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | 65,400 |
74 | X-Quang KTS | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 122,000 |
75 | X-Quang KTS | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
76 | X-Quang KTS | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 65,400 |
77 | X-Quang KTS | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
78 | X-Quang KTS | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 65,400 |
79 | X-Quang KTS | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
80 | X-Quang KTS | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
81 | X-Quang KTS | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
82 | X-Quang KTS | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 65,400 |
83 | X-Quang KTS | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 65,400 |
84 | X-Quang KTS | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65,400 | 65,400 |
85 | X-Quang KTS | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 96,200 | 96,200 |
86 | X-Quang KTS | Chụp xquang số hệ tiết niệu không chuẩn bị | Lần | 69,000 | ||
87 | X-Quang KTS | Chụp niệu quản- bể thận ngược dòng (UPR) số hoá | Lần | 549,000 | ||
88 | X-Quang KTS | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá | Lần | 209,000 | ||
89 | CT | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
90 | CT | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
91 | CT | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
92 | CT | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
93 | CT | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 632,000 |
94 | CT | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
95 | CT | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
96 | CT | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
97 | CT | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
98 | CT | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 522,000 |
IV. XÉT NGHIỆM | ||||||
1 | Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 238,000 | ||
2 | Giải phẫu bệnh lý | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | Lần | 322,000 | ||
3 | Giải phẫu bệnh lý | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u hoặc tổn thương sâu | Lần | 210,000 | ||
4 | Hóa sinh | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 21,500 | 21,500 |
5 | Hóa sinh | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid | Lần | 26,900 | 26,900 |
6 | Hóa sinh | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | Lần | 101,000 | 101,000 |
7 | Hóa sinh | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần | Lần | 12,900 | 12,900 |
8 | Hóa sinh | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric | Lần | 21,500 | 21,500 |
9 | Hóa sinh | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin | Lần | 16,100 | 16,100 |
10 | Hóa sinh | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 21,500 | 21,500 |
11 | Hóa sinh | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 21,500 | 21,500 |
12 | Hóa sinh | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin | Lần | 21,500 | 21,500 |
13 | Hóa sinh | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 26,900 | 26,900 |
14 | Hóa sinh | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 26,900 | 26,900 |
15 | Hóa sinh | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | Lần | 26,900 | 26,900 |
16 | Hóa sinh | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 21,500 | 21,500 |
17 | Hóa sinh | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 26,900 | 26,900 |
18 | Hóa sinh | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose | Lần | 21,500 | 21,500 |
19 | Hóa sinh | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) | Lần | 32,300 | 32,300 |
20 | Hóa sinh | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 29,000 | 29,000 |
21 | Hóa sinh | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | Lần | 19,200 | 19,200 |
22 | Hóa sinh | 23.0166.1494 | Định lượng Urê | Lần | 21,500 | 21,500 |
23 | Hóa sinh | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin | Lần | 21,500 | 21,500 |
24 | Hóa sinh | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 21,500 | 21,500 |
25 | Hóa sinh | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 21,500 | 21,500 |
26 | Hóa sinh | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Lần | 37,700 | 37,700 |
27 | Hóa sinh | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin | Lần | 21,500 | 21,500 |
28 | Hóa sinh | Định lượng Gentamicin | Lần | 95,400 | ||
29 | Hóa sinh | CRP định lượng | Lần | 53,800 | ||
30 | Hóa sinh | Ferritin | Lần | 80,800 | ||
31 | Hóa sinh | Calci | Lần | 12,900 | ||
32 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56,500 | 56,500 |
33 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 102,000 | 102,000 |
34 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56,500 | 56,500 |
35 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,400 | 48,400 |
36 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,800 | 28,800 |
37 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 40,400 |
38 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 28,800 | 28,800 |
39 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,400 | 40,400 |
40 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 39,100 |
41 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 | 23,100 |
42 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63,500 | 63,500 |
43 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 | 34,600 |
44 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31,100 | 31,100 |
45 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 12,600 |
46 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 | 12,600 |
47 | Huyết Học - Miễn dịch | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,100 | 16,100 |
48 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 31,100 |
49 | Huyết Học - Miễn dịch | Định nhóm máu hệ ABO ,Rh(D) trên máy tự động | Lần | 36,900 | ||
50 | Huyết Học - Miễn dịch | Định nhóm máu hệ Rh(D yếu, D từng phần) | Lần | 168,000 | ||
51 | Huyết Học - Miễn dịch | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm ,phiến đá | Lần | 31,100 | 31,100 |
52 | Huyết Học - Miễn dịch | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | Lần | 103,000 | ||
53 | Huyết Học - Miễn dịch | RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 37,700 | ||
54 | Nước tiểu | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | 43,100 |
55 | Nước tiểu | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 | 43,100 |
56 | Nước tiểu | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,900 | 13,900 |
57 | Nước tiểu | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 27,400 |
58 | Nước tiểu | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16,100 | 16,100 |
59 | Nước tiểu | HCG | Lần | 14,200 | ||
60 | Nước tiểu | 23.0176.1598 | Định lượng Creatinin | Lần | 16,100 | 16,100 |
61 | Nước tiểu | Marijuana định tính | Lần | 42,400 | ||
62 | Nước tiểu | Methamphetamin | Lần | 42,400 | ||
63 | Vi sinh | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
64 | Vi sinh | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
65 | Vi sinh | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 238,000 | 238,000 |
66 | Vi sinh | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
67 | Vi sinh | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41,700 | 41,700 |
68 | Vi sinh | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
69 | Vi sinh | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 178,000 | 178,000 |
70 | Vi sinh | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 41,700 | 41,700 |
71 | Vi sinh | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71,600 | 71,600 |
72 | Vi sinh | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41,700 | 41,700 |
73 | Vi sinh | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68,000 | 68,000 |
74 | Vi sinh | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
75 | Vi sinh | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41,700 | 41,700 |
76 | Vi sinh | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68,000 | 68,000 |
77 | Vi sinh | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156,000 | 156,000 |
78 | Vi sinh | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Lần | 41,700 | 41,700 |
79 | Vi sinh | 24.0170.2045 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,600 | 53,600 |
80 | Vi sinh | 00.0000.1544 | Phản ứng CRP | Lần | 21,200 | 21,200 |
81 | Vi sinh | Kháng thể kháng ký sinh trùng sôt rét (ELISA) | Lần | 63,000 | ||
82 | Vi sinh | Treponema pallidum RPR định tính | Lần | 36,800 | ||
83 | Vi sinh | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 103,000 | ||
84 | Vi sinh | HBsAg miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 72,000 | ||
85 | Vi sinh | Anti-HCV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | Lần | 115,000 | ||
86 | Vi sinh | Rotavirus Ag test nhanh | Lần | 178,000 | ||
87 | Vi sinh | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170,000 | ||
88 | Vi Sinh (Mien) | 24.0179.1719.K.19010 | HIV đo tải lượng Real-time PCR [Gửi mẫu BVĐK TW TN] | Lần | 734,000 | 734,000 |
89 | XN Phân | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38,200 | 38,200 |
V. PHẪU THUẬT THỦ THUẬT | ||||||
1 | Giải phẫu bệnh | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald - Giemsa | Lần | 159,000 | 159,000 |
2 | Giải phẫu bệnh | 25.0075.1735 | Nhuộm Diff - Quick | Lần | 159,000 | 159,000 |
3 | Thủ thuật | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 706,000 |
4 | Thủ thuật | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 178,000 | 178,000 |
5 | Thủ thuật | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
6 | Thủ thuật | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396,000 | 396,000 |
7 | Thủ thuật | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 21,400 |
8 | Thủ thuật | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 | 263,000 |
9 | Thủ thuật | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143,000 | 143,000 |
10 | Thủ thuật | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 | 186,000 |
11 | Thủ thuật | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 | 178,000 |
12 | Thủ thuật | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 | 246,000 |
13 | Thủ thuật | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33,200 | 33,200 |
14 | Thủ thuật | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183,000 | 183,000 |
15 | Thủ thuật | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 257,000 | 257,000 |
16 | Thủ thuật | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 11,400 |
17 | Thủ thuật | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 | 178,000 |
18 | Thủ thuật | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 400,000 |
19 | Thủ thuật | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66,100 | 66,100 |
20 | Thủ thuật | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
21 | Thủ thuật | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893,000 | 893,000 |
22 | Thủ thuật | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 66,100 | 66,100 |
23 | Thủ thuật | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 844,000 | 844,000 |
24 | Thủ thuật | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271,000 | 271,000 |
25 | Thủ thuật | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | 155,000 | 155,000 |
26 | Thủ thuật | 13.0028.0617 | Giác hút | Lần | 952,000 | 952,000 |
27 | Thủ thuật | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 116,000 |
28 | Thủ thuật | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,900 | 32,900 |
29 | Thủ thuật | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | 186,000 |
30 | Thủ thuật | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | 28,800 |
31 | Thủ thuật | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 | 112,000 |
32 | Thủ thuật | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 513,000 | 513,000 |
33 | Thủ thuật | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
34 | Thủ thuật | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
35 | Thủ thuật | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 926,000 |
36 | Thủ thuật | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 32,900 |
37 | Thủ thuật | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,406,000 | 1,406,000 |
38 | Thủ thuật | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 40,800 |
39 | Thủ thuật | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 82,100 | 82,100 |
40 | Thủ thuật | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,500 | 35,500 |
41 | Thủ thuật | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 | 399,000 |
42 | Thủ thuật | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 722,000 | 722,000 |
43 | Thủ thuật | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186,000 | 186,000 |
44 | Thủ thuật | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179,000 | 179,000 |
45 | Thủ thuật | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 186,000 |
46 | Thủ thuật | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lần | 77,000 | 77,000 |
47 | Thủ thuật | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
48 | Thủ thuật | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
49 | Thủ thuật | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344,000 | 344,000 |
50 | Thủ thuật | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 809,000 |
51 | Thủ thuật | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 | 213,000 |
52 | Thủ thuật | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | 257,000 |
53 | Thủ thuật | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 143,000 |
54 | Thủ thuật | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143,000 | 143,000 |
55 | Thủ thuật | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2,192,000 | 2,192,000 |
56 | Thủ thuật | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 | 596,000 |
57 | Thủ thuật | 15.0193.0157 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2,277,000 | 2,277,000 |
58 | Thủ thuật | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 | 62,900 |
59 | Thủ thuật | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 807,000 |
60 | Thủ thuật | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
61 | Thủ thuật | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66,100 | 66,100 |
62 | Thủ thuật | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 | 1,564,000 |
63 | Thủ thuật | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
64 | Thủ thuật | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373,000 | 373,000 |
65 | Thủ thuật | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | 728,000 |
66 | Thủ thuật | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893,000 | 893,000 |
67 | Thủ thuật | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 963,000 | 963,000 |
68 | Thủ thuật | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 61,500 | 61,500 |
69 | Thủ thuật | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
70 | Thủ thuật | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 41,600 |
71 | Thủ thuật | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176,000 | 176,000 |
72 | Thủ thuật | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,002,000 | 1,002,000 |
73 | Thủ thuật | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237,000 | 237,000 |
74 | Thủ thuật | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 66,100 |
75 | Thủ thuật | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 | 335,000 |
76 | Thủ thuật | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
77 | Thủ thuật | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 49,900 |
78 | Thủ thuật | 21.0087.0751 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 63,800 |
79 | Thủ thuật | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 198,000 |
80 | Thủ thuật | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 190,000 |
81 | Thủ thuật | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
82 | Thủ thuật | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 | 133,000 |
83 | Thủ thuật | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335,000 | 335,000 |
84 | Thủ thuật | 12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Lần | 844,000 | 844,000 |
85 | Thủ thuật | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 | 143,000 |
86 | Thủ thuật | 02.0486.0072 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | Lần | 467,000 | 467,000 |
87 | Thủ thuật | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
88 | Thủ thuật | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 47,500 |
89 | Thủ thuật | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | 43,900 |
90 | Thủ thuật | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 158,000 |
91 | Thủ thuật | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
92 | Thủ thuật | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | 43,900 |
93 | Thủ thuật | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 790,000 |
94 | Thủ thuật | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 | 178,000 |
95 | Thủ thuật | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 | 339,000 |
96 | Thủ thuật | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 66,100 |
97 | Thủ thuật | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 37,900 | 37,900 |
98 | Thủ thuật | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880,000 | 880,000 |
99 | Thủ thuật | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
100 | Thủ thuật | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 452,000 |
101 | Thủ thuật | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 47,500 |
102 | Thủ thuật | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 814,000 | 814,000 |
103 | Thủ thuật | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 198,000 |
104 | Thủ thuật | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 219,000 |
105 | Thủ thuật | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
106 | Thủ thuật | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | 247,000 |
107 | Thủ thuật | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | 234,000 |
108 | Thủ thuật | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152,000 | 152,000 |
109 | Thủ thuật | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | 178,000 |
110 | Thủ thuật | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 36,700 |
111 | Thủ thuật | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 52,500 |
112 | Thủ thuật | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559,000 | 559,000 |
113 | Thủ thuật | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 | 102,000 |
114 | Thủ thuật | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | 917,000 |
115 | Thủ thuật | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Lần | 112,000 | 112,000 |
116 | Thủ thuật | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 | 244,000 |
117 | Thủ thuật | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | 840,000 |
118 | Thủ thuật | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143,000 | 143,000 |
119 | Thủ thuật | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193,000 | 193,000 |
120 | Thủ thuật | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
121 | Thủ thuật | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143,000 | 143,000 |
122 | Thủ thuật | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32,300 | 32,300 |
123 | Thủ thuật | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 119,000 |
124 | Thủ thuật | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
125 | Thủ thuật | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1,559,000 | 1,559,000 |
126 | Thủ thuật | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155,000 | 155,000 |
127 | Thủ thuật | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66,100 | 66,100 |
128 | Thủ thuật | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2,212,000 | 2,212,000 |
129 | Thủ thuật | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 36,200 |
130 | Thủ thuật | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254,000 | 254,000 |
131 | Thủ thuật | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
132 | Thủ thuật | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
133 | Thủ thuật | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,417,000 | 1,417,000 |
134 | Thủ thuật | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Lần | 12,500 | 12,500 |
135 | Thủ thuật | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
136 | Thủ thuật | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673,000 | 673,000 |
137 | Thủ thuật | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 32,900 |
138 | Thủ thuật | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,710,000 | 3,710,000 |
139 | Thủ thuật | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178,000 | 178,000 |
140 | Thủ thuật | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 66,100 | 66,100 |
141 | Thủ thuật | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
142 | Thủ thuật | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 770,000 |
143 | Thủ thuật | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755,000 | 755,000 |
144 | Thủ thuật | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 107,000 |
145 | Thủ thuật | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
146 | Thủ thuật | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,777,000 | 2,777,000 |
147 | Thủ thuật | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115,000 | 115,000 |
148 | Thủ thuật | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | 186,000 |
149 | Thủ thuật | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | 97,000 |
150 | Thủ thuật | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254,000 | 254,000 |
151 | Thủ thuật | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20,400 | 20,400 |
152 | Thủ thuật | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | 143,000 |
153 | Thủ thuật | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335,000 | 335,000 |
154 | Thủ thuật | 05.0020.0324 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
155 | Thủ thuật | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
156 | Thủ thuật | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
157 | Thủ thuật | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 280,000 |
158 | Thủ thuật | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
159 | Thủ thuật | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
160 | Thủ thuật | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 47,500 |
161 | Thủ thuật | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772,000 | 772,000 |
162 | Thủ thuật | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 1,898,000 |
163 | Thủ thuật | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 66,100 | 66,100 |
164 | Thủ thuật | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143,000 | 143,000 |
165 | Thủ thuật | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431,000 | 431,000 |
166 | Thủ thuật | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 144,000 |
167 | Thủ thuật | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 32,900 |
168 | Thủ thuật | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831,000 | 831,000 |
169 | Thủ thuật | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724,000 | 724,000 |
170 | Thủ thuật | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 | 178,000 |
171 | Thủ thuật | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,900 | 32,900 |
172 | Thủ thuật | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 66,100 | 66,100 |
173 | Thủ thuật | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151,000 | 151,000 |
174 | Thủ thuật | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240,000 | 240,000 |
175 | Thủ thuật | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
176 | Thủ thuật | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 | 134,000 |
177 | Thủ thuật | 05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285,000 | 285,000 |
178 | Thủ thuật | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 | 78,400 |
179 | Thủ thuật | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 | 110,000 |
180 | Thủ thuật | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | 204,000 |
181 | Thủ thuật | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66,100 | 66,100 |
182 | Thủ thuật | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 114,000 | 114,000 |
183 | Thủ thuật | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133,000 | 133,000 |
184 | Thủ thuật | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 254,000 |
185 | Thủ thuật | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 66,100 |
186 | Thủ thuật | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 | 257,000 |
187 | Thủ thuật | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
188 | Thủ thuật | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1,277,000 | 1,277,000 |
189 | Thủ thuật | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
190 | Thủ thuật | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
191 | Thủ thuật | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | 319,000 |
192 | Thủ thuật | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
193 | Thủ thuật | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
194 | Thủ thuật | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
195 | Thủ thuật | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | 35,200 |
196 | Thủ thuật | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | 137,000 |
197 | Thủ thuật | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,720,000 | 3,720,000 |
198 | Thủ thuật | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274,000 | 274,000 |
199 | Thủ thuật | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130,000 | 130,000 |
200 | Thủ thuật | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82,100 | 82,100 |
201 | Thủ thuật | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 94,400 |
202 | Thủ thuật | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 | 20,400 |
203 | Thủ thuật | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 | 764,000 |
204 | Thủ thuật | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,782,000 | 2,782,000 |
205 | Thủ thuật | 02.0484.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | Lần | 917,000 | 917,000 |
206 | Thủ thuật | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 54,800 |
207 | Thủ thuật | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 11,400 |
208 | Thủ thuật | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
209 | Thủ thuật | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 178,000 | 178,000 |
210 | Thủ thuật | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Lần | 844,000 | 844,000 |
211 | Thủ thuật | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 479,000 |
212 | Thủ thuật | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596,000 | 596,000 |
213 | Thủ thuật | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 | 20,500 |
214 | Thủ thuật | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
215 | Thủ thuật | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,040,000 | 1,040,000 |
216 | Thủ thuật | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 719,000 | 719,000 |
217 | Thủ thuật | 14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
218 | Thủ thuật | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247,000 | 247,000 |
219 | Thủ thuật | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | 388,000 |
220 | Thủ thuật | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 433,000 |
221 | Thủ thuật | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456,000 | 456,000 |
222 | Thủ thuật | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79,100 | 79,100 |
223 | Thủ thuật | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
224 | Thủ thuật | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 61,200 |
225 | Thủ thuật | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 952,000 | 952,000 |
226 | Thủ thuật | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | 186,000 |
227 | Thủ thuật | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143,000 | 143,000 |
228 | Thủ thuật | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | 20,400 |
229 | Thủ thuật | 15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278,000 | 278,000 |
230 | Thủ thuật | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 66,100 | 66,100 |
231 | Thủ thuật | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 241,000 |
232 | Thủ thuật | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
233 | Thủ thuật | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,500 |
234 | Thủ thuật | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65,500 | 65,500 |
235 | Thủ thuật | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549,000 | 549,000 |
236 | Thủ thuật | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66,100 | 66,100 |
237 | Thủ thuật | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 | 2,612,000 |
238 | Thủ thuật | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762,000 | 762,000 |
239 | Thủ thuật | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
240 | Thủ thuật | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 45,300 |
241 | Thủ thuật | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335,000 | 335,000 |
242 | Thủ thuật | 05.0019.0324 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
243 | Thủ thuật | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 78,400 |
244 | Thủ thuật | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 47,500 | 47,500 |
245 | Thủ thuật | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254,000 | 254,000 |
246 | Thủ thuật | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 62,900 |
247 | Thủ thuật | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 2,672,000 |
248 | Thủ thuật | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
249 | Thủ thuật | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32,900 | 32,900 |
250 | Thủ thuật | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 244,000 |
251 | Thủ thuật | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 25,900 |
252 | Thủ thuật | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 | 52,600 |
253 | Thủ thuật | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 66,100 | 66,100 |
254 | Thủ thuật | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596,000 | 596,000 |
255 | Thủ thuật | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514,000 | 514,000 |
256 | Thủ thuật | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 | 455,000 |
257 | Thủ thuật | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 693,000 |
258 | Thủ thuật | 14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 | 840,000 |
259 | Thủ thuật | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 | 954,000 |
260 | Thủ thuật | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65,500 | 65,500 |
261 | Thủ thuật | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 66,100 | 66,100 |
262 | Thủ thuật | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638,000 | 638,000 |
263 | Thủ thuật | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Lần | 240,000 | 240,000 |
264 | Thủ thuật | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,227,000 | 1,227,000 |
265 | Thủ thuật | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 158,000 |
266 | Thủ thuật | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 | 724,000 |
267 | Thủ thuật | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714,000 | 714,000 |
268 | Thủ thuật | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382,000 | 382,000 |
269 | Thủ thuật | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 | 580,000 |
270 | Thủ thuật | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649,000 | 649,000 |
271 | Thủ thuật | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 | 35,200 |
272 | Thủ thuật | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 | 32,800 |
273 | Thủ thuật | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479,000 | 479,000 |
274 | Thủ thuật | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 335,000 |
275 | Thủ thuật | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Lần | 57,600 | 57,600 |
276 | Thủ thuật | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 212,000 |
277 | Thủ thuật | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
278 | Thủ thuật | 03.2324.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | Lần | 196,000 | 196,000 |
279 | Thủ thuật | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
280 | Thủ thuật | 03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3,144,000 | 3,144,000 |
281 | Thủ thuật | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 116,000 |
282 | Thủ thuật | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 41,600 |
283 | Thủ thuật | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447,000 | 447,000 |
284 | Thủ thuật | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
285 | Thủ thuật | 03.3544.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
286 | Thủ thuật | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | 40,800 |
287 | Thủ thuật | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66,100 | 66,100 |
288 | Thủ thuật | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159,000 | 159,000 |
289 | Thủ thuật | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 475,000 | 475,000 |
290 | Thủ thuật | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 78,400 |
291 | Thủ thuật | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
292 | Thủ thuật | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 65,900 |
293 | Thủ thuật | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
294 | Thủ thuật | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
295 | Thủ thuật | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 1,274,000 |
296 | Thủ thuật | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 573,000 |
297 | Thủ thuật | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
298 | Thủ thuật | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 65,500 | 65,500 |
299 | Thủ thuật | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164,000 | 164,000 |
300 | Thủ thuật | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 373,000 |
301 | Thủ thuật | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 66,100 |
302 | Thủ thuật | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
303 | Thủ thuật | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 | 596,000 |
304 | Thủ thuật | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148,000 | 148,000 |
305 | Thủ thuật | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 82,100 |
306 | Thủ thuật | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 | 624,000 |
307 | Thủ thuật | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66,100 | 66,100 |
308 | Thủ thuật | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134,000 | 134,000 |
309 | Thủ thuật | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 831,000 |
310 | Thủ thuật | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
311 | Thủ thuật | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
312 | Thủ thuật | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143,000 | 143,000 |
313 | Thủ thuật | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | 259,000 |
314 | Thủ thuật | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Lần | 844,000 | 844,000 |
315 | Thủ thuật | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
316 | Thủ thuật | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 335,000 |
317 | Thủ thuật | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166,000 | 166,000 |
318 | Thủ thuật | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
319 | Thủ thuật | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 82,100 |
320 | Thủ thuật | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | Lần | 404,000 | 404,000 |
321 | Thủ thuật | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 335,000 |
322 | Thủ thuật | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | 144,000 |
323 | Thủ thuật | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 82,100 |
324 | Thủ thuật | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,500 | 35,500 |
325 | Thủ thuật | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158,000 | 158,000 |
326 | Thủ thuật | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | 377,000 |
327 | Thủ thuật | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 119,000 |
328 | Thủ thuật | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 638,000 |
329 | Thủ thuật | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 | 237,000 |
330 | Thủ thuật | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 254,000 |
331 | Thủ thuật | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | 107,000 |
332 | Thủ thuật | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | 719,000 |
333 | Thủ thuật | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275,000 | 275,000 |
334 | Thủ thuật | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66,100 | 66,100 |
335 | Thủ thuật | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66,100 | 66,100 |
336 | Thủ thuật | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
337 | Thủ thuật | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 29,900 |
338 | Thủ thuật | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 | 52,500 |
339 | Thủ thuật | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | 399,000 |
340 | Thủ thuật | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
341 | Thủ thuật | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
342 | Thủ thuật | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177,000 | 177,000 |
343 | Thủ thuật | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 67,300 | 67,300 |
344 | Thủ thuật | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,152,000 | 1,152,000 |
345 | Thủ thuật | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | 247,000 | 247,000 |
346 | Thủ thuật | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257,000 | 257,000 |
347 | Thủ thuật | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 589,000 |
348 | Thủ thuật | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 | 205,000 |
349 | Thủ thuật | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254,000 | 254,000 |
350 | Thủ thuật | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
351 | Thủ thuật | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 137,000 |
352 | Thủ thuật | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 35,200 |
353 | Thủ thuật | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 | 186,000 |
354 | Thủ thuật | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285,000 | 285,000 |
355 | Thủ thuật | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | 335,000 |
356 | Thủ thuật | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 237,000 | 237,000 |
357 | Thủ thuật | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281,000 | 281,000 |
358 | Thủ thuật | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43,900 | 43,900 |
359 | Thủ thuật | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 597,000 |
360 | Thủ thuật | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335,000 | 335,000 |
361 | Thủ thuật | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
362 | Thủ thuật | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 186,000 |
363 | Thủ thuật | 03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
364 | Thủ thuật | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 305,000 | 305,000 |
365 | Thủ thuật | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
366 | Thủ thuật | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 216,000 |
367 | Thủ thuật | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257,000 | 257,000 |
368 | Thủ thuật | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 82,100 |
369 | Thủ thuật | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
370 | Thủ thuật | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
371 | Thủ thuật | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66,100 | 66,100 |
372 | Thủ thuật | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 | 247,000 |
373 | Thủ thuật | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
374 | Thủ thuật | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186,000 | 186,000 |
375 | Thủ thuật | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 337,000 |
376 | Thủ thuật | 13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 250,000 | 250,000 |
377 | Thủ thuật | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
378 | Thủ thuật | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,731,000 |
379 | Thủ thuật | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334,000 | 334,000 |
380 | Thủ thuật | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | 373,000 |
381 | Thủ thuật | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384,000 | 384,000 |
382 | Thủ thuật | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 344,000 |
383 | Thủ thuật | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43,900 | 43,900 |
384 | Thủ thuật | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,747,000 |
385 | Thủ thuật | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
386 | Thủ thuật | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86,600 | 86,600 |
387 | Thủ thuật | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Lần | 179,000 | 179,000 |
388 | Thủ thuật | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 302,000 | 302,000 |
389 | Thủ thuật | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | 185,000 |
390 | Thủ thuật | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 82,100 |
391 | Thủ thuật | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,279,000 | 1,279,000 |
392 | Thủ thuật | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,623,000 | 4,623,000 |
393 | Thủ thuật | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 809,000 |
394 | Thủ thuật | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | 137,000 |
395 | Thủ thuật | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 | 32,900 |
396 | Thủ thuật | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 | 194,000 |
397 | Thủ thuật | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 | 729,000 |
398 | Thủ thuật | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305,000 | 305,000 |
399 | Thủ thuật | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66,100 | 66,100 |
400 | Thủ thuật | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 137,000 |
401 | Thủ thuật | 13.0096.0720 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 6,855,000 | 6,855,000 |
402 | Thủ thuật | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 52,500 |
403 | Thủ thuật | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 | 653,000 |
404 | Thủ thuật | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312,000 | 312,000 |
405 | Thủ thuật | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 | 332,000 |
406 | Thủ thuật | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159,000 | 159,000 |
407 | Thủ thuật | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221,000 | 221,000 |
408 | Thủ thuật | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,990,000 | 1,990,000 |
409 | Thủ thuật | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43,900 | 43,900 |
410 | Thủ thuật | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | 278,000 |
411 | Thủ thuật | 05.0022.0324 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
412 | Thủ thuật | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834,000 | 834,000 |
413 | Thủ thuật | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 | 479,000 |
414 | Thủ thuật | 05.0021.0324 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | Lần | 332,000 | 332,000 |
415 | Thủ thuật | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 117,000 | 117,000 |
416 | Thủ thuật | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
417 | Thủ thuật | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66,100 | 66,100 |
418 | Thủ thuật | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 764,000 |
419 | Thủ thuật | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729,000 | 729,000 |
420 | Thủ thuật | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 835,000 |
421 | Thủ thuật | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 | 305,000 |
422 | Thủ thuật | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 | 333,000 |
423 | Thủ thuật | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335,000 | 335,000 |
424 | Thủ thuật | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 | 254,000 |
425 | Thủ thuật | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | 66,100 | 66,100 |
426 | Thủ thuật | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382,000 | 382,000 |
427 | Thủ thuật | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 234,000 |
428 | Thủ thuật | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 134,000 | 134,000 |
429 | Thủ thuật | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
430 | Thủ thuật | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 247,000 |
431 | Thủ thuật | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 719,000 |
432 | Thủ thuật | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 719,000 |
433 | Thủ thuật | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
434 | Thủ thuật | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 653,000 |
435 | Thủ thuật | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587,000 | 587,000 |
436 | Thủ thuật | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 1,482,000 |
437 | Thủ thuật | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 722,000 | 722,000 |
438 | Thủ thuật | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 | 587,000 |
439 | Thủ thuật | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | 20,400 |
440 | Thủ thuật | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 241,000 |
441 | Thủ thuật | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 | 114,000 |
442 | Thủ thuật | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 | 114,000 |
443 | Thủ thuật | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 | 114,000 |
444 | Thủ thuật | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 125,000 |
445 | Thủ thuật | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | 114,000 |
446 | Thủ thuật | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
447 | Thủ thuật | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65,500 | 65,500 |
448 | Thủ thuật | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 66,100 |
449 | Thủ thuật | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
450 | Thủ thuật | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 110,000 |
451 | Thủ thuật | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | 82,100 |
452 | Thủ thuật | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 944,000 |
453 | Thủ thuật | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
454 | Thủ thuật | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 | 52,500 |
455 | Thủ thuật | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 11,100 |
456 | Thủ thuật | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
457 | Thủ thuật | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 222,000 |
458 | Thủ thuật | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 222,000 |
459 | Thủ thuật | 10.9003.0202 | Thay băng[ vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 111,000 | 111,000 |
460 | Thủ thuật | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 233,000 | 233,000 |
461 | Thủ thuật | 10.9003.0203 | Thay băng[vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 132,000 | 132,000 |
462 | Thủ thuật | 10.9003.0201 | Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 81,600 | 81,600 |
463 | Thủ thuật | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 447,000 | 447,000 |
464 | Thủ thuật | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | 243,000 |
465 | Thủ thuật | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 194,000 | 194,000 |
466 | Thủ thuật | 20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 |
467 | Thủ thuật | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 191,000 | 191,000 |
468 | Thủ thuật | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 194,000 | 194,000 |
469 | Thủ thuật | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 543,000 | 543,000 |
470 | Thủ thuật | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 46,500 | 46,500 |
471 | Thủ thuật | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 211,000 | 211,000 |
472 | Thủ thuật | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1,515,000 | 1,515,000 |
473 | Thủ thuật | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | Lần | 549,000 | 549,000 |
474 | Thủ thuật | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | 89,500 | 89,500 |
475 | Thủ thuật | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Lần | 539,000 | 539,000 |
476 | Thủ thuật | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | Lần | 409,000 | 409,000 |
477 | Thủ thuật | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 37,000 | 37,000 |
478 | Thủ thuật | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 543,000 | 543,000 |
479 | Thủ thuật | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 200,000 | ||
480 | Thủ thuật | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
481 | Thủ thuật | 15.0303.0203 | Thay băng vết mổ | Lần | 57,600 | 57,600 |
482 | Thủ thuật | 12.0147.0937 | Cắt u amidan | Lần | 3,771,000 | 3,771,000 |
483 | Thủ thuật | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74,300 | 74,300 |
484 | Thủ thuật | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 74,300 | 74,300 |
485 | Thủ thuật | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 74,300 | 74,300 |
486 | Thủ thuật | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74,300 | 74,300 |
487 | Thủ thuật | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 74,300 | 74,300 |
488 | Thủ thuật | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 74,300 | 74,300 |
489 | Thủ thuật | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 74,300 | 74,300 |
490 | Thủ thuật | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 74,300 | 74,300 |
491 | Thủ thuật | Thử thị lực đơn giản | Lần | 5,000 | ||
492 | Thủ thuật | 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,154,000 | 1,154,000 |
493 | Thủ thuật | 14.0158.0857 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 220,000 | 220,000 |
494 | Thủ thuật | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
495 | Thủ thuật | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 120,000 | ||
496 | Thủ thuật | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | 55,000 |
497 | Thủ thuật | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 104,000 |
498 | Thủ thuật | 15.0223.0879 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) (gây tê) | Lần | 263,000 | 263,000 |
499 | Thủ thuật | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 | 32,900 |
500 | Thủ thuật | 05.0002.0076 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng (Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson) | Lần | 158,000 | 158,000 |
501 | Thủ thuật | 02.0433.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | Lần | 719,000 | 719,000 |
502 | Thủ thuật | 02.0058.0308 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 94,900 | 94,900 |
503 | Thủ thuật | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | 30,100 |
504 | Thủ thuật | Cắt chỉ | Lần | 30,000 | ||
505 | Thủ thuật | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] | Lần | 559,000 | 559,000 |
506 | Thủ thuật | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559,000 | 559,000 |
507 | Thủ thuật | Lấy u lành trên 3 cm | Lần | 350,000 | ||
508 | Thủ thuật | Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 45,000 | ||
509 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 560,000 | ||
510 | Thủ thuật | Đặt nẹp gẫy xương | Lần | 20,000 | ||
511 | Thủ thuật | Cắt lợi trùm răng số 8 | Lần | 20,000 | ||
512 | Thủ thuật | Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương | Lần | 40,000 | ||
513 | Thủ thuật | Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân | Lần | 8,000 | ||
514 | Thủ thuật | Nhổ răng ngầm dưới xương | Lần | 250,000 | ||
515 | Thủ thuật | Trích áp xe viêm quanh răng | Lần | 20,000 | ||
516 | Thủ thuật | Nhựa hoá trùng hợp( Chữa răng viêm tủy không hồi phục) | Lần | 40,000 | ||
517 | Thủ thuật | Nhựa hoá trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) | Lần | 50,000 | ||
518 | Thủ thuật | Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống, răng nhiều chân) | Lần | 70,000 | ||
519 | Thủ thuật | Răng viêm tuỷ hồi phục | Lần | 248,000 | ||
520 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm | Lần | - | ||
521 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm | Lần | 130,000 | ||
522 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | Lần | 125,000 | ||
523 | Thủ thuật | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm | Lần | - | ||
524 | Thủ thuật | Đặt dụng cụ tử cung | Lần | 210,000 | ||
525 | Thủ thuật | Hút thai <12 tuần | Lần | - | ||
526 | Thủ thuật | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5,000 | ||
527 | Thủ thuật | Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó | Lần | 70,000 | ||
528 | Thủ thuật | Tháo dụng cụ tử cung | Lần | 210,000 | ||
529 | Phẫu thuật | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,089,000 | 5,089,000 |
530 | Phẫu thuật | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,750,000 | 2,750,000 |
531 | Phẫu thuật | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,550,000 | 5,550,000 |
532 | Phẫu thuật | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,838,000 | 4,838,000 |
533 | Phẫu thuật | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
534 | Phẫu thuật | 15.0092.0941 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 6,788,000 | 6,788,000 |
535 | Phẫu thuật | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2,955,000 | 2,955,000 |
536 | Phẫu thuật | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 | 4,202,000 |
537 | Phẫu thuật | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
538 | Phẫu thuật | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
539 | Phẫu thuật | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
540 | Phẫu thuật | 12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
541 | Phẫu thuật | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
542 | Phẫu thuật | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
543 | Phẫu thuật | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
544 | Phẫu thuật | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
545 | Phẫu thuật | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
546 | Phẫu thuật | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
547 | Phẫu thuật | 27.0256.0467 | Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | Lần | 5,648,000 | 5,648,000 |
548 | Phẫu thuật | 15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,814,000 | 2,814,000 |
549 | Phẫu thuật | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
550 | Phẫu thuật | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
551 | Phẫu thuật | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
552 | Phẫu thuật | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,736,000 | 3,736,000 |
553 | Phẫu thuật | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
554 | Phẫu thuật | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
555 | Phẫu thuật | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 | 2,758,000 |
556 | Phẫu thuật | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8,042,000 | 8,042,000 |
557 | Phẫu thuật | 03.4135.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
558 | Phẫu thuật | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 2,248,000 |
559 | Phẫu thuật | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3,816,000 | 3,816,000 |
560 | Phẫu thuật | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,014,000 |
561 | Phẫu thuật | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
562 | Phẫu thuật | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
563 | Phẫu thuật | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 705,000 |
564 | Phẫu thuật | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
565 | Phẫu thuật | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1,154,000 | 1,154,000 |
566 | Phẫu thuật | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
567 | Phẫu thuật | 27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
568 | Phẫu thuật | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 4,472,000 |
569 | Phẫu thuật | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
570 | Phẫu thuật | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
571 | Phẫu thuật | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 | 2,660,000 |
572 | Phẫu thuật | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,741,000 | 3,741,000 |
573 | Phẫu thuật | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
574 | Phẫu thuật | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,677,000 | 2,677,000 |
575 | Phẫu thuật | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4,728,000 | 4,728,000 |
576 | Phẫu thuật | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,598,000 |
577 | Phẫu thuật | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 | 840,000 |
578 | Phẫu thuật | 13.0100.0610 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6,045,000 | 6,045,000 |
579 | Phẫu thuật | 10.0764.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
580 | Phẫu thuật | 10.0260.0399 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,732,000 | 3,732,000 |
581 | Phẫu thuật | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
582 | Phẫu thuật | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | 1,965,000 |
583 | Phẫu thuật | 15.0272.0938 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 5,030,000 | 5,030,000 |
584 | Phẫu thuật | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 638,000 | 638,000 |
585 | Phẫu thuật | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
586 | Phẫu thuật | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
587 | Phẫu thuật | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
588 | Phẫu thuật | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
589 | Phẫu thuật | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
590 | Phẫu thuật | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
591 | Phẫu thuật | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
592 | Phẫu thuật | 27.0415.0490 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3,680,000 | 3,680,000 |
593 | Phẫu thuật | 03.2251.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3,610,000 | 3,610,000 |
594 | Phẫu thuật | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4,922,000 | 4,922,000 |
595 | Phẫu thuật | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
596 | Phẫu thuật | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,640,000 | 1,640,000 |
597 | Phẫu thuật | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
598 | Phẫu thuật | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2,927,000 | 2,927,000 |
599 | Phẫu thuật | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 3,355,000 |
600 | Phẫu thuật | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,837,000 | 1,837,000 |
601 | Phẫu thuật | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | Lần | 5,529,000 | 5,529,000 |
602 | Phẫu thuật | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
603 | Phẫu thuật | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
604 | Phẫu thuật | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 2,955,000 | 2,955,000 |
605 | Phẫu thuật | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
606 | Phẫu thuật | 14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,093,000 |
607 | Phẫu thuật | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3,002,000 | 3,002,000 |
608 | Phẫu thuật | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
609 | Phẫu thuật | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
610 | Phẫu thuật | 11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,010,000 | 4,010,000 |
611 | Phẫu thuật | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
612 | Phẫu thuật | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
613 | Phẫu thuật | 27.0348.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 4,170,000 |
614 | Phẫu thuật | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
615 | Phẫu thuật | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
616 | Phẫu thuật | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,288,000 | 3,288,000 |
617 | Phẫu thuật | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
618 | Phẫu thuật | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
619 | Phẫu thuật | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
620 | Phẫu thuật | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
621 | Phẫu thuật | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
622 | Phẫu thuật | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
623 | Phẫu thuật | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
624 | Phẫu thuật | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 2,133,000 |
625 | Phẫu thuật | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
626 | Phẫu thuật | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
627 | Phẫu thuật | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,950,000 | 3,950,000 |
628 | Phẫu thuật | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
629 | Phẫu thuật | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
630 | Phẫu thuật | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
631 | Phẫu thuật | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 | 4,415,000 |
632 | Phẫu thuật | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
633 | Phẫu thuật | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
634 | Phẫu thuật | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | 2,514,000 |
635 | Phẫu thuật | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,574,000 | 1,574,000 |
636 | Phẫu thuật | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
637 | Phẫu thuật | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
638 | Phẫu thuật | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
639 | Phẫu thuật | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
640 | Phẫu thuật | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
641 | Phẫu thuật | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
642 | Phẫu thuật | 03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
643 | Phẫu thuật | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 4,963,000 |
644 | Phẫu thuật | 11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,274,000 | 3,274,000 |
645 | Phẫu thuật | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
646 | Phẫu thuật | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,668,000 | 3,668,000 |
647 | Phẫu thuật | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,116,000 | 6,116,000 |
648 | Phẫu thuật | 12.0081.0983 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6,065,000 | 6,065,000 |
649 | Phẫu thuật | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,668,000 | 3,668,000 |
650 | Phẫu thuật | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
651 | Phẫu thuật | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
652 | Phẫu thuật | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
653 | Phẫu thuật | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
654 | Phẫu thuật | 14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,093,000 |
655 | Phẫu thuật | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
656 | Phẫu thuật | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
657 | Phẫu thuật | 03.3342.0456 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | Lần | 4,293,000 | 4,293,000 |
658 | Phẫu thuật | 27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4,565,000 | 4,565,000 |
659 | Phẫu thuật | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,731,000 |
660 | Phẫu thuật | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
661 | Phẫu thuật | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 | 4,947,000 |
662 | Phẫu thuật | 27.0327.0419 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,316,000 | 4,316,000 |
663 | Phẫu thuật | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834,000 | 834,000 |
664 | Phẫu thuật | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,896,000 |
665 | Phẫu thuật | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
666 | Phẫu thuật | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
667 | Phẫu thuật | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
668 | Phẫu thuật | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
669 | Phẫu thuật | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 4,523,000 |
670 | Phẫu thuật | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
671 | Phẫu thuật | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,585,000 | 4,585,000 |
672 | Phẫu thuật | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,664,000 | 2,664,000 |
673 | Phẫu thuật | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
674 | Phẫu thuật | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
675 | Phẫu thuật | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | 682,000 |
676 | Phẫu thuật | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
677 | Phẫu thuật | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
678 | Phẫu thuật | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 3,342,000 |
679 | Phẫu thuật | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 705,000 |
680 | Phẫu thuật | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
681 | Phẫu thuật | 03.3543.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4,151,000 | 4,151,000 |
682 | Phẫu thuật | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
683 | Phẫu thuật | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
684 | Phẫu thuật | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,206,000 | 1,206,000 |
685 | Phẫu thuật | 11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,274,000 | 3,274,000 |
686 | Phẫu thuật | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
687 | Phẫu thuật | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,316,000 | 3,316,000 |
688 | Phẫu thuật | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
689 | Phẫu thuật | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
690 | Phẫu thuật | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
691 | Phẫu thuật | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
692 | Phẫu thuật | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
693 | Phẫu thuật | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
694 | Phẫu thuật | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
695 | Phẫu thuật | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
696 | Phẫu thuật | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 | 790,000 |
697 | Phẫu thuật | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 2,761,000 |
698 | Phẫu thuật | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
699 | Phẫu thuật | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 | 2,814,000 |
700 | Phẫu thuật | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
701 | Phẫu thuật | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
702 | Phẫu thuật | 27.0347.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 | 4,170,000 |
703 | Phẫu thuật | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
704 | Phẫu thuật | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
705 | Phẫu thuật | 10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5,383,000 | 5,383,000 |
706 | Phẫu thuật | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 |
707 | Phẫu thuật | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 | 719,000 |
708 | Phẫu thuật | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
709 | Phẫu thuật | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
710 | Phẫu thuật | 15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
711 | Phẫu thuật | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
712 | Phẫu thuật | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
713 | Phẫu thuật | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
714 | Phẫu thuật | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
715 | Phẫu thuật | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
716 | Phẫu thuật | 27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
717 | Phẫu thuật | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
718 | Phẫu thuật | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
719 | Phẫu thuật | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 | 2,754,000 |
720 | Phẫu thuật | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,307,000 | 4,307,000 |
721 | Phẫu thuật | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963,000 | 963,000 |
722 | Phẫu thuật | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
723 | Phẫu thuật | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,896,000 |
724 | Phẫu thuật | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
725 | Phẫu thuật | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4,113,000 | 4,113,000 |
726 | Phẫu thuật | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
727 | Phẫu thuật | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
728 | Phẫu thuật | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954,000 | 954,000 |
729 | Phẫu thuật | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486,000 | 486,000 |
730 | Phẫu thuật | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,334,000 | 1,334,000 |
731 | Phẫu thuật | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,670,000 |
732 | Phẫu thuật | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
733 | Phẫu thuật | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
734 | Phẫu thuật | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
735 | Phẫu thuật | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 | 2,945,000 |
736 | Phẫu thuật | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
737 | Phẫu thuật | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
738 | Phẫu thuật | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
739 | Phẫu thuật | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 5,434,000 |
740 | Phẫu thuật | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
741 | Phẫu thuật | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 4,750,000 | 4,750,000 |
742 | Phẫu thuật | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
743 | Phẫu thuật | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | 1,751,000 |
744 | Phẫu thuật | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
745 | Phẫu thuật | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
746 | Phẫu thuật | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
747 | Phẫu thuật | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3,040,000 | 3,040,000 |
748 | Phẫu thuật | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
749 | Phẫu thuật | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 3,188,000 |
750 | Phẫu thuật | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
751 | Phẫu thuật | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
752 | Phẫu thuật | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | Lần | 2,783,000 | 2,783,000 |
753 | Phẫu thuật | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
754 | Phẫu thuật | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,741,000 | 2,741,000 |
755 | Phẫu thuật | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
756 | Phẫu thuật | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
757 | Phẫu thuật | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 2,627,000 |
758 | Phẫu thuật | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
759 | Phẫu thuật | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 638,000 | 638,000 |
760 | Phẫu thuật | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
761 | Phẫu thuật | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
762 | Phẫu thuật | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,914,000 | 5,914,000 |
763 | Phẫu thuật | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6,023,000 | 6,023,000 |
764 | Phẫu thuật | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,919,000 | 7,919,000 |
765 | Phẫu thuật | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602,000 | 602,000 |
766 | Phẫu thuật | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
767 | Phẫu thuật | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 | 638,000 |
768 | Phẫu thuật | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
769 | Phẫu thuật | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
770 | Phẫu thuật | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
771 | Phẫu thuật | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
772 | Phẫu thuật | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4,565,000 | 4,565,000 |
773 | Phẫu thuật | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 3,710,000 |
774 | Phẫu thuật | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
775 | Phẫu thuật | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
776 | Phẫu thuật | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
777 | Phẫu thuật | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,887,000 |
778 | Phẫu thuật | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1,477,000 | 1,477,000 |
779 | Phẫu thuật | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
780 | Phẫu thuật | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
781 | Phẫu thuật | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,012,000 | 4,012,000 |
782 | Phẫu thuật | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
783 | Phẫu thuật | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6,799,000 | 6,799,000 |
784 | Phẫu thuật | 13.0106.0706 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 4,660,000 | 4,660,000 |
785 | Phẫu thuật | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,832,000 |
786 | Phẫu thuật | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
787 | Phẫu thuật | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,844,000 | 2,844,000 |
788 | Phẫu thuật | 15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 4,922,000 | 4,922,000 |
789 | Phẫu thuật | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
790 | Phẫu thuật | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
791 | Phẫu thuật | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,550,000 | 5,550,000 |
792 | Phẫu thuật | 12.0151.0877 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 7,539,000 | 7,539,000 |
793 | Phẫu thuật | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 3,014,000 |
794 | Phẫu thuật | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,040,000 | 3,040,000 |
795 | Phẫu thuật | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,397,000 | 7,397,000 |
796 | Phẫu thuật | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
797 | Phẫu thuật | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,236,000 | 1,236,000 |
798 | Phẫu thuật | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,507,000 | 3,507,000 |
799 | Phẫu thuật | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
800 | Phẫu thuật | 15.0126.1001 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
801 | Phẫu thuật | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 | 4,947,000 |
802 | Phẫu thuật | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 2,332,000 |
803 | Phẫu thuật | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
804 | Phẫu thuật | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,415,000 | 1,415,000 |
805 | Phẫu thuật | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
806 | Phẫu thuật | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,741,000 | 3,741,000 |
807 | Phẫu thuật | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
808 | Phẫu thuật | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,766,000 | 3,766,000 |
809 | Phẫu thuật | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
810 | Phẫu thuật | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 6,111,000 |
811 | Phẫu thuật | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
812 | Phẫu thuật | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
813 | Phẫu thuật | 27.0424.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
814 | Phẫu thuật | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
815 | Phẫu thuật | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,273,000 | 5,273,000 |
816 | Phẫu thuật | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
817 | Phẫu thuật | 15.0102.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 3,188,000 | 3,188,000 |
818 | Phẫu thuật | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
819 | Phẫu thuật | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
820 | Phẫu thuật | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 845,000 | 845,000 |
821 | Phẫu thuật | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3,681,000 | 3,681,000 |
822 | Phẫu thuật | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
823 | Phẫu thuật | 14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840,000 | 840,000 |
824 | Phẫu thuật | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,783,000 | 2,783,000 |
825 | Phẫu thuật | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
826 | Phẫu thuật | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5,910,000 | 5,910,000 |
827 | Phẫu thuật | 12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4,803,000 | 4,803,000 |
828 | Phẫu thuật | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4,867,000 | 4,867,000 |
829 | Phẫu thuật | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,258,000 | 3,258,000 |
830 | Phẫu thuật | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
831 | Phẫu thuật | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,712,000 |
832 | Phẫu thuật | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
833 | Phẫu thuật | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3,002,000 | 3,002,000 |
834 | Phẫu thuật | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845,000 | 845,000 |
835 | Phẫu thuật | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
836 | Phẫu thuật | 12.0258.0487 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,712,000 |
837 | Phẫu thuật | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,109,000 | 4,109,000 |
838 | Phẫu thuật | 15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 3,873,000 | 3,873,000 |
839 | Phẫu thuật | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | 2,619,000 |
840 | Phẫu thuật | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 3,985,000 |
841 | Phẫu thuật | 15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954,000 | 954,000 |
842 | Phẫu thuật | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 840,000 | 840,000 |
843 | Phẫu thuật | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
844 | Phẫu thuật | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | 2,782,000 |
845 | Phẫu thuật | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
846 | Phẫu thuật | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
847 | Phẫu thuật | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2,754,000 | 2,754,000 |
848 | Phẫu thuật | 11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,010,000 | 4,010,000 |
849 | Phẫu thuật | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
850 | Phẫu thuật | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,236,000 | 1,236,000 |
851 | Phẫu thuật | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602,000 | 602,000 |
852 | Phẫu thuật | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3,746,000 | 3,746,000 |
853 | Phẫu thuật | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 |
854 | Phẫu thuật | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,407,000 | 2,407,000 |
855 | Phẫu thuật | 10.0760.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
856 | Phẫu thuật | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 1,242,000 |
857 | Phẫu thuật | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 870,000 |
858 | Phẫu thuật | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3,726,000 | 3,726,000 |
859 | Phẫu thuật | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,098,000 |
860 | Phẫu thuật | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,579,000 |
861 | Phẫu thuật | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
862 | Phẫu thuật | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
863 | Phẫu thuật | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
864 | Phẫu thuật | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,859,000 | 2,859,000 |
865 | Phẫu thuật | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1,990,000 | 1,990,000 |
866 | Phẫu thuật | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,477,000 | 1,477,000 |
867 | Phẫu thuật | 03.2250.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5,976,000 | 5,976,000 |
868 | Phẫu thuật | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,235,000 | 1,235,000 |
869 | Phẫu thuật | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | 1,965,000 |
870 | Phẫu thuật | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2,761,000 | 2,761,000 |
871 | Phẫu thuật | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,322,000 | 3,322,000 |
872 | Phẫu thuật | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
873 | Phẫu thuật | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
874 | Phẫu thuật | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5,546,000 | 5,546,000 |
875 | Phẫu thuật | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,725,000 | 3,725,000 |
876 | Phẫu thuật | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | 2,561,000 |
877 | Phẫu thuật | 27.0425.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5,558,000 | 5,558,000 |
878 | Phẫu thuật | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6,575,000 | 6,575,000 |
879 | Phẫu thuật | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,963,000 |
880 | Phẫu thuật | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 |
881 | Phẫu thuật | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
882 | Phẫu thuật | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 | 1,756,000 |
883 | Phẫu thuật | 10.9003.0204 | Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 177,000 | 177,000 |
884 | Phẫu thuật | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,534,000 | 2,534,000 |
885 | Phẫu thuật | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 |
886 | Phẫu thuật | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 324,000 | 324,000 |
887 | Phẫu thuật | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 3,771,000 | 3,771,000 |
888 | Phẫu thuật | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | ||
889 | Phẫu thuật | Phẫu thuật cầm máu trong ổ bụng do chấn thương | Lần | - | ||
890 | Phẫu thuật | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,534,000 | ||
891 | Thăm dò chức năng | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 9,900 |
892 | Thăm dò chức năng | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64,300 | 64,300 |
893 | Thủ thuật | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,456,000 | 1,456,000 |
894 | Thủ thuật | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4,744,000 | 4,744,000 |
895 | Thủ thuật | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5,005,000 | 5,005,000 |
896 | Thủ thuật | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
897 | Thủ thuật | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9,153,000 | 9,153,000 |
898 | Thủ thuật | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
899 | Thủ thuật | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5,528,000 | 5,528,000 |
900 | Thủ thuật | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3,044,000 | 3,044,000 |
VI. MÁU | Lần | |||||
1 | Máu | 1.1.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 30ml | Lần | 109,000 | 109,000 |
2 | Máu | 1.2.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 50ml | Lần | 157,000 | 157,000 |
3 | Máu | 1.3.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 100ml | Lần | 290,000 | 290,000 |
4 | Máu | 1.4.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 150ml | Lần | 417,000 | 417,000 |
5 | Máu | 1.5.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 200ml | Lần | 505,000 | 505,000 |
6 | Máu | 1.6.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml | Lần | 868,000 | 868,000 |
7 | Máu | 1.7.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml | Lần | 985,000 | 985,000 |
8 | Máu | 1.8.KTNAT | Đơn vị máu toàn phần thể tích 450ml | Lần | 1,085,000 | 1,085,000 |
9 | Máu | 2.1.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 30ml | Lần | 114,000 | 114,000 |
10 | Máu | 2.2.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 50ml | Lần | 162,000 | 162,000 |
11 | Máu | 2.3.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 100ml | Lần | 280,000 | 280,000 |
12 | Máu | 2.4.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 150ml | Lần | 402,000 | 402,000 |
13 | Máu | 2.5.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 200ml | Lần | 520,000 | 520,000 |
14 | Máu | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 250ml | Lần | 865,000 | 865,000 |
15 | Máu | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 350ml | Lần | 975,000 | 975,000 |
16 | Máu | 2.8.KTNAT | Khối hồng cầu thể tích 450ml | Lần | 1,065,000 | 1,065,000 |
Đang truy cập :
1
Hôm nay :
133
Tháng hiện tại
: 706
Tổng lượt truy cập : 857034
CUỘC THI CĂM HOA CHÀO MỪNG 20/10
Chi tiếtSáng ngày 31 tháng 8 năm 2020 tại hội trường bệnh viện, Ban Chỉ huy Quân sự bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình tổ chức khai mạc lớp Huấn luyện tự vệ tại chỗ năm thứ hai đến năm thứ tư.
Chi tiếtDịch bệnh Covid - 19 vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp trên phạm vi toàn cầu và Việt Nam đã xuất hiện ca nhiễm bệnh mới trong cộng đồng (bệnh nhân 416).
Chi tiếtHồi ngày 23/05/2020 bệnh nhân Nguyễn Thị P. 35 tuổi, địa chỉ: Hoàng Lương – Hiệp Hòa – Bắc Giang nhập viện cấp cứu tại khoa Sản Bệnh viện đa khoa Phú Bình trong tình trạng vô cùng nguy kịch cho cả mẹ và thai nhi.
Chi tiếtSáng 09/5/2020, tại Hội trường lớn Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình, Đảng bộ Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình đã trọng thể tổ chức Đại hội Đảng bộ khóa III, nhiệm kỳ 2020 - 2025
Chi tiếtKhoa ngoại tổng hợp bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình vừa phẫu thuật thành công tạo mỏm cụt cẳng tay trái.
Chi tiếtHiện nay đội ngũ y, bác sĩ đang rất vất vả trong công tác phòng chống dịch bệnh. Những đóng góp, ủng hộ của các nhà hảo tâm như là một nguồn động viên, chia sẻ để đội ngũ y bác sỹ biết phía sau họ còn rất nhiều bạn đọc, nhà hảo tâm, các tổ chức...
Chi tiết